Nội dung chính
Trong tiếng Anh, cấu trúc Seem to V hay Ving được sử dụng để diễn đạt sự ước lượng, sự nhận thức hoặc ý kiến cá nhân về một tình huống, sự việc hoặc trạng thái nào đó. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như là cách dùng về cấu trúc “Seem to V” và “Seem Ving” Upfile.vn mời các bạn đọc cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé
Seem là gì?
Từ “seem” trong tiếng Anh có nghĩa là “có vẻ như”, “dường như” hoặc “trông có vẻ”. Nó được sử dụng để diễn tả một ấn tượng hoặc nhận thức của người nói về một điều gì đó dựa trên những gì họ quan sát hoặc biết. Nó thường được dùng để biểu thị sự ước chừng hoặc nhận định không chắc chắn về một sự thật hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ
He seems tired after working all night. (Anh ta dường như mệt sau khi làm việc cả đêm.)
The movie seems interesting. I might go and watch it. (Bộ phim có vẻ thú vị. Tôi có thể đi xem nó.)
She seems to have a lot of experience in this field. (Cô ấy dường như có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
It seems like it’s going to rain. We should bring umbrellas. (Dường như sắp có mưa. Chúng ta nên mang theo ô.)
The situation seems to be getting worse. (Tình hình dường như đang trở nên tồi tệ hơn.)
Khi nào dùng cấu trúc Seem to V hay Ving trong tiếng Anh?
Cấu trúc Seem + to Verb-infinitive
S + seem(s/es) + to + V
Cấu trúc “S + seem(s/es) + to + V” được sử dụng để diễn tả sự ước chừng, quan sát hoặc nhận thức của người nói về hành động hoặc sự việc trong tương lai. Nó cho thấy ý kiến hoặc suy đoán của người nói dựa trên những gì họ thấy, nghe hoặc suy nghĩ.
Ví dụ:
She seems to be a talented musician. (Cô ấy dường như là một nghệ sĩ âm nhạc tài năng.)
It seems to rain tomorrow, so don’t forget your umbrella. (Dường như ngày mai sẽ mưa, vì vậy đừng quên ô của bạn.)
They seem to have decided on a new marketing strategy. (Họ dường như đã quyết định về một chiến lược tiếp thị mới.)
He seems to know the answer to the question. (Anh ta dường như biết câu trả lời cho câu hỏi.)
The situation seems to be improving slowly. (Tình hình dường như đang tiến triển tốt dần.)
Cấu trúc “S + seem(s/es) + to + V” thường được sử dụng khi muốn diễn tả nhận thức cá nhân hoặc quan sát chung về một sự việc trong tương lai. Nó giúp người nói diễn đạt sự ước chừng hoặc suy đoán dựa trên thông tin hiện có.
Cấu trúc Seem + V-ing
Cấu trúc “S + seem(s/es) + V-ing” được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc ấn tượng của người nói về hành động hoặc tình trạng đang diễn ra. Nó gợi ý rằng người nói không chắc chắn về sự chắc chắn hoặc sự đúng đắn của thông tin.
Cấu trúc này thường được sử dụng khi ta muốn diễn đạt những suy nghĩ, ấn tượng, hoặc dự đoán cá nhân của mình về một tình huống, hành động hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
The students seem to be studying for the upcoming exam. (Các sinh viên dường như đang học cho kỳ thi sắp tới.)
He seems to be enjoying his new job. (Anh ta dường như đang thích công việc mới của mình.)
It seems to be raining outside. I can hear the sound of raindrops. (Dường như đang mưa bên ngoài. Tôi có thể nghe thấy tiếng giọt mưa.)
They seem to be arguing about something. Their voices are getting louder. (Họ dường như đang cãi nhau về điều gì đó. Giọng nói của họ đang trở nên to hơn.)
The baby seems to be sleeping peacefully. I don’t want to wake him up. (Đứa bé dường như đang ngủ một cách yên bình. Tôi không muốn đánh thức bé.)
Cấu trúc này chỉ diễn tả ý kiến cá nhân hoặc ấn tượng của người nói và không chứng tỏ sự thay đổi thực tế trong tình huống đang diễn ra.
Một số cấu trúc Seem phổ biến khác
Cấu trúc Subject + seem + adjective
Cấu trúc “S + seem + tính từ” được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc ấn tượng của người nói về tính chất hoặc trạng thái của một người hoặc vật nào đó. Nó cho biết cái gì đó trông như thế nào hoặc có vẻ như thế nào từ quan sát của người nói.
Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói không chắc chắn hoặc chỉ đưa ra một nhận xét sơ bộ về sự vụ. Nó thường đi kèm với tính từ để mô tả tính chất, tình trạng hoặc trạng thái của người hoặc vật mà người nói đang nhận thức.
Ví dụ:
She seems happy today. (Cô ấy hôm nay có vẻ vui vẻ.)
The food seems delicious. (Món ăn có vẻ ngon.)
The weather seems cloudy. (Thời tiết có vẻ âm u.)
He seems tired after the long journey. (Anh ấy dường như mệt sau chuyến đi dài.)
The book seems interesting, but I haven’t finished it yet. (Cuốn sách có vẻ thú vị, nhưng tôi chưa đọc xong.)
Cấu trúc “S + seem + tính từ” cho phép người nói diễn tả nhận định, cảm nhận hoặc suy luận của mình dựa trên những gì họ quan sát hoặc biết.
Cấu trúc Seem to be
Cấu trúc “seem to be” được sử dụng để diễn tả một sự ước chừng, một cảm giác hoặc một nhận thức rằng một điều gì đó có vẻ như đang xảy ra hoặc tồn tại. Nó được sử dụng khi chúng ta không chắc chắn hoặc không có thông tin chính xác để xác nhận điều đó.
Ví dụ:
The children seem to be happy playing in the park. (Có vẻ như các em bé đang vui chơi ở công viên.)
He seems to be a talented musician. (Anh ta có vẻ như là một nhạc sĩ tài năng.)
The project seems to be going well so far. (Dự án có vẻ như đang diễn ra tốt cho đến nay.)
She seems to be upset about something, but I’m not sure what. (Cô ấy có vẻ như buồn về một điều gì đó, nhưng tôi không chắc chắn là điều gì.)
The weather seems to be getting colder as winter approaches. (Thời tiết có vẻ như đang trở nên lạnh hơn khi mùa đông đến gần.)
Cấu trúc “seem to be” được sử dụng để diễn tả cảm nhận cá nhân hoặc nhận thức dựa trên những dấu hiệu, hành vi hoặc thông tin mà người nói nhận thấy. Nó cho phép chúng ta diễn tả sự không chắc chắn hoặc sự đánh giá tương đối về một tình huống hoặc sự vụ nào đó.
Cấu trúc Seem that
Cấu trúc “It seems that clause ” được sử dụng để diễn đạt ý kiến, quan điểm, hoặc nhận định cá nhân về một sự thật hoặc tình huống cụ thể. Thông thường, cấu trúc này được sử dụng khi người nói không muốn tiết lộ nguồn gốc hoặc nguồn thông tin cụ thể cho ý kiến của mình.
Ví dụ:
It seems that she is upset about something, but she hasn’t told me why. (Có vẻ như cô ấy buồn về điều gì đó, nhưng cô ấy chưa nói cho tôi biết tại sao.)
It seems that they have decided to cancel the event due to bad weather. (Dường như họ đã quyết định hủy sự kiện do thời tiết xấu.)
It seems that the company is facing financial difficulties. (Có vẻ như công ty đang đối mặt với khó khăn về tài chính.)
It seems that John is not coming to the party tonight. (Dường như John không đến buổi tiệc tối nay.)
It seems that we are running out of time to complete the project. (Có vẻ như chúng ta đang hết thời gian để hoàn thành dự án.)
Cấu trúc It seem as if/as though
Cấu trúc “It seems + as if/as though + clause” được sử dụng để diễn tả sự giả định, ước lượng hoặc một tình huống có vẻ như đang xảy ra. Nó giúp người nói diễn tả ý kiến cá nhân hoặc ấn tượng dựa trên những thông tin hoặc tình huống hiện tại.
Ví dụ:
It seems as if it’s going to rain. (Dường như sắp có mưa.)
It seems as though she doesn’t like him. (Có vẻ như cô ấy không thích anh ta.)
It seems as if they have already left. (Dường như họ đã rời đi rồi.)
It seems as though he’s been working all night. (Dường như anh ta đã làm việc suốt đêm.)
It seems as if the prices are increasing. (Có vẻ như giá cả đang tăng.)
Xem thêm:
Can’t stand to v hay ving? Cấu trúc và bài tập vận dụng
Các cụm từ phổ biến đi cùng Seem
Seem to be: Dường như là
She seems to be happy with her new job. (Cô ấy dường như rất hài lòng với công việc mới của mình.)
They seem to be in a hurry. (Họ dường như đang vội vàng.)
Seem to have: Dường như đã có
He seems to have a lot of knowledge about the subject. (Anh ta dường như đã có rất nhiều kiến thức về chủ đề đó.)
They seem to have finished the project ahead of schedule. (Họ dường như đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Seem like: Có vẻ như
It seems like a good idea to go for a walk. (Có vẻ như đi dạo là một ý tưởng tốt.)
She seems like a trustworthy person. (Cô ấy có vẻ như là một người đáng tin cậy.)
Seem as though: Có vẻ như
It seems as though he’s hiding something from us. (Có vẻ như anh ta đang giấu điều gì đó khỏi chúng ta.)
It seems as though they’ve known each other for a long time. (Có vẻ như họ đã biết nhau từ lâu.)
Seem at first glance: Dường như ngay từ cái nhìn đầu tiên
The problem seems, at first glance, to be very complex. (Vấn đề này dường như ngay từ cái nhìn đầu tiên là rất phức tạp.)
The book seems, at first glance, to be quite interesting. (Cuốn sách này dường như ngay từ cái nhìn đầu tiên là khá thú vị.)
Bài tập cấu trúc Seem
The new employee seems __________ quickly to the company culture.
Đáp án: to be adapting
The weather seems __________ unpredictably lately.
Đáp án: to be changing
The project seems __________ more resources than initially estimated.
Đáp án: to require
The book seems __________ a lot of valuable information. Đáp án: to contain
The team’s performance seems __________ since they hired a new coach. Đáp án: to be improving
The situation seems __________ despite our efforts to resolve it.
Đáp án: to be worsening
The music seems __________ creativity and productivity in the office.
Đáp án: to inspire
The prices at the supermarket seem __________ every week.
Đáp án: to be increasing
The students seem __________ to understand the concept.
Đáp án: to be struggling
The road conditions seem __________ due to heavy rainfall.
Đáp án: to be deteriorating
Hy vọng qua bài viết này, đã giải đáp được tất cả thắc mắc của các bạn về cấu trúc Seem to V hay Ving. Seem là một từ được dùng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh vì vậy các bạn hãy luyện tập các cấu trúc về Seem thật nhiều hơn để có thể thành thạo và giao tiếp một cách trôi chảy nhất nhé!
Theo dõi thường xuyên chuyên mục Blog để cập nhật các bài viết mới nhất.