Quá khứ của Learn là gì? Cách chia động từ Learn

Trong tiếng Anh, Learn là một động từ quan trọng và được sử dụng rộng rãi để diễn đạt quá trình học hỏi và tiếp thu kiến thức. Trong bài viết này, Upfile sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về quá khứ của Learn và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Bằng cách hiểu rõ về quá khứ của Learn, chúng ta có thể sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin hơn trong việc diễn đạt và giao tiếp bằng tiếng Anh.

Learn nghĩa là gì? 

Learn nghĩa là gì? 
Learn nghĩa là gì? 
Ý nghĩaVí dụ
Học hỏi kiến thứcShe learns new things every day.Cô ấy học những điều mới mỗi ngày.
Tiếp thu thông tinHe learned about the news from the newspaper. Anh ấy đã biết về tin tức từ tờ báo.
Nắm bắt kỹ năngThey are learning to play the piano.Họ đang học chơi piano.
Hiểu rõ hoặc nhận thứcI learned from my mistakes.Tôi đã học được từ những sai lầm của mình.
Khám phá hoặc tìm hiểu về cái gì đóWe learned about the history of the city during the tour. Chúng tôi đã học về lịch sử của thành phố trong chuyến tham quan.

Xem thêm:

Quá khứ của Put

Quá khứ của Fall

Quá khứ của Catch

Quá khứ của Learn là gì?

Quá khứ của Learn là gì?
Quá khứ của Learn là gì?

Khi chia ở dạng quá khứ, động từ có hai loại: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc. Đối với động từ có quy tắc, chúng ta chỉ cần thêm đuôi “-ed” để chia. Tuy nhiên, động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc nào cụ thể và chúng được biến đổi thành các dạng cố định. Điều này đòi hỏi chúng ta phải ghi nhớ toàn bộ các dạng này để sử dụng đúng và chính xác.  

Hiện tạiQuá khứQuá khứ phân từ
learnlearned/ learntlearned/ learnt

Cả “learned” và “learnt” đều được sử dụng để diễn đạt quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “learn” trong tiếng Anh. Sự khác biệt giữa hai từ này nằm ở ngữ cảnh vùng miền mà chúng thuộc về:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, “learn” là một động từ có quy tắc và có dạng quá khứ là “learned”.

Ví dụ: He learned how to swim when he was young. (Anh ấy đã học cách bơi khi còn nhỏ.)

  • Trong tiếng Anh Anh, “learn” là một động từ bất quy tắc và có dạng quá khứ là “learnt”.

Ví dụ: She learnt about the history of the city during her trip. (Cô ấy đã tìm hiểu về lịch sử của thành phố trong chuyến đi của mình.)

Cách chia động từ Learn với 4 thì quá khứ tiếng Anh

ThìCấu trúcVí dụ
Quá khứ đơn (Simple Past)S + learnt/learned + …She learned how to play the guitar last year. (Cô ấy đã học cách chơi ghi-ta vào năm ngoái.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)S + had learnt/learned + …By the time they arrived, we had already learned the news. (Trước khi họ đến, chúng tôi đã biết tin tức rồi.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)S + was/were learning + …Anna was learning how to cook when the phone rang. (Anna đang học nấu ăn thì chuông điện thoại reo.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)S + had been learning + …She had been learning to play the piano for three years before she gave her first performance. (Cô ấy đã học chơi piano trong ba năm trước khi có buổi biểu diễn đầu tiên.)

Quá khứ phân từ của động từ Learn trong các thì khác

Quá khứ phân từ của động từ Learn trong các thì khác
Quá khứ phân từ của động từ Learn trong các thì khác

Cả “learned” và “learnt” đều là quá khứ phân từ của động từ “learn”. Ngoài thì quá khứ hoàn thành đã được đề cập ở trên, dạng quá khứ của “learn” còn được sử dụng trong hai thì hoàn thành khác, đó là thì hiện tại hoàn thành và thì tương lai hoàn thành.

ThìCấu trúcVí dụ
Hiện tại hoàn thànhS + have + learned/learnt +…She has learned a lot from her experiences. (Cô ấy đã học được rất nhiều từ những trải nghiệm của mình.)
Tương lai hoàn thànhS + will have + learned/learnt +…By this time next year, they will have learned the basics of programming. (Vào thời điểm này năm tới, họ sẽ học được những kiến ​​thức cơ bản về lập trình.)

Bài tập vận dụng cấu trúc quá khứ của Learn

Bài tập vận dụng cấu trúc quá khứ của Learn
Bài tập vận dụng cấu trúc quá khứ của Learn

1. Sử dụng dạng quá khứ của “learn” để hoàn thành các câu sau:

a) She ________ how to drive a car last summer.

b) They ________ a lot of interesting facts in the history class.

c) He ________ about the new technology from his colleagues.

2. Xác định dạng quá khứ của “learn” phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu:

a) I ________ Spanish in school when I was younger.

b) By the time they arrived, we ________ everything about the event.

c) She ________ a new dance routine in just a week.

3. Điền từ “learned” hoặc “learnt” vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

a) He has ________ a lot about photography from his mentor.

b) They have ________ a valuable lesson from their mistakes.

c) She has ________ how to play the piano beautifully.

Đáp án:

1. Sử dụng dạng quá khứ của “learn” để hoàn thành các câu sau:

a) She learned how to drive a car last summer.

b) They learned a lot of interesting facts in the history class.

c) He learned about the new technology from his colleagues.

2. Xác định dạng quá khứ của “learn” phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu:

a) I learned Spanish in school when I was younger.

b) By the time they arrived, we had learned everything about the event.

c) She learnt a new dance routine in just a week.

3. Điền từ “learned” hoặc “learnt” vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

a) He has learned a lot about photography from his mentor.

b) They have learned a valuable lesson from their mistakes.

c) She has learned how to play the piano beautifully.

Bài viết trên là về Khám phá các dạng quá khứ của Learn. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể vận dụng kiến thức về từ Learn một cách phù hợp trong các bài tập. Đừng quên follow chuyên mục Blog của chúng tôi để cập nhật thêm kiến thức bổ ích nhé! Chúc bạn học tốt tiếng Anh! 

Xem thêm:

Quá khứ của Take

Quá khứ của Drink

Quá khứ của Find