Nội dung chính
“Today” có nghĩa là “hôm nay” là một từ xuất hiện khá thường xuyên và dễ dàng bắt gặp trong tiếng Anh. Vậy Today là gì? Today là thì gì? một câu hỏi tưởng chùng đơn giản nhưng cũng có khá nhiều không có câu trả lời chính xác cụ thể. Qua bài viết dưới đây, Upfile sẽ trả lời chi tiết câu hỏi Today là thì gì cùng với đó là cách dùng Today trong tiếng Anh.
Today là thì gì?
“Today” là từ tiếng Anh có nghĩa là “hôm nay”, chỉ ngày hiện tại trong lịch. Nó được sử dụng để chỉ thời gian hiện tại hoặc ngày hiện tại của một sự kiện, hoạt động hoặc công việc nào đó.
Ví dụ:
“Today is Friday” (Hôm nay là thứ Sáu), “I have a meeting today at 2 pm” (Tôi có một cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều hôm nay).
Vậy Today là thì gì? Today được sử dụng trong câu chứa các thì như thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn.
Today Được Dùng Trong Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn (Simple Present tense) là một thì được sử dụng để diễn đạt hành động thường xuyên (regular action), hành động theo thói quen (habitual action) hoặc hành động lặp đi lặp lại theo quy luật hoặc để diễn đạt sự thật, logic và sự thật hiển nhiên.
“Today” thường được dùng trong câu chứa thì hiện tại đơn để diễn tả một sự việc đang diễn ra hoặc một sự việc thường xuyên xảy ra vào ngày hiện tại. Thì hiện tại đơn là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả các sự việc hoặc trạng thái đang xảy ra ở hiện tại, chúng ta thường sử dụng động từ nguyên mẫu (V) hoặc động từ ở dạng thứ ba số ít (V + s/es) khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he/she/it).
Ví dụ:
- “I am studying for my exam today.” (Tôi đang học cho kỳ thi của mình hôm nay.)
- “She goes to the gym every day, but today she is feeling sick.” (Cô ấy đi tập thể dục mỗi ngày, nhưng hôm nay cô ấy cảm thấy khó chịu.)
- “He usually drives to work, but today he is taking the bus.” (Anh ấy thường lái xe đến nơi làm việc, nhưng hôm nay anh ấy đi bằng xe buýt.)
Today Được Dùng Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
“Today” cũng có thể được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, hoặc một hành động đang được lên kế hoạch hoặc sắp diễn ra vào ngày hôm nay.
Ví dụ:
- “I am currently working on a project today.” (Tôi đang làm việc trên một dự án hôm nay.)
- “She is meeting with her boss today to discuss her salary.” (Cô ấy sẽ gặp ông chủ của mình hôm nay để thảo luận về mức lương của cô ấy.)
- “We are going to the beach today to enjoy the sunshine.” (Chúng tôi sẽ đi đến bãi biển hôm nay để thưởng thức ánh nắng.)
Today Được Dùng Trong Thì Quá Khứ Đơn
Tương tự như trường hợp hiện tại hoàn thành, bạn cũng có thể dùng “today” với thì quá khứ đơn khi nói về những sự việc đã xảy ra trong ngày hôm nay, trước thời điểm nói.
Ví dụ:
- I woke up feeling tired today, so I decided to skip my morning run.
-> Tôi thức dậy cảm thấy mệt mỏi hôm nay, vì vậy tôi quyết định bỏ qua buổi chạy bộ sáng của mình
Những Từ/ Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Today”
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa |
Nowadays | Hiện nay |
Currently | Hiện tại |
At present | Hiện tại |
In the present day | Trong thời đại hiện nay |
In this day and age | Trong thời đại này |
In the here and now | Ở hiện tại |
These days | Những ngày gần đây |
Today’s worl | Thế giới ngày nay |
Modern times | Thời đại hiện đại |
Thành Ngữ – Tục Ngữ Với “Today”
Để ứng dụng từ vựng “today” đã học vào các tình huống giao tiếp một cách tốt nhất mời các bạn đọc cùng Upfile.vn ghép từ “today” vào những câu nói thường gặp trong khi giao tiếp. Từ đó giúp các bạn nhớ lâu và có thể hiểu sâu hơn cách dùng today
- Today is the first day of the rest of your life: Hôm nay là ngày đầu tiên của phần còn lại của cuộc đời bạn.
- Today is a gift, that’s why it’s called the present: Hôm nay là một món quà, đó là lý do tại sao nó được gọi là món quà.
- Today is the tomorrow you worried about yesterday: Hôm nay là ngày mai mà bạn lo lắng ngày hôm qua.
- Today’s special moments are tomorrow’s memories: Những khoảnh khắc đặc biệt của hôm nay sẽ trở thành kỷ niệm của ngày mai.
- Today is not over yet: Hôm nay chưa kết thúc.
- Today is a good day to have a good day: Hôm nay là một ngày tốt để có một ngày tốt đẹp.
- Seize the day (Carpe diem): Tận dụng ngày hôm nay.
- Yesterday’s history, tomorrow’s a mystery, today is a gift, that’s why we call it the present: Quá khứ đã qua, tương lai là một ẩn số, hôm nay là một món quà, đó là lý do tại sao chúng ta gọi nó là món quà.
>>> Xem thêm:
Keep going là gì? Một số từ vựng liên quan
Collocation là gì? Các dạng Collocation thường gặp nhất
Dream đi với giới từ gì? Cụm từ tiếng Anh hay về Dream
Bài Tập Giúp Ghi Nhớ Today Là Thì Gì
- Yesterday, I _____ (go) to the gym, but today I _____ (stay) at home.
- Sarah _____ (not come) to the meeting today, she _____ (attend) a conference.
- By the time you arrive, we _____ (finish) our work for today.
- It _____ (rain) all day today, so I _____ (stay) inside and watched movies.
- Mark _____ (work) from home today, he _____ (have) a video call in the afternoon.
Đáp án:
- Yesterday, I went to the gym, but today I am staying at home.
- Sarah didn’t come to the meeting today, she is attending a conference.
- By the time you arrive, we will have finished our work for today.
- It has been raining all day today, so I have been staying inside and watching movies.
- Mark is working from home today, he will have a video call in the afternoon.
Hi vọng UpFile đã mang đến những kiến thức đa dạng của “today”, giúp các bạn có thể ứng dụng vào trong những bài tập trong các kì thi và giúp các bạn tự tin giao tiếp một cách trôi chảy. Bên cạnh đó, bạn có thể theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật sớm nhất các bài viết hay và hấp dẫn nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt và gặt hái được nhiều thành công trên con đường học tiếng Anh.