Nội dung chính
Trong tiếng Anh, động từ Win (thắng) là một trong những từ vựng quan trọng và phổ biến. Được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, Win đại diện cho một thành công, một chiến thắng, hay một sự đạt được mục tiêu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quá khứ của động từ Win và cách chia các thì với nó trong tiếng Anh. Ngoài ra, mời các bạn đọc cùng Upfile, chúng ta sẽ thực hành thông qua một số bài tập để nắm vững về quá khứ của Win và cách sử dụng Win trong các thì khác nhau.
Quá khứ của Win là gì?
Từ Win trong tiếng Anh có nghĩa là chiến thắng, đạt được một kết quả thuận lợi trong một cuộc thi, một trận đấu, hoặc một hoạt động nào đó. Quá khứ của Win là Won
Ví dụ
She won the race and received a gold medal. (Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua và nhận được huy chương vàng.)
Our team won the championship last year. (Đội của chúng tôi đã giành được chức vô địch năm ngoái.)
He won a scholarship to study abroad. (Anh ấy đã nhận được một suất học bổng để đi du học.)
They won the lottery and became millionaires overnight. (Họ đã trúng xổ số và trở thành triệu phú qua đêm.)
The movie won several awards at the film festival. (Bộ phim đã giành được một số giải thưởng tại Liên hoan phim.)
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
WIN | Won | Won | Chiến thắng |
Cách chia thì với quá khứ của Win và các ví dụ với từng thì
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Quá khứ đơn | won | won | won | won | won | won |
Quá khứ tiếp diễn | was winning | were winning | was winning | were winning | were winning | were winning |
Hiện tại hoàn thành | have won | have won | has won | have won | have won | have won |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been winning | have been winning | has been winning | have been winning | have been winning | have been winning |
Quá khứ hoàn thành | had won | had won | had won | had won | had won | had won |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been winning | had been winning | had been winning | had been winning | had been winning | had been winning |
Tương Lai | will win | will win | will win | will win | will win | will win |
TL Tiếp Diễn | will be winning | will be winning | will be winning | will be winning | will be winning | will be winning |
Tương Lai hoàn thành | will have won | will have won | will have won | will have won | will have won | will have won |
TL HT Tiếp Diễn | will have been winning | will have been winning | will have been winning | will have been winning | will have been winning | will have been winning |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would win | would win | would win | would win | would win | would win |
Conditional Perfect | would have won | would have won | would have won | would have won | would have won | would have won |
Conditional Present Progressive | would be winning | would be winning | would be winning | would be winning | would be winning | would be winning |
Conditional Perfect Progressive | would have been winning | would have been winning | would have been winning | would have been winning | would have been winning | would have been winning |
Ví dụ
Quá khứ đơn (Simple Past):
She won the race last week. (Cô ấy đã thắng cuộc đua tuần trước.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
They were winning the game when the power went out. (Họ đang thắng trò chơi khi mất điện.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
He has won many awards in his career. (Anh ấy đã giành nhiều giải thưởng trong sự nghiệp của mình.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
We have been winning consecutive matches. (Chúng tôi đã liên tục thắng các trận đấu.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
By the time they arrived, we had already won the championship. (Trước khi họ đến, chúng tôi đã giành chiến thắng trong giải đấu.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
She had been winning the competition for three years before she retired. (Cô ấy đã liên tục thắng cuộc thi trong ba năm trước khi nghỉ hưu.)
Tương lai (Future):
They will win the match next Saturday. (Họ sẽ thắng trận đấu vào thứ bảy tuần sau.)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
This time tomorrow, they will be winning the tournament. (Vào thời điểm này ngày mai, họ sẽ đang thắng giải đấu.)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
By the time you arrive, we will have won all the games. (Trước khi bạn đến, chúng tôi sẽ đã thắng tất cả các trận đấu.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
She will have been winning the championship for five years by the end of this season. (Cô ấy sẽ đã liên tục thắng giải đấu trong năm năm cho đến cuối mùa giải này.)
Điều kiện cách hiện tại (Conditional Present):
If he wins the lottery, he will buy a new house. (Nếu anh ấy trúng xổ số, anh ấy sẽ mua một ngôi nhà mới.)
Điều kiện hoàn thành (Conditional Perfect):
If she had won the competition, she would have received a trophy. (Nếu cô ấy đã thắng cuộc thi, cô ấy đã nhận được một chiếc cúp.)
Điều kiện tiếp diễn (Conditional Present Progressive):
If it is raining tomorrow, I will be staying at home. (Nếu mưa ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
Xem thêm:
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Win
Win a game/match: Thắng một trò chơi/cuộc đấu.
They won the game by a narrow margin. (Họ đã thắng trò chơi với một khoảng cách hẹp.)
Win a championship/tournament: Giành chiến thắng trong giải đấu.
The team trained hard and won the championship. (Đội tập luyện chăm chỉ và giành chiến thắng trong giải đấu.)
Win a prize/award: Giành giải thưởng.
She won the first prize in the art competition. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật.)
Win a lottery: Trúng xổ số.
He won the lottery and became an instant millionaire. (Anh ấy đã trúng xổ số và trở thành triệu phú ngay tức thì.)
Win a contract/bid: Giành thắng lợi trong hợp đồng/đấu thầu.
The company won the contract to build the new bridge. (Công ty đã giành thắng lợi trong việc xây dựng cầu mới.)
Win someone’s heart: Chiếm được trái tim ai đó.
He won her heart with his charming personality. (Anh ấy đã chiếm được trái tim cô ấy bằng tính cách quyến rũ của mình.)
Win a bet: Thắng cược.
I placed a bet on the horse race and won. (Tôi đã đặt cược trong cuộc đua ngựa và thắng.)
Win a case: Thắng vụ kiện.
The lawyer presented strong evidence and won the case. (Luật sư đã trình bày bằng chứng mạnh mẽ và thắng vụ kiện.)
Win a popularity contest: Chiến thắng trong cuộc thi phổ biến.
She won the popularity contest and was crowned queen. (Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi phổ biến và được đăng quang làm nữ hoàng.)
Bài tập vận dụng quá khứ của Win
Dưới đây là một bài tập để thực hành chia dạng quá khứ của động từ “win” và hình thành dạng quá khứ phân từ của nó. Hãy điền vào chỗ trống trong câu với dạng đúng của động từ “win”:
Last night, she __________ the lottery and bought a new car.
They __________ the championship last year after a tough competition.
He __________ the race and set a new record.
The team __________ their first game of the season.
I __________ a bet with my friend and earned some money.
She __________ the award for best actress in the film.
We __________ the quiz competition and received a trophy.
The company __________ the contract to build the new stadium.
The __________ prize was given to the winner of the raffle.
The __________ championship team was celebrated with a parade.
She has always been a __________ player in the tennis tournament.
The __________ races were held in different cities.
They have won many __________ matches in their career
Last night, she __________ the lottery and bought a new car.
They __________ the championship last year after a tough competition.
He __________ the race and set a new record.
The team __________ their first game of the season.
I __________ a bet with my friend and earned some money.
She __________ the award for best actress in the film.
We __________ the quiz competition and received a trophy.
The company __________ the contract to build the new stadium.
Bây giờ, hãy hình thành dạng quá khứ phân từ của động từ “win” trong các câu sau:
The __________ prize was given to the winner of the raffle.
The __________ championship team was celebrated with a parade.
She has always been a __________ player in the tennis tournament.
The __________ races were held in different cities.
They have won many __________ matches in their career.
Đáp án:
Last night, she won the lottery and bought a new car.
They won the championship last year after a tough competition.
He won the race and set a new record.
The team won their first game of the season.
I won a bet with my friend and earned some money.
She won the award for best actress in the film.
We won the quiz competition and received a trophy.
The company won the contract to build the new stadium.
The winning prize was given to the winner of the raffle.
The championship team was celebrated with a parade.
She has always been a winning player in tennis tournaments.
The races were held in different cities.
They have won many matches in their career.
Với việc hiểu rõ cách chia các thì của đông từ Win và thông qua việc thực hành bài tập, chúng ta đã có cơ sở vững chắc để sử dụng quá khứ của Win một cách chính xác trong các tình huống khác nhau. Việc nắm vững về quá khứ của động từ này là một bước quan trọng để xây dựng một nền tảng ngôn ngữ tiếng Anh vững chắc. Upfile hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia thì và sử dụng động từ “win” trong quá khứ, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!
Có thể bạn quan tâm: