Nội dung chính
Rau diếp cá là thực phẩm phổ biến ở Việt Nam, nhưng nó khá hiếm ở phương Tây, vì thế đa phần chúng ta chưa biết rau diếp cá tiếng Anh là gì. Ở bài viết dưới, đây UpFile.vn sẽ giới thiệu đến bạn thuật ngữ tiếng Anh của rau diếp cá, những từ vựng liên quan và cách đặt câu với rau diếp cá bằng tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!
Rau Diếp Cá Tiếng Anh Là gì?
Rau diếp cá trong tiếng Anh được gọi là “Fish mint”. Từ này được tạo thành từ hai danh từ là Fish – cá và Mint – bạc hà. Rau diếp cá được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là trong các món ăn Việt Nam, Malaysia và Thái Lan. Cây có lá dài, nhọn, có vị hơi chua và cay. Lá thường được sử dụng tươi và được thêm vào món salad, súp, món hầm và cà ri.
Ngoài công dụng nấu ăn, rau diếp cá còn được cho là có đặc tính chữa bệnh và được sử dụng để điều trị các bệnh như sốt, các vấn đề về tiêu hóa và tình trạng da trong y học cổ truyền. Nhìn chung, rau diếp cá là một loại thảo mộc đa năng và có hương vị, tạo thêm hương vị độc đáo cho nhiều món ăn.
Từ vựng về Rau Diếp Cá
Từ vựng về các loại rau (leaf vegetables)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Leafy greens | /ˈlifi ɡriːnz/ | Rau lá xanh |
Salad greens | /ˈsæləd ɡriːnz/ | Rau xanh dùng làm salad |
Spinach | /ˈspɪnɪdʒ/ | Rau chân vịt |
Kale | /keɪl/ | Cải xoăn |
Swiss chard | /swɪs tʃɑːrd/ | Rau cải bắp chân dài |
Collard greens | /ˈkɒləd ɡriːnz/ | Rau cải thìa |
Mustard greens | /ˈmʌstəd ɡriːnz/ | Rau cải mùi tây |
Arugula | /əˈruːɡjʊlə/ | Rau cải dền xanh |
Watercress | /ˈwɔːtəkrɛs/ | Rau xà lách son |
Endive | /ˈɛndaɪv/ | Rau diếp cá |
Romaine lettuce | /rəʊˈmeɪn ˈletɪs/ | Rau xà lách Romaine |
Spring greens | /sprɪŋ ɡriːnz/ | Rau xanh mùa xuân |
Microgreens | /ˈmaɪkrəʊɡriːnz/ | Rau cải nhỏ |
Edible flowers | /ˈɛdəbl̩ ˈflaʊərz/ | Hoa ăn được |
Organic | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Từ vựng về các đặc tính của rau diếp cá
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Aromatic | /ˌærəˈmætɪk/ | Hương thơm |
Pungent | /ˈpʌn.dʒənt/ | Cay, hăng |
Refreshing | /rɪˈfreʃɪŋ/ | Sảng khoái, tươi mới |
Cooling | /ˈkuːlɪŋ/ | Mát mẻ, giải nhiệt |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay nồng, gia vị |
Bitter | /ˈbɪtər/ | Đắng, chát |
Sour | /saʊr/ | Chua |
Tangy | /ˈtæŋi/ | Chua cay |
Herbaceous | /hɜːˈbeɪʃəs/ | Có mùi thảo mộc |
Nutritious | /n(j)uˈtrɪʃəs/ | Bổ dưỡng |
Medicinal | /mɪˈdɪsɪnl̩/ | Có tính chất chữa bệnh |
Anti-inflammatory | /ˌæntiɪnˈflæmətɔːri/ | Chống viêm |
Antioxidant | /ˌæntiˈɑːksɪdənt/ | Chống oxy hóa |
Digestive | /daɪˈdʒestɪv/ | Tiêu hóa tốt |
Appetizing | /ˈæpɪtaɪzɪŋ/ | Kích thích vị giác, ngon miệng |
Xem thêm: Đồ ăn tiếng Anh là gì? Từ vựng và các “idioms” liên quan Hold back là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết Give off là gì? Cấu trúc và cách dùng Give off chuẩn nhất
Lợi ích sức khỏe của Rau Diếp Cá
Anti-inflammatory properties: Fish mint contains anti-inflammatory compounds that help reduce inflammation in the body. This can be particularly helpful in treating conditions like arthritis.
(Đặc tính chống viêm: Rau diếp cá chứa các hợp chất chống viêm giúp giảm viêm trong cơ thể. Điều này có thể đặc biệt hữu ích trong việc điều trị các bệnh như viêm khớp).
Digestive benefits: Fish mint has been used for centuries to help with digestion. It contains compounds that stimulate the production of digestive enzymes, which can help improve digestion and alleviate digestive issues like bloating and constipation.
(Lợi ích tiêu hóa: Rau diếp cá đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để giúp tiêu hóa. Nó chứa các hợp chất kích thích sản xuất các enzym tiêu hóa, có thể giúp cải thiện tiêu hóa và giảm bớt các vấn đề tiêu hóa như đầy hơi và táo bón).
Antioxidant properties: Fish mint is high in antioxidants, which are important for protecting the body against damage from free radicals. Antioxidants can help reduce the risk of chronic diseases like cancer and heart disease.
(Đặc tính chống oxy hóa: Rau diếp cá có nhiều chất chống oxy hóa, rất quan trọng để bảo vệ cơ thể chống lại tác hại của các gốc tự do. Chất chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim).
Anti-microbial properties: Fish mint has antimicrobial properties, which can help fight against harmful bacteria and viruses. This makes it a great ingredient to use in cooking, particularly in dishes that are prone to bacterial contamination.
(Đặc tính chống vi khuẩn: Rau diếp cá có đặc tính kháng khuẩn, có thể giúp chống lại vi khuẩn và vi rút có hại. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần tuyệt vời để sử dụng trong nấu ăn, đặc biệt là trong các món ăn dễ bị nhiễm vi khuẩn).
Pain relief: Fish mint contains compounds that have pain-relieving properties. This can be particularly helpful in treating conditions like headaches and menstrual cramps.
(Giảm đau: Rau diếp cá chứa các hợp chất có đặc tính giảm đau. Cái này có thể đặc biệt hữu ích trong việc điều trị các tình trạng như đau đầu và chuột rút kinh nguyệt).
Anti-cancer properties: Fish mint contains compounds that have been shown to have anti-cancer properties. These compounds can help inhibit the growth of cancer cells and reduce the risk of certain types of cancer.
(Đặc tính chống ung thư: Rau diếp cá chứa các hợp chất đã được chứng minh là có đặc tính chống ung thư. Các hợp chất này có thể giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư).
Mẫu câu về Rau Diếp Cá trong tiếng Anh
I love adding fish mint to my summer salads for a refreshing and herbaceous flavor.
(Tôi thích thêm rau diếp cá vào món salad mùa hè của mình để có hương vị thảo mộc và sảng khoái).
Fish mint is a popular ingredient in Vietnamese cuisine, used in dishes like pho and summer rolls.
(Rau diếp cá là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, được sử dụng trong các món ăn như phở và chả giò).
The anti-inflammatory properties of fish mint make it a great addition to a healthy diet.
(Các đặc tính chống viêm của rau diếp cá làm cho nó trở thành một bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống lành mạnh).
Fish mint has a pungent aroma and spicy flavor that adds depth to savory dishes.
(Rau diếp cá có hương thơm cay nồng và vị cay làm tăng thêm chiều sâu cho các món mặn).
I like to use fish mint in my tea for its digestive benefits and refreshing taste.
(Tôi thích sử dụng rau diếp cá trong trà của mình vì lợi ích tiêu hóa và hương vị sảng khoái).
The tangy and sour notes of fish mint make it a perfect complement to seafood dishes.
(Mùi thơm và chua của rau diếp cá làm cho nó trở thành một bổ sung hoàn hảo cho các món hải sản).
Fish mint is a key ingredient in some traditional herbal remedies used for pain relief.
(Rau diếp cá là một thành phần quan trọng trong một số phương thuốc thảo dược truyền thống được sử dụng để giảm đau).
The medicinal properties of fish mint have been recognized in traditional medicine for centuries.
(Các đặc tính chữa bệnh của rau diếp cá đã được công nhận trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ).
Fish mint is easy to grow at home and can be a flavorful addition to any herb garden.
(Rau diếp cá rất dễ trồng tại nhà và có thể là một loại gia vị bổ sung đầy hương vị cho bất kỳ khu vườn thảo mộc nào).
The anti-microbial properties of fish mint make it a great natural ingredient to help keep food fresh.
(Đặc tính chống vi khuẩn của rau diếp cá làm cho nó trở thành một thành phần tự nhiên tuyệt vời giúp giữ thực phẩm tươi ngon)
Như vậy bài viết trên đã giới thiệu đến bạn Rau Diếp Cá Tiếng Anh Là gì. Đây là loại rau rất phổ biến ở Việt Nam nhưng khá lạ lẫm ở phương Tây, bởi vậy không dễ để nắm được các từ vựng về rau diếp cá trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức mà UpFile.vn cung cấp, bạn sẽ tự tin khi nói về chủ đề rau diếp cá hay rau củ nói chung, hoặc ít nhất là để ra siêu thị nước ngoài mua rau chẳng hạn. Theo dõi chuyên mục Blog hàng tuần để biết thêm nhiều bài viết hay và hữu ích nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm các bài viết khác: