Nội dung chính
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự đồng ý, chúng ta thường sẽ sử dụng động từ “Agree”. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là nên dùng Agree to V hay Ving? Đây là một chủ đề đáng quan tâm, khiến nhiều người học tiếng Anh cảm thấy bối rối. Việc chọn đúng cấu trúc phù hợp để diễn đạt sự đồng ý là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Upfile.vn tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng chủ điểm ngữ pháp này trong bài viết dưới đây.
Agree nghĩa là gì?
Từ “Agree” trong tiếng Anh có nghĩa là đồng ý, đồng lòng với các ý tưởng hoặc đề xuất của người khác. Nó thể hiện việc đạt được sự thỏa thuận về một vấn đề nào đó. Khi bạn “Agree” với ai đó có nghĩa là bạn đồng ý kiến, quan điểm với điều họ nói hoặc làm. “Agree” là một từ khá phổ biến và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
- She asked if we could meet at 7 PM, and I agreed. (Cô ấy hỏi liệu chúng tôi có thể gặp nhau lúc 7 giờ tối không, và tôi đã đồng ý.)
- My friend suggested going to the beach for the weekend, and I agree wholeheartedly. (Bạn tôi đề nghị đi biển vào cuối tuần, và tôi đồng ý hết lòng.)
- After a long discussion, the committee finally agreed on a budget for the project. (Sau một cuộc thảo luận dài, ủy ban cuối cùng đã đồng ý về ngân sách cho dự án.)
Các cấu trúc Agree to V hay Ving và cách sử dụng trong tiếng Anh
“Agree” là một động từ phổ biến và có thể kết hợp với nhiều từ vựng để tạo thành các cấu trúc khác nhau. Tuy cùng mang ý nghĩa chung là thể hiện sự đồng ý nhưng mỗi cấu trúc lại có cách sử dụng khác nhau cho từng ngữ cảnh, hãy cùng Upfile tìm hiểu cách sử dụng chi tiết ngay sau đây.
Agree with
Công thức:
S+ agree + with somebody about/on something |
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc thỏa thuận với ai đó về một vấn đề hoặc một ý kiến cụ thể.
Ví dụ:
- She agrees with me about the importance of environmental protection. (Cô ấy đồng ý với tôi về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.)
- We agreed with each other on the plan for the upcoming event. (Chúng tôi đã thống nhất với nhau về kế hoạch cho sự kiện sắp tới.)
- Do you agree with him that the plan won’t work? (Bạn có đồng ý với anh ấy rằng kế hoạch sẽ không thành công?)
Agree to V
Cấu trúc “Agree to V” được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý với một hành động cụ thể hoặc một yêu cầu nào đó.
Công thức:
S + agree + to + V bare/something |
Ví dụ:
- She agreed to help me with the project.
(Cô ấy đã đồng ý giúp tôi với dự án.)
- They agreed to attend the meeting tomorrow.
(Họ đã đồng ý tham gia cuộc họp vào ngày mai.)
- He agreed to lend me his car for the weekend.
(Anh ấy đã đồng ý cho tôi mượn ô tô của anh ấy vào cuối tuần.)
- The company agreed to increase the salary of its employees.
(Công ty đã đồng ý tăng lương cho nhân viên của mình.)
Xem thêm:
Agree on/upon something
Cấu trúc “Agree on/upon something” được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc sự nhất trí chung về một vấn đề hoặc ý kiến cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, đàm phán hoặc khi cần đạt được sự thống nhất trong các quyết định, giải pháp hoặc điều khoản hợp đồng.
Ví dụ:
- We agreed on a time for the meeting.
(Chúng tôi đã đồng ý về thời gian tổ chức cuộc họp.)
- They couldn’t agree upon a solution to the problem.
(Họ không thể đạt được sự đồng ý về một giải pháp cho vấn đề.)
- The team agreed on the budget for the project.
(Đội đã đồng ý về ngân sách cho dự án.)
- We need to agree upon the terms of the contract.
(Chúng ta cần đạt được sự thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.)
Agree what, where, etc…
Cấu trúc “Agree + wh- word” được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc thỏa thuận về một thông tin cụ thể, như “what” (gì), “where” (ở đâu), “when” (khi nào), “who” (ai), “which” (nào) và “how” (như thế nào).
Công thức:
Subject + agree + what/ where/ when/ who/ which/ how + subject + verb phrase |
Ví dụ:
- We agreed what tasks each team member would be responsible for. (Chúng tôi đã thống nhất những nhiệm vụ mà mỗi thành viên trong nhóm sẽ chịu trách nhiệm.)
- Let’s agree where to set up the new office location. (Hãy thống nhất nơi thiết lập địa điểm văn phòng mới.)
- We need to agree when to schedule the project kickoff meeting. (Chúng ta cần thống nhất về thời điểm tổ chức cuộc họp khởi động dự án.)
- Let’s agree who will be responsible for coordinating the event logistics. (Hãy thống nhất xem ai sẽ chịu trách nhiệm điều phối hậu cần cho sự kiện.)
- They couldn’t agree which marketing strategy to pursue. (Họ không thể thống nhất nên theo đuổi chiến lược tiếp thị nào.)
- The team needs to agree how to allocate the project budget. (Nhóm cần thống nhất cách phân bổ ngân sách dự án.)
Agree (that)
Cấu trúc “Agree (that)” được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý, thừa nhận hoặc chấp nhận một ý kiến, một quan điểm hoặc một sự thật cụ thể.
Ví dụ:
- She agrees (that) it’s important to exercise regularly. (Cô ấy đồng ý (rằng) điều quan trọng là phải tập thể dục thường xuyên.)
- They agreed (that) the project should be completed by the end of the month. (Họ đồng ý (rằng) dự án sẽ được hoàn thành vào cuối tháng.)
- The committee agreed (that) the budget needed to be revised. (Ủy ban đã đồng ý (rằng) ngân sách cần phải được sửa đổi.)
Xem thêm:
Các cấu trúc chỉ mức độ đồng ý phổ biến trong tiếng Anh
Có nhiều cấu trúc được sử dụng để diễn đạt mức độ đồng ý trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
Cụm từ chỉ mức độ với “agree” | Ý nghĩa | Ví dụ |
Partially agree | Cấu trúc này diễn đạt sự đồng ý chỉ một phần, có ý nghĩa là người nói đồng ý với một phần của ý kiến, quan điểm hoặc đề xuất, nhưng vẫn có những khía cạnh hay luận điểm mà họ không đồng ý. | I partially agree with your proposal, but I have some concerns. (Tôi đồng ý một phần với đề xuất của bạn, nhưng tôi có một số lo ngại.) |
Completely agree | Đây là cấu trúc diễn đạt mức độ đồng ý tuyệt đối, không có bất kỳ sự phản đối hoặc nghi ngờ nào với ý kiến, quan điểm hoặc đề xuất được nêu ra. | We completely agree on the importance of this issue. (Chúng tôi hoàn toàn đồng ý về tầm quan trọng của vấn đề này.) |
Wholeheartedly agree | Diễn đạt sự đồng ý một cách toàn tâm toàn ý, không có bất kỳ sự nghi ngờ hay phản đối nào. | I wholeheartedly agree with your proposal. (Tôi hoàn toàn đồng ý với đề nghị của bạn.) |
Reluctantly agree | Diễn đạt sự đồng ý mặc dù không hài lòng hoặc không muốn đồng ý. | I reluctantly agree to your request, even though I have reservations. (Tôi miễn cưỡng đồng ý với yêu cầu của bạn, mặc dù tôi đã đặt trước.) |
Disagree | Đây là cấu trúc diễn đạt sự không đồng ý, người nói không đồng ý với ý kiến, quan điểm hoặc đề xuất của người khác. | We strongly disagree with the decision made by the board. (Chúng tôi hoàn toàn không đồng ý với quyết định của hội đồng quản trị.) |
Bài tập vận dụng cấu trúc Agree to V hay Ving
- Điền từ cần thiết vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:
I ____________ with my friend’s decision to quit his job and start his own business.
- Sử dụng cấu trúc “agree with somebody about/on something” để hoàn thành câu sau:
They couldn’t ____________ each other ____________ the best approach to solve the problem.
- Sử dụng cấu trúc “agree to V” để hoàn thành câu sau:
After much negotiation, the two parties ____________ a settlement that was mutually beneficial.
- Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “agree that”:
We all ____________ it’s important to prioritize sustainability in our business practices.
- Điền từ cần thiết vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:
She ____________ reluctantly ____________ her friend’s request to borrow her car.
- Sử dụng cấu trúc “agree to V-ing” để hoàn thành câu sau:
The committee ____________ the proposal of renovating the office space to create a more collaborative environment.
- Sử dụng cấu trúc “agree on/upon something” để hoàn thành câu sau:
The team ____________ a deadline for completing the project and agreed ____________ the key deliverables.
- Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “agree to disagree”:
Although we have different opinions on this matter, let’s ____________ and find common ground on other issues.
Đáp án:
- I agree with my friend’s decision to quit his job and start his own business.
- They couldn’t agree with each other on the best approach to solve the problem.
- After much negotiation, the two parties agreed to a settlement that was mutually beneficial.
- We all agree that it’s important to prioritize sustainability in our business practices.
- She agreed reluctantly to her friend’s request to borrow her car.
- The committee agreed to the proposal of renovating the office space to create a more collaborative environment.
- The team agreed on a deadline for completing the project and agreed upon the key deliverables.
- Although we have different opinions on this matter, let’s agree to disagree and find common ground on other issues.
Bài viết trên là về chủ đề Agree to V hay Ving? Cấu trúc và bài tập vận dụng (kèm đáp án). Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!