Back to school

Quá khứ của Find là gì? Cách chia động từ Find siêu dễ nhớ

Bạn đang tìm kiếm quá khứ của Find? Đừng lo vì Upfile sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này. Các bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm về các động từ bất quy tắc tương tự của từ Find nhé.

Find nghĩa là gì?

Nghĩa của động từ Find
Nghĩa của động từ Find

Find: Thấy, tìm thấy, nhận thấy, chỉ ra

Ex:

Nam has just found a lovely coffee shop (Nam vừa tìm thấy một quán cà phê dễ thương) 

Linh find it necessary to prepare for her upcoming trip (Linh thấy rất cần thiết để chuẩn bị cho chuyến đi sắp tới của cô ấy) 

John’s study found that green tea could be beneficial (một nghiên cứu của John chỉ ra rằng trà xanh có thể mang lại nhiều lợi ích) 

Quá khứ của Find là gì?

Quá khứ của Find là gì?
Quá khứ của Find là gì?

Find là một động từ bất quy tắc được sử dụng một cách thông dụng trong tiếng Anh.

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
findfoundfoundtìm thấy

Ví dụ:

  • Jake couldn’t find Andraw’s phone number.
  • Quan was found unconscious and bleeding.

Những động từ có quy tắc tương tự Find

Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
BindBoundBound
GrindGroundGround
WindWoundWound

Cách chia động từ Find theo dạng thường thấy

Cách chia động từ Find theo dạng thường thấy
Cách chia động từ Find theo dạng thường thấy

Động từ find được chia theo 4 dạng thường gặp sau đây. Upfile mời bạn tham khảo:

Các dạngCách chiaVí dụ
To+VNguyên thể có “to”To findIt’s urgent to find a new home for John’s dog
Bare+VNguyên thể (không có “to”)findI couldn’t find my glasses 
GerundDanh động từfindingFinding someone Nam love is not easy 
Past Participle(Phân từ II)foundI’ve found a great new restaurant near the office

Xem thêm:

Quá khứ của Drink là gì

Quá khứ của Take

Quá khứ của Hear

Cách chia động từ Find trong các thì tiếng Anh

Cách chia động từ Find trong các thì tiếng Anh
Cách chia động từ Find trong các thì tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Upfile đã tổng hợp. Mời các bạn tham khảo:

 ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU
THÌIYouHe/ she/ itWeYouThey
HT đơnfindfindfindsfindfindfind
HT tiếp diễnam findingare findingis findingare findingare findingare finding
HT hoàn thànhhave foundhave foundhas foundhave foundhave foundhave found
HT HTTDhave beenfindinghave beenfindinghas beenfindinghave beenfindinghave beenfindinghave beenfinding
QK đơnfoundfoundfoundfoundfoundfound
QK tiếp diễnwas findingwere findingwas findingwere findingwere findingwere finding
QK hoàn thànhhad foundhad foundhad foundhad foundhad foundhad found
QK HTTDhad beenfindinghad beenfindinghad beenfindinghad beenfindinghad beenfindinghad beenfinding
TL đơnwill findwill findwill findwill findwill findwill find
TL gầnam goingto findare goingto findis goingto findare goingto findare goingto findare goingto find
TL tiếp diễnwill be findingwill be findingwill be findingwill be findingwill be findingwill be finding
TL hoàn thànhwill havefoundwill havefoundwill havefoundwill havefoundwill havefoundwill havefound
TL HTTDwill havebeen findingwill havebeen findingwill havebeen findingwill havebeen findingwill havebeen findingwill havebeen finding

Cách chia động từ Find trong cấu trúc câu đặc biệt

Cách chia động từ Find trong cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ Find trong cấu trúc câu đặc biệt
 ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU
 IYouHe/ she/ itWeYouThey
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chínhwould findwould findwould findwould findwould findwould find
Câu ĐK loại 2Biến thế của mệnh đề chínhwould befindingwould befindingwould befindingwould befindingwould befindingwould befinding
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chínhwould havefoundwould havefoundwould havefoundwould havefoundwould havefoundwould havefound
Câu ĐK loại 3Biến thế của mệnh đề chínhwould havebeen findingwould havebeen findingwould havebeen findingwould havebeen findingwould havebeen findingwould havebeen finding
Câu giả định – HTfindfindfindfindfindfind
Câu giả định – QKfoundfoundfoundfoundfoundfound
Câu giả định – QKHThad foundhad foundhad foundhad foundhad foundhad found
Câu giả định – TLShould findShould findShould findShould findShould findShould find

Trên đây là bài viết Upfile đã chia sẻ về quá khứ của Find cũng như những động từ bất quy tắc tương tự. Mong rằng bài viết Upfile đã chia sẻ có thể giúp ích cho bạn. Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!

>>> Tham khảo thêm:

BANNER-LAUNCHING-MOORE