Quá khứ của Study là gì? Nắm vững các cấu trúc liên quan

Học tập là một hoạt động hàng ngày vô cùng quen thuộc với chúng ta. Khi được hỏi về cách diễn đạt từ “học” trong tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng trả lời là Study, phải không nào? Tuy nhiên, để diễn tả hành động học đã xảy ra trong quá khứ, bạn cần sử dụng động từ ở dạng quá khứ của Study. Trong bài viết này, Upfile.vn sẽ chia sẻ với bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến quá khứ của Study cùng với các cấu trúc đi kèm. Hãy khám phá ngay nhé!

Quá khứ của Study là gì?

Quá khứ của Study là gì?
Quá khứ của Study là gì?

Vì Study là một động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm ed vào sẽ nhận được dạng quá khứ của Study là Studied. Tương tự như các động từ có quy tắc khác, động từ Studied được sử dụng trong cả thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ.


Quá khứ đơn “studied”

Quá khứ phân từ “studied”





Cách sử dụng 
Sử dụng như một động từ Sử dụng trong các thì hoàn thành 
Sử dụng trong câu giả định ở tương lai Sử dụng trong câu giả định ở quá khứ 
Sử dụng trong câu điều kiện loại 2 Sử dụng trong câu bị động 
Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 
Bảng quá khứ của Study 

Trước khi tìm hiểu sâu hơn về cách dùng quá khứ của Study, hãy cùng Upfile tìm hiểu một số kiến thức liên quan đến Study nhé! Trong tiếng Anh, Study thường được sử dụng dưới hai hình thức phổ biến là động từ và danh từ. Trong đó, động từ Study mang nghĩa là “học”, “nghiên cứu”.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ Study trong các câu:

  • They studied the effects of climate change on wildlife. (Họ nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã.)
  • The researchers are studying the relationship between diet and heart disease. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và bệnh tim.)
  • She studies hard to improve her English skills. (Cô ấy học hành chăm chỉ để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)

Ví dụ về danh từ Study:

  • They conducted a comprehensive study on the effects of pollution on human health. (Họ tiến hành một nghiên cứu toàn diện về tác động của ô nhiễm đối với sức khỏe con người.)
  • The study concluded that regular exercise has numerous health benefits. (Nghiên cứu kết luận rằng tập luyện thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.)
  • Our team is conducting a market study to analyze consumer behavior. (Đội của chúng tôi đang tiến hành một nghiên cứu thị trường để phân tích hành vi người tiêu dùng.)

Xem thêm:

Nervous đi với giới từ gì

Confused đi với giới từ gì

Account đi với giới từ gì

Hướng dẫn cách dùng cấu trúc quá khứ của Study 

Cách dùng Study ở dạng quá khứ đơn 

Cách dùng Study ở dạng quá khứ đơn 
Cách dùng Study ở dạng quá khứ đơn 

Dùng như động từ  

Để diễn đạt hành động học tập đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, bạn cần sử dụng động từ ở dạng quá khứ của “study” là “studied”.

Cấu trúc: 

S + studied + … 

Example:

  • Did you study French in high school? (Bạn đã học tiếng Pháp ở trường trung học chưa?)
  • I studied English yesterday. (Tôi đã học tiếng Anh ngày hôm qua.)
  • We didn’t study together. (Chúng tôi không học cùng nhau.)

Dùng trong câu điều kiện loại 2 

Trong câu điều kiện loại 2, để diễn tả việc học đã xảy ra trong quá khứ và khả năng xảy ra của điều đó không có thực tế, ta sử dụng cấu trúc quá khứ của “study” như sau:

Cấu trúc:

If + S + studied, S  + would/could/should + V

Example:

  • If I studied harder, I would get better grades. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi sẽ đạt được điểm số tốt hơn.)
  • If they studied regularly, they would improve their English. (Nếu họ học thường xuyên, họ sẽ cải thiện tiếng Anh của mình.)
  • If they studied regularly, they would perform better in school. (Nếu họ học đều đặn, họ sẽ có thành tích tốt hơn ở trường.)

Dùng trong câu giả định ở tương lai

Dùng trong câu giả định ở tương lai
Dùng trong câu giả định ở tương lai

Khi sử dụng cấu trúc câu giả định ở tương lai với động từ “study”, chúng ta sử dụng dạng quá khứ giả định (past subjunctive) của động từ “study”. Cấu trúc câu giả định ở tương lai với “studied” là:

Cấu trúc:

If + S + simple past, S + would + base verb 

Example:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
  • If she had studied more, she would have understood the topic. (Nếu cô ấy nghiên cứu nhiều hơn, cô ấy sẽ hiểu chủ đề này.)

Cách dùng quá khứ phân từ của Study

Dùng trong các thì hoàn thành:

Thì Cấu trúcVí dụ 
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)S + have/ has (not) + studiedHe has studied various subjects at university. (Anh ấy đã học nhiều môn khác nhau ở trường đại học.)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)S + had (not) + studied By the time they arrived, she had already studied all the material. (Khi họ đến, cô ấy đã nghiên cứu tất cả các tài liệu.)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) S + will + (not) + have + studied By the end of this year, he will have studied all the required subjects. (Đến cuối năm nay, anh ấy sẽ học tất cả các môn học bắt buộc.)

Cách dùng quá khứ phân từ của “Study”

Dùng trong câu bị động: 

Dùng trong câu bị động
Dùng trong câu bị động

Cấu trúc:

S + be + studied (by 0)
  • Various subjects have been studied by him at university. (Nhiều môn học đã được anh ấy học ở trường đại học.)

Từ đồng nghĩa với Studied

Từ đồng nghĩa với Studied
Từ đồng nghĩa với Studied
Từ vựng Ý nghĩaVí dụ
ExploredKhám phá một vấn đề hoặc chủ đề để tìm hiểu thêm thông tin về nó.The documentary filmmaker explored the culture and traditions of a remote tribe. (Nhà làm phim tài liệu đã khám phá văn hóa và truyền thống của một bộ tộc xa xôi.)
InvestigatedTiến hành cuộc điều tra hoặc nghiên cứu một vấn đề để tìm ra thông tin hoặc hiểu rõ hơn về nó.The detective investigated the crime scene to gather evidence. (Thám tử đã điều tra hiện trường tội phạm để thu thập chứng cứ.)
ReviewedĐánh giá hoặc xem xét lại một vấn đề, tình huống hoặc tài liệu.The film critic reviewed the latest blockbuster movie. (Nhà phê bình phim đã đánh giá bộ phim bom tấn mới nhất.)
ProbedKhảo sát hoặc điều tra một vấn đề để tìm hiểu thông tin chi tiết.The journalist probed into the corruption scandal, interviewing key witnesses. (Nhà báo đã điều tra vụ bê bối tham nhũng, phỏng vấn các nhân chứng chủ chốt.)
SurveyedTiến hành khảo sát hoặc thu thập thông tin từ một nhóm người hoặc một vị trí cụ thể.The market researcher surveyed consumers to gather feedback on the new product. (Nhà nghiên cứu thị trường đã khảo sát người tiêu dùng để thu thập phản hồi về sản phẩm mới.)
ResearchedTiến hành nghiên cứu chủ đề cụ thể để thu thập thông tin và kiến thức mới.The medical researcher researched potential treatments for the rare disease. (Nhà nghiên cứu y học đã nghiên cứu các phương pháp điều trị tiềm năng cho căn bệnh hiếm.)

Từ đồng nghĩa với Studied

Bài viết trên là về quá khứ của Study là gì? Nắm vững các cấu trúc liên quan đến quá khứ của Study chỉ trong 5 phút. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể ôn tập và vận dụng được các cấu trúc liên quan đến Study. Đừng quên follow chuyên mục Blog của chúng tôi để cập nhật thêm kiến thức bổ ích nhé! Chúc bạn học tốt tiếng Anh! 

Xem thêm:

Quá khứ của Read

Quá khứ của Wear

Quá khứ của Teach

Quá khứ của Lie

Quá khứ của Begin