Nội dung chính
Trong tiếng Anh, Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất, hoặc điều kiện của hành động. Bằng cách tìm hiểu vị trí và ý nghĩa của trạng từ, chúng ta có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng trong tiếng Anh. Upfile mời các bạn đọc cùng tìm hiểu Sau Trạng từ là gì qua bài viết dưới đây nhé!
Trạng từ là gì? Ý nghĩa của Adverb?
Trạng từ (adverb) là một loại từ trong tiếng Anh, có chức năng mô tả, bổ sung thông tin về độ, thời gian, cách thức, tần suất hoặc trạng thái của động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu.
Ý nghĩa của trạng từ là:
Mô tả mức độ: Trạng từ có thể diễn tả mức độ của hành động hoặc tính chất. Ví dụ: very (rất), extremely (cực kỳ), quite (khá), totally (hoàn toàn).
He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
The movie was extremely exciting. (Bộ phim rất hấp dẫn.)
Mô tả thời gian: Trạng từ có thể chỉ ra thời điểm hoặc khoảng thời gian của hành động. Ví dụ: yesterday (hôm qua), now (bây giờ), soon (sớm).
I saw her yesterday. (Tôi nhìn thấy cô ấy hôm qua.)
He is coming soon. (Anh ấy sắp đến.)
Mô tả cách thức: Trạng từ có thể mô tả cách thức hành động được thực hiện. Ví dụ: slowly (chậm chạp), carefully (cẩn thận), loudly (to).
She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát.)
Drive carefully on icy roads. (Hãy lái xe cẩn thận trên đường băng giá.)
Mô tả tần suất: Trạng từ có thể chỉ ra tần suất của hành động. Ví dụ: always (luôn luôn), often (thường xuyên), rarely (hiếm khi).
He always arrives on time. (Anh ấy luôn đến đúng giờ.)
I rarely eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
Mô tả trạng thái hoặc quan hệ: Trạng từ có thể mô tả trạng thái hoặc quan hệ của hành động hoặc tính từ. Ví dụ: completely (hoàn toàn), only (chỉ), personally (cá nhân).
The room was completely empty. (Phòng hoàn toàn trống.)
I only eat vegetables. (Tôi chỉ ăn rau.)
Xem thêm:
Sau trạng từ là gì?
Trạng từ thường được đặt sau động từ, và các thành phần khác có thể theo sau trạng từ. Cụ thể, thứ tự thông thường trong câu là:
[Subject] + [Verb] + [Adverb] + [Object]
Ví dụ:
He runs quickly to catch the bus. (Anh ấy chạy nhanh để kịp bắt xe buýt.)
She sings beautifully at the concert. (Cô ấy hát đẹp trong buổi hòa nhạc.)
They speak English fluently in their presentations. (Họ nói tiếng Anh lưu loát trong các buổi trình bày của họ.)
Tuy nhiên, vị trí của trạng từ có thể linh hoạt và thay đổi trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cần truyền đạt. Điều quan trọng là hiểu rõ ý nghĩa của trạng từ và đặt nó vào vị trí phù hợp để truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng trong câu.
Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh
Có nhiều loại sau trạng từ khác nhau. Dưới đây là một bảng về các loại sau trạng từ phổ biến cùng với ví dụ:
Loại trạng từ | Ví dụ |
Trạng từ thời gian | yesterday (hôm qua), today (hôm nay) |
Trạng từ cách thức | slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận) |
Trạng từ mức độ | very (rất), extremely (cực kỳ) |
Trạng từ tần suất | often (thường xuyên), rarely (hiếm khi) |
Trạng từ địa điểm | here (ở đây), there (ở đó) |
Trạng từ lí do | therefore (do đó), consequently (kết quả là) |
Trạng từ phạm vi | everywhere (mọi nơi), nowhere (không nơi nào) |
Vị trí của trạng từ
Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào vai trò và ngữ cảnh của nó. Dưới đây là một số vị trí thông thường mà trạng từ có thể xuất hiện:
Đứng trước động từ:
He quickly ran to catch the bus. (Anh ấy nhanh chóng chạy để kịp bắt xe buýt.)
They often go hiking on weekends. (Họ thường đi bộ đường dài vào cuối tuần.)
Đứng sau động từ:
She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
They danced enthusiastically. (Họ nhảy một cách hăng say.)
Đứng sau đại từ chủ ngữ:
We carefully prepared for the exam. (Chúng tôi chuẩn bị kỹ càng cho bài kiểm tra.)
He personally delivered the package. (Anh ấy cá nhân giao gói hàng.)
Đứng trước tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa:
It is extremely hot today. (Hôm nay nó rất nóng.)
She ran very fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)
Đứng trước mệnh đề:
He left the room quietly, so as not to disturb anyone. (Anh ấy rời phòng một cách yên lặng, để không làm phiền ai.)
Một số cách thành lập trạng từ
Thành lập từ Tính từ
Để thành lập trạng từ từ một tính từ, chúng ta thường thêm đuôi “-ly” vào cuối của tính từ. Tuy nhiên, không phải tất cả các tính từ đều có trạng từ tương ứng theo quy tắc này
Ví dụ
Thêm đuôi “-ly”:
Tính từ: quick (nhanh) Trạng từ: quickly (nhanh chóng) Ví dụ: She runs quickly. (Cô ấy chạy nhanh chóng.)
Tính từ: careful (cẩn thận) Trạng từ: carefully (cẩn thận) Ví dụ: He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận.)
Thành lập từ Danh từ
Thay đổi một phần của danh từ:
Noun: friend (bạn bè) -> Adverb: friendly (một cách thân thiện)
Noun: child (đứa trẻ) -> Adverb: childishly (một cách trẻ con)
Noun: nation (quốc gia) -> Adverb: nationally (một cách quốc gia)
Các trường hợp đặc biệt trong tiếng Anh
một số trường hợp đặc biệt trong việc biến đổi từ tính từ thành trạng từ mà không có hậu tố “-ly” và giống mặt chữ với một tính từ:
Tính từ | Trạng từ | Ví dụ |
good (tốt) | well (tốt) | She sings well. (Cô ấy hát tốt.) |
hard (chăm chỉ) | hard (chăm chỉ) | He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.) |
fast (nhanh) | fast (nhanh) | He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.) |
late (muộn) | late (muộn) | He arrived late. (Anh ấy đến muộn.) |
high (cao) | high (cao) | The plane flies high. (Máy bay bay cao.) |
Trong các ví dụ trên, các từ “well”, “hard”, “fast”, “late” và “high” được sử dụng như trạng từ mà không có hậu tố “-ly” và giống mặt chữ với các tính từ tương ứng. Chúng diễn tả các thông tin về cách thức, mức độ hoặc thời gian của hành động mà không cần thêm hậu tố đặc biệt.
Phân biệt sự khác nhau của trạng từ và tính từ
Trạng từ (Adverb) | Tính từ (Adjective) | |
Định nghĩa | Trạng từ mô tả, bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, tần suất, hoặc điều kiện của hành động. | Tính từ mô tả, xác định, hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. |
Vị trí | Có thể đứng trước động từ, sau động từ, hoặc đứng trước tính từ để bổ sung thông tin trong câu. | Thường đứng trước danh từ để mô tả hoặc xác định nó. |
Ví dụ | He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.) | She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.) |
They speak fluently. (Họ nói lưu loát.) | It’s a large house. (Đó là một căn nhà lớn.) | |
She smiled happily. (Cô ấy cười vui vẻ.) | He is a careful driver. (Anh ấy là một tài xế cẩn thận.) |
Sau trạng từ là một khía cạnh quan trọng trong học ngôn ngữ. Bằng cách hiểu vị trí và ý nghĩa của trạng từ, chúng ta có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sáng tạo. Kỹ năng này rất hữu ích trong việc viết, nói và hiểu tiếng Anh. Hy vọng thông qua việc tìm hiểu về cấu trúc “sau trạng từ là gì?”, bạn đã có thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng trạng từ trong ngôn ngữ hàng ngày.
Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết mới hấp dẫn nhé!
Xem thêm: