Nội dung chính
“Mean to V hay Ving” là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Chủ điểm ngữ pháp này có những điểm khác nhau và được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết dưới đây, hãy cùng với Upfile.vn khám phá sâu hơn về cấu trúc này và ví dụ minh họa cụ thể nhé!
Khái niệm từ “Mean” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ “mean” có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số khái niệm phổ biến của từ “mean”.
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Động từ | Biểu thị ý định, mục đích | I meant to buy some groceries on my way home, but I forgot. Tôi định mua một số đồ tạp hóa trên đường về nhà, nhưng tôi quên mất. |
Biểu thị ý nghĩa | What does this word mean? It means “to be kind and compassionate”. Từ này có nghĩa là gì? Nó có nghĩa là “tốt bụng và từ bi”. | |
Được sử dụng để chỉ ra rằng một lời nói hoặc hành động có thể gây hiểu lầm hoặc có ý nghĩa khác biệt so với ý nghĩa rõ ràng ban đầu. | She didn’t mean to offend you; it was just a joke. Cô ấy không có ý xúc phạm bạn; đó chỉ là một trò đùa. | |
Danh từ | Giá trị trung bình của một tập hợp số. | The mean of these numbers is 10. Giá trị trung bình của các số này là 10. |
Tính từ | Không hào phóng, keo kiệt, bủn xỉn. | They were too mean to buy the kids proper beds. Họ quá keo kiệt khi mua cho bọn trẻ những chiếc giường thích hợp. |
Hành vi không tốt, tàn nhẫn, thiếu đồng cảm. | Henry made a mean comment about her appearance. Henry đã đưa ra một lời nhận xét tàn nhẫn về ngoại hình của cô ấy. | |
Trở nên tức giận hoặc bạo lực. | He has a mean streak in him. Anh ấy có một tính cách xấu tính trong người. | |
Thể hiện kỹ năng rất tốt. | Sunny plays a mean game of chess. Sunny chơi một ván cờ rất tốt. | |
Diễn tả người có vẻ bề ngoài nghèo nàn và bẩn thỉu. | Jack was born in the mean streets of Detroit in 1950. Jack được sinh ra trên những con phố tồi tàn của Detroit vào năm 1950. |
Mean to V hay Ving?
Mean to V
Trong cấu trúc này, “mean to V” thể hiện ý định hoặc mục đích của người nói trong tương lai. Nó biểu thị ý chí hoặc dự định thực hiện một hành động cụ thể. Tuy nhiên, không đảm bảo rằng hành động đó đã hoàn thành hoặc được thực hiện ngay lập tức.
Subject + mean + (O)+ to + Verb (bare infinitive) |
Ví dụ:
- I mean to call you later. (Tôi có ý định gọi bạn sau đó.)
- Steve means to study abroad next year. (Steve có ý định đi du học năm sau.)
- We meant to finish the project on time. (Chúng tôi có ý định hoàn thành dự án đúng hạn.)
Cấu trúc “mean to be/become” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa, tính chất, hoặc mục tiêu của một sự tồn tại, một tính cách, hoặc một trạng thái. Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này:
“Mean to be”
- “Love is meant to be shared.” (Tình yêu được hiểu là phải được chia sẻ.)
- “He was meant to be a leader, with his charisma and natural authority.” (Anh ấy được cho là phải trở thành một người lãnh đạo, với sức thu hút và tài năng tự nhiên của mình.)
“Mean to become”
- “He was meant to become a leader, with his charisma and natural authority.” (Anh ấy được cho là phải trở thành một người lãnh đạo, với sức thu hút và tài năng thiên phú của mình)
Mean V-ing
Cấu trúc “mean V-ing” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả ý định, mục đích hoặc ý nghĩa của một hành động hoặc sự việc đang diễn ra. Dưới đây là công thức chi tiết của cấu trúc này:
Subject + mean(s) + (Object) + to be + V-ing |
Trong công thức trên:
Subject: Là chủ ngữ của câu, thể hiện người hoặc vật thực hiện hành động.
mean(s): Đây là động từ “mean” được sử dụng theo ngôi số nhiều “mean” hoặc số ít “means” tùy thuộc vào chủ ngữ của câu.
Object: Là đối tượng, hành động hoặc ý nghĩa mà chủ ngữ đang diễn đạt.
to be: Đây là dạng “to be” của động từ “be” (là).
V-ing: Là dạng V-ing của động từ, thể hiện hành động đang diễn ra hoặc ý nghĩa của hành động.
- She means her words to be encouraging. (Cô ấy có ý nghĩa là lời cô ấy là lời động viên.)
- They meant their donation to be supporting the local community. (Họ có ý nghĩa là sự quyên góp của họ là để hỗ trợ cộng đồng địa phương.)
- The new policy means the company to be investing in sustainable practices. (Chính sách mới có nghĩa là công ty sẽ đầu tư vào các thực tiễn bền vững.)
- The message means us to be taking immediate action. (Thông điệp có nghĩa là chúng ta nên thực hiện hành động ngay lập tức.)
Xem thêm:
Một số cách biểu đạt khác với động từ “Mean”
Có hai cấu trúc chính liên quan đến “mean” là Mean to V hay Ving như đã đề cập. Tuy nhiên, còn có một số cấu trúc khác sử dụng “mean” với ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Cách biểu đạt | Cấu trúc và ý nghĩa | Ví dụ |
Mean + giới từ | Mean + with + noun. | “Her success meant a life filled with happiness and fulfillment.” (Thành công của cô có nghĩa là một cuộc sống tràn đầy hạnh phúc và viên mãn.) |
Mean + by + noun/verb-ing. | The message was meant by her as a sign of appreciation. (Thông điệp được cô ấy coi như một dấu hiệu của sự đánh giá cao.) | |
Mean + for + noun + to + verb. | His words meant an opportunity for us to collaborate on the project. (Lời nói của anh ấy có nghĩa là một cơ hội để chúng tôi hợp tác trong dự án.) | |
Mean + mệnh đề | Mean + that + clause. Cấu trúc “mean + that” thường được sử dụng để làm rõ hoặc giải thích ý nghĩa hoặc ý kiến đã được nói trước đó. Nó giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về ý định của người nói. | I mean that we should focus on the present moment. (Ý tôi là chúng ta nên tập trung vào thời điểm hiện tại.) |
Mean + that + noun/pronoun + verb. Trong cấu trúc này, “mean” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa hoặc ý kiến của người nói thông qua một mệnh đề danh từ, đại từ hoặc cụm từ, sau đó là động từ. | He meant that they finished the task ahead of schedule. (Ý anh ấy là họ đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.) |
Một số cách biểu đạt khác với động từ “Mean”
Một số thành ngữ về động từ “Mean” trong tiếng Anh
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mean streak | Tính cách hay xu hướng xấu trong một người. | Sophia has a mean streak and often says hurtful things. (Sophia có tính cách xấu tính và thường nói những điều gây tổn thương.) |
Mean business | Chứng tỏ quyết tâm hoặc sự nghiêm túc trong hành động hoặc ý định. | When he walked into the meeting room with a stern look, everyone knew he meant business. (Khi anh ấy bước vào phòng họp với vẻ nghiêm nghị, mọi người đều biết anh ấy có ý kinh doanh.) |
No means no | Câu nói nhằm khẳng định quyền từ chối một cách mạnh mẽ và rõ ràng. | Remember, when someone says ‘no’, no means no. It’s important to respect their boundaries. (Hãy nhớ rằng, khi ai đó nói ‘không’, không có nghĩa là không. Điều quan trọng là phải tôn trọng ranh giới của họ.) |
Mean-spirited | Chỉ ai đó có tính cách xấu, thường là độc ác hoặc ác độc. | His mean-spirited comments were hurtful and uncalled for. (Những bình luận ác ý của anh ấy gây tổn thương và không đáng có.) |
Mean streets | Khu vực thành phố hoặc khu phố có tình trạng bạo lực, tội phạm hoặc khó khăn xã hội. | Our sisters grew up in the mean streets of the city and had to overcome any obstacles. (Chị em chúng tôi lớn lên trên những con đường tồi tàn của thành phố và phải vượt qua mọi trở ngại.). |
You know what I mean | Câu nói thể hiện sự đồng tình hoặc kết nối tư duy giữa người nói và người nghe. | The situation was quite challenging, you know what I mean? (Tình hình khá khó khăn, bạn hiểu ý tôi chứ?) |
Bài tập áp dụng cấu trúc “Mean to V hay Ving”
Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng cấu trúc “mean to V” hoặc “mean V-ing”
- He didn’t mean ____ (offend) you with his comment.
- The teacher meant ____ (help) the student by providing extra guidance.
- They mean ____ (leave) early tomorrow morning for their vacation.
- I think she meant ____ (invite) you to her party, but she forgot to mention it.
Đáp án:
- He didn’t mean to offend you with his comment.
- The teacher meant to help the student by providing extra guidance.
- They mean to leave early tomorrow morning for their vacation.
- I think she meant to invite you to her party, but she forgot to mention it.
Đặt câu hỏi cho từ gạch chân trong câu sau và sử dụng cấu trúc “mean to V” hoặc “mean V-ing”:
They didn’t mean to hurt his feelings with their comments.
⇨ What did they mean by their comments? Did they mean to hurt his feelings?
Bài viết trên là về chủ đề Mean to V hay Ving? Ý nghĩa và ví dụ về “mean” trong tiếng Anh. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!
Xem thêm: