Nội dung chính
“Run” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển nhanh bằng chân. Nó có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như thể thao, cuộc thi,…và nhiều lĩnh vực khác. Vì vậy, hôm nay Upfile.vn sẽ chia sẻ với các bạn một chủ đề liên quan đến động từ này, đó là “Quá khứ của ‘run’ là gì?” Hãy cùng tham gia bài học hôm nay để hiểu rõ hơn về “run” và hình thức quá khứ của Run nhé!
Run nghĩa là gì?
Từ “run” trong tiếng Việt có nghĩa là “chạy”. Nó dùng để diễn tả hành động di chuyển nhanh bằng cách sử dụng chân để tiến về một hướng cụ thể. Bên cạnh đó, từ “run” có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa khác của từ “run”:
- Vận hành: Quản lý, điều hành hoạt động của một tổ chức, hệ thống hoặc máy móc.
Ví dụ: He helps to run the family business. (Anh ấy giúp vận hành công việc kinh doanh gia đình.)
- Chảy: Dòng chảy của chất lỏng hoặc chất khí.
Ví dụ: The river runs through the city. (Con sông chảy qua thành phố.)
- Tham gia: Tham gia vào cuộc chạy đua, cuộc thi.
Ví dụ: She plans to run in the upcoming marathon. (Cô ấy định tham gia cuộc marathon sắp tới.)
- Tiếp tục, kéo dài: Tồn tại hoặc diễn ra trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: The concert runs for three hours. (Buổi hòa nhạc kéo dài ba giờ.)
Xem thêm:
Quá khứ của Run và cách chia động từ Run theo các thì tiếng Anh
Khi Run ở nhóm thì hiện tại
Trong các thì hiện tại, động từ “run” có thể được dùng để miêu tả các tình huống sau đây: hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, hành động thường xuyên xảy ra, và kế hoạch trong tương lai.
Dưới đây là bảng chia động từ “run” trong 4 thì hiện tại và cấu trúc tương ứng của nó:
Chủ ngữ theo số | Chủ ngữ số ít | Chủ ngữ số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Hiện tại đơn | run | run | runs | run | run | run |
Hiện tại tiếp diễn | am running | are running | is running | are running | are running | are running |
Hiện tại hoàn thành | have run | have run | has run | have run | have run | have run |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been running | have been running | has been running | have been running | have been running | have been running |
Dưới đây là cấu trúc của động từ “run” trong các thì hiện tại:
- Thì hiện tại đơn (Simple Present):
Diễn tả hành động chạy xảy ra thường xuyên, sự thật chung hoặc thông tin không thay đổi.
Cấu trúc: S + run(s)
Ví dụ: He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.)
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Diễn tả hành động chạy đang diễn ra tại thời điểm nói.
Cấu trúc: S + am/is/are + running
Ví dụ: They are running in the park. (Họ đang chạy trong công viên.)
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Diễn tả hành động chạy đã hoàn thành trong quá khứ và có liên kết với hiện tại.
Cấu trúc: S + have/has + run
Ví dụ: She has run a marathon before. (Cô ấy đã chạy marathon trước đây.)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
Diễn tả hành động chạy đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Cấu trúc: S + have/has + been + running
Ví dụ: We have been running for an hour. (Chúng tôi đã chạy được một giờ.)
Khi Run ở nhóm thì quá khứ
Trong quá khứ, động từ “run” được sử dụng để diễn tả hành động chạy hoặc điều hành đã diễn ra hoặc kết thúc.
Dưới đây là bảng chia động từ “run” trong 4 thì quá khứ và cấu trúc tương ứng của nó:
Chủ ngữ theo số | Chủ ngữ số ít | Chủ ngữ số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Quá khứ đơn | ran | ran | ran | ran | ran | ran |
Quá khứ tiếp diễn | was running | was running | was running | was running | was running | was running |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been running | had been running | had been running | had been running | had been running | had been running |
Quá khứ hoàn thành | had run | had run | had run | had run | had run | had run |
Cấu trúc:
- Quá khứ đơn (Simple Past): S + ran
Ví dụ: She ran a marathon last year. (Cô ấy đã chạy marathon năm ngoái.)
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): S + was/were + running
Ví dụ: They were running in the park when it started raining. (Họ đang chạy trong công viên khi trời bắt đầu mưa.)
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): S + had + run
Ví dụ: By the time we arrived, she had already run 10 kilometers. (Đến lúc chúng tôi đến, cô ấy đã chạy 10 km rồi.)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): S + had + been + running
Ví dụ: He was tired because he had been running all day. (Anh ấy mệt vì đã chạy cả ngày.)
Khi Run ở nhóm thì tương lai
Trong các thì tương lai, động từ “run” được sử dụng để diễn tả hành động chạy sẽ xảy ra ở một thời điểm trong tương lai, hoặc để diễn tả kế hoạch, sự kiện hoặc hoạt động sẽ được thực hiện trong tương lai.
Dưới đây là bảng chia động từ “run” trong 4 thì tương lai và cấu trúc tương ứng của nó:
Chủ ngữ theo số | Chủ ngữ số ít | Chủ ngữ số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Tương lai đơn | will run | will run | will run | will run | will run | will run |
Tương lai tiếp diễn | will be running | will be running | will be running | will be running | will be running | will be running |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been running | will have been running | will have been running | will have been running | will have been running | will have been running |
Tương lai hoàn thành | will have run | will have run | will have run | will have run | will have run | will have run |
- Tương lai đơn (Simple Future): S + will + base verb (run)
Ví dụ: They will run a marathon next week. (Họ sẽ chạy một cuộc marathon vào tuần tới.)
- Tương lai hoàn thành (Future Perfect): S + will + have + past participle (run)
Ví dụ: By this time next year, he will have run a marathon. (Vào thời điểm này năm sau, anh ta sẽ đã chạy một cuộc marathon.)
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): S + will + have + been + running
Ví dụ: By the time they finish, they will have been running for five hours. (Khi họ hoàn thành, họ sẽ đã chạy trong năm giờ.)
- Thì tương lai gần (Future with “be going to”): S + am/is/are + going to + run
Ví dụ: She is going to run in the upcoming race. (Cô ấy sẽ tham gia chạy trong cuộc đua sắp tới.)
Lưu ý rằng động từ “run” không thay đổi dạng ở các thì tương lai. Nó vẫn giữ nguyên dạng base verb (run) cho cả tương lai đơn và tương lai hoàn thành. Dấu hiệu thời gian như “tomorrow,” “next month,” “by the end of this year” thường đi kèm để xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian trong tương lai.
Cách chia động từ Run ở các dạng câu đặc biệt
Chủ ngữ theo số | Chủ ngữ số ít | Chủ ngữ số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Câu điều kiện loại 2 (Mệnh đề chính) | would run | would run | would run | would run | would run | would run |
Câu điều kiện loại 2 (Biến thể mệnh đề chính) | would be running | would be running | would be running | would be running | would be running | would be running |
Câu điều kiện loại 3 (Mệnh đề chính) | would have run | would have run | would have run | would have run | would have run | would have run |
Câu điều kiện loại 3 (Biến thể của mệnh đề chính) | would have been running | would have been running | would have been running | would have been running | would have been running | would have been running |
Chủ ngữ theo số | Chủ ngữ số ít | Chủ ngữ số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Imperative (câu mệnh lệnh) | run | let′s run | run | |||
Present Subjunctive (Câu giả định ở hiện tại) | run | run | run | run | run | run |
Past Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ) | ran | ran | ran | ran | ran | ran |
Past Perfect Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ hoàn thành) | had run | had run | had run | had run | had run | had run |
Bài viết trên là về quá khứ của Run là gì? Nắm vững cách sử dụng chỉ trong 5 phút. Đừng quên follow chuyên mục Blog của chúng tôi để cập nhật thêm kiến thức bổ ích nhé! Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Xem thêm: