Thứ 7 tiếng anh là gì? Một số cụm từ thú vị liên quan

Khi học tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác, việc các bạn nắm được cách phát âm và cách viết các ngày trong tuần là điều rất quan trọng. Tuy nhiên, đối với những người mới học, việc các bạn sử dụng chính xác có thể là khó khăn. Để giúp các bạn có thể sử dụng chính xác hơn, Upfile xin giới thiệu các bạn Thứ 7 tiếng anh là gì? Một số cụm từ thú vị liên quan. Các bạn hãy cùng Upfile theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Thứ 7 tiếng anh là gì?

Thứ 7 tiếng anh là gì?
Thứ 7 tiếng anh là gì?

Thứ 7 có nghĩa là một ngày trong tuần (a day of the week after Friday and before Sunday), do đó thứ 7  sẽ là danh từ trong câu và nó được viết trong tiếng Anh là “Saturday”.

Saturday có phiên âm là ( /ˈsætədeɪ/ ), trọng âm sẽ nhấn vào âm thứ nhất. Trong các câu tiếng anh, danh từ Saturday thường sẽ đứng sau giới từ on.

Xem thêm:

Các ví dụ đặt câu về cách dùng thứ 7 trong tiếng anh phổ biến

  • I always clean the house on Saturdays.

Tôi luôn dọn dẹp nhà vào thứ 7.

  • We’re going to a wedding on Saturday.

Chúng tôi sẽ đi đến đám cưới vào thứ 7.

  • I have a dentist appointment on Saturday morning.

Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ vào sáng thứ 7.

  • I always go to the gym on Saturdays.

Tôi luôn đi tập gym vào thứ 7.

  • My family usually has a barbecue on Saturdays.

Gia đình tôi thường có buổi nướng ngoài trời vào thứ 7.

  • The concert is on Saturday evening.

Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào tối thứ 7.

  • I like to go for a long walk on Saturdays.

Tôi thích đi bộ dài vào ngày thứ 7.

  • The football game is on Saturday afternoon.

Trận đấu bóng đá sẽ diễn ra vào chiều thứ 7.

  • I’m going to visit my grandparents on Saturday.

Tôi sẽ đi thăm bà ngoại và ông ngoại vào thứ 7.

  • I love to sleep in on Saturdays.

Tôi thích được ngủ nướng vào ngày thứ 7.

  • We’re going to the beach on Saturday.

Chúng tôi sẽ đi đến bãi biển vào thứ 7.

  • Saturday is the busiest day at the farmer’s market.

Thứ 7 là ngày tấp nập nhất tại chợ nông sản.

  • We always have a movie night on Saturdays.

Chúng tôi luôn có buổi xem phim vào thứ 7.

Các idioms thú vị liên quan đến thứ 7

Các idioms thú vị liên quan đến thứ 7
Các idioms thú vị liên quan đến thứ 7

Seven-year itch: cảm thấy mệt mỏi hoặc không hài lòng trong một mối quan hệ dài hạn sau khoảng thời gian bảy năm.

Ví dụ:

  • After seven years of marriage, some couples may experience the seven-year itch. (Sau bảy năm kết hôn, một số cặp đôi có thể trải qua cảm giác mệt mỏi trong tình cảm.)

The seventh sense: khả năng nhìn thấu, nhận biết và cảm nhận những điều mà những người khác không thể thấy hoặc hiểu được.

Ví dụ:

  • The greatest artists have the seventh sense to create works that touch people’s hearts. (Các nghệ sĩ vĩ đại có khả năng nhìn thấu để tạo ra những tác phẩm gợi cảm xúc đến trái tim người xem.)

Seventh heaven: trạng thái hạnh phúc và thăng hoa.

Ví dụ:

  • Winning the championship put me in seventh heaven. (Giành chức vô địch khiến tôi cảm thấy thăng hoa và hạnh phúc.)

A seven-day wonder: một cái gì đó chỉ tồn tại trong thời gian ngắn và rồi sẽ biến mất.

Ví dụ:

  • The latest viral trend is just a seven-day wonder. (Xu hướng truyền thông mới nhất chỉ là một thứ tồn tại trong thời gian ngắn và sẽ sớm biến mất.)

Lucky seven: may mắn, tốt lành.

Ví dụ:

  • The number seven is considered a lucky number in many cultures. (Con số bảy được coi là số may mắn trong nhiều nền văn hoá.)

To take a rain check: từ chối lời mời hiện tại và mong muốn được gặp lại ở một thời điểm khác.

Ví dụ:

  • I can’t come to your party on Saturday, can I take a rain check and come next week? (Tôi không thể đến tiệc của bạn vào thứ 7, tôi có thể xin lỗi và đến vào tuần sau không?)

Qua bài viết về Thứ 7 tiếng anh là gì? Chúng tôi đã tổng hợp và đưa ra những ví dụ cơ bản để trả lời cho câu hỏi thứ 7 tiếng anh là gì. Hy vọng Upfile đã hỗ trợ bạn biết thêm nhiều kiến thức tiếng anh bổ ích, cải thiện được trình độ tiếng anh của bản thân nhé. Đặc biệt, hãy Follow chuyên mục Blog để tham khảo thêm nhiều bài viết mới của chúng tôi nhé!