Nội dung chính
Trong tiếng Anh, động từ “catch” (bắt) là một từ rất quen thuộc và quan trọng. Trên thực tế, chúng ta sử dụng nó hàng ngày trong giao tiếp và viết lách. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá về quá khứ của “catch” và cách chia thì của nó. Hãy cùng Upfile.vn tìm hiểu và thực hành để nắm vững thêm về việc sử dụng quá khứ của Catch nhé!
Catch nghĩa là gì?
Động từ “catch” trong tiếng Anh có nghĩa là bắt, nắm, hoặc chụp được cái gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động bắt, nắm, hoặc bắt lấy một vật thể, một con vật hoặc cảm nhận một điều gì đó.
Quá khứ của động từ “catch” là “caught”. Đây là một trạng thái quá khứ không tuân theo quy tắc thông thường của động từ thêm “-ed” vào cuối. Quá khứ “caught” được sử dụng khi diễn đạt rằng hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Quá khứ của Catch?
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
catch | caught | caught | bắt, nắm, lấy, chộp lấy |
Ví dụ về việc sử dụng động từ “catch” và quá khứ của nó:
Present: He catches the ball. Quá khứ: He caught the ball.
Present: She catches a cold easily. Quá khứ: She caught a cold last winter.
Present: They catch fish in the lake. Quá khứ: They caught several fish yesterday.
Present: The cat catches the mouse. Quá khứ: The cat caught the mouse in the garden.
Ví dụ về một số những động từ bất quy tắc tương tự với Catch
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Bring | Brought | Brought |
Buy | Bought | Bought |
Fight | Fought | Fought |
Keep | Kept | Kept |
Seek | Sought | Sought |
Teach | Taught | Taught |
Ví dụ:
She brought her dog to the park.
I bought a new book yesterday.
They fought bravely in the battle.
They kept the secret.
He sought advice from a professional.
She taught English to the students.
I thought about the answer for a while.
Cách dùng quá khứ của Catch
Cách dùng “Caught” trong thì quá khứ đơn
Dùng như động từ:
Khi “caught” được sử dụng như động từ ở thì quá khứ đơn, nó thường chỉ đề cập đến việc bắt hoặc tóm được ai đó hoặc cái gì đó. Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng “caught” như một động từ trong thì quá khứ đơn:
She caught the ball with one hand. (Cô ấy bắt bóng bằng một tay.)
Trong ví dụ này, “caught” được sử dụng để chỉ hành động bắt bóng đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ
He caught a fish in the river yesterday. (Anh ấy bắt được một con cá trong sông hôm qua.)
The police caught the thief as he was trying to escape. (Cảnh sát bắt được tên trộm khi hắn đang cố gắng trốn thoát.)
I caught a glimpse of her as she walked past me. (Tôi nhìn thấy cô ấy qua phần đường đi khi cô ấy đi qua tôi.)
They caught the train just in time before it left the station. (Họ kịp thời bắt tàu trước khi nó rời ga.)
The teacher caught the students cheating on the exam. (Giáo viên bắt được học sinh gian lận trong kỳ thi.)
The photographer caught the perfect moment as the fireworks lit up the sky. (Nhiếp ảnh gia bắt được khoảnh khắc hoàn hảo khi pháo hoa thắp sáng bầu trời.)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 2:
Cấu trúc: If + S + caught, S + would/could/should + V
Cấu trúc “If + S + caught, S + would/could/should + V” được sử dụng để diễn tả một điều kiện ảnh hưởng đến hành động hoặc kết quả trong tương lai
Ví dụ
If I caught the early bus, I would have more time to prepare for the meeting. (Nếu tôi bắt được xe bus sớm, tôi sẽ có nhiều thời gian hơn để chuẩn bị cho cuộc họp.)
If she caught the flu, she would have to stay at home and rest. (Nếu cô ấy bị cảm lạnh, cô ấy sẽ phải ở nhà và nghỉ ngơi.)
If they caught the thief, they would hand him over to the police. (Nếu họ bắt được tên trộm, họ sẽ giao tên trộm đó cho cảnh sát.)
If you caught the ball, you would score a goal. (Nếu bạn bắt được quả bóng, bạn sẽ ghi được một bàn thắng.)
If we caught the last train, we would reach our destination on time. (Nếu chúng ta bắt kịp chuyến tàu cuối cùng, chúng ta sẽ đến đích đúng giờ.)
Sử dụng trong câu giả định ở tương lai:
Cấu trúc S1 + would rather that + S2 + caught
Cấu trúc này thường được sử dụng trong việc diễn đạt mong muốn hoặc yêu cầu một hành động cụ thể, dựa trên sự lựa chọn hoặc ưu tiên của người nói.
được sử dụng để diễn tả mong muốn của người nói với người thứ hai (S2) rằng S2 đã bắt hoặc tóm được điều gì đó. Đây là một cách để thể hiện sự ưu tiên, mong muốn hoặc yêu cầu một hành động cụ thể.
Ví dụ:
I would rather that you caught the early flight. (Tôi muốn bạn bắt chuyến bay sớm hơn.)
Đây là cách diễn đạt mong muốn của người nói rằng người thứ hai nên bắt chuyến bay sớm hơn.
She would rather that he caught the ball cleanly. (Cô ấy muốn anh ta bắt bóng một cách sạch sẽ.)
Ở đây, người nói muốn người thứ hai bắt bóng một cách sạch sẽ, không mắc lỗi.
We would rather that they caught the mistake before submitting the report. (Chúng tôi muốn họ bắt được lỗi trước khi nộp báo cáo.)
Trong trường hợp này, người nói muốn người thứ hai tìm ra lỗi trong báo cáo trước khi nộp.
Xem thêm:
Cách dùng “Caught” ở thì quá khứ phân từ
Dùng trong các thì hoàn thành:
Thì hoàn thành | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành | S + have/ has (not) + caught | She has caught a cold. (Cô ấy đã bị cảm.)They haven’t caught any fish yet. (Họ chưa bắt được con cá nào.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + caught | He had caught the thief before the police arrived. (Anh ấy đã bắt được tên trộm trước khi cảnh sát đến.)We had caught a glimpse of the sunset before the clouds covered it. (Chúng tôi đã nhìn thấy một chút hoàng hôn trước khi đám mây che khuất nó.) |
Tương lai hoàn thành | S + will + not + have + caught | They will not have caught the train if they don’t leave now. (Họ sẽ không kịp bắt tàu nếu không ra đi ngay bây giờ.)I will not have caught up with my work by the end of the day. (Tôi sẽ không kịp hoàn thành công việc vào cuối ngày.) |
Câu điều kiện loại 3:
If + S + had + caught, S + would/could/should/might + have + V3
Ví dụ:
If I had caught the train, I would have arrived on time. (Nếu tôi đã kịp bắt tàu, tôi đã đến đúng giờ.)
If + S + had + V3, S + would/could/should/might + have + caught
If she had studied harder, she could have passed the exam. (Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy có thể đã đỗ kỳ thi.)
If they had listened to the weather forecast, they should have taken an umbrella.
Câu giả định ở thì quá khứ:
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt sự tiếc nuối, hối tiếc hoặc mong muốn rằng một việc gì đó đã xảy ra theo cách khác trong quá khứ.
Ví dụ
I would rather that she had caught the earlier flight. (Tôi ước gì cô ấy đã bắt chuyến bay sớm hơn.)
Trong ví dụ này, người nói đã muốn rằng trong quá khứ, người khác đã bắt chuyến bay sớm hơn. Tuy nhiên, thực tế là người đó không bắt được chuyến bay sớm như mong đợi.
They would rather that he had caught the mistake before submitting the report. (Họ ước gì anh ấy đã phát hiện được lỗi trước khi nộp báo cáo.)
Trong câu này, “they” mong muốn rằng trong quá khứ, người đó đã phát hiện được lỗi trong báo cáo trước khi nộp. Tuy nhiên, điều này không xảy ra và lỗi đã được nộp đi.
Một số thành ngữ phổ biến sử dụng quá khứ của “Catch” (caught)
Caught off guard: Bị bắt gặp bất ngờ hoặc không chuẩn bị trước.
Ví dụ: The sudden question caught him off guard. (Câu hỏi đột ngột đã bắt anh ta bất ngờ.)
Catch someone’s eye: Thu hút sự chú ý của ai đó.
Ví dụ: The colorful display in the store window caught my eye. (Bảng trưng bày sặc sỡ trong cửa hàng đã thu hút sự chú ý của tôi.)
Catch up (with someone): Đuổi kịp ai đó hoặc đạt được cùng mức độ, tiến bộ với ai đó.
Ví dụ: She studied hard to catch up with her classmates. (Cô ấy học hành chăm chỉ để đuổi kịp bạn cùng lớp.)
Catch a break: May mắn hoặc gặp được cơ hội tốt.
Ví dụ: After a series of rejections, he finally caught a break and got a job offer. (Sau một loạt sự từ chối, cuối cùng anh ta đã gặp may và nhận được một cơ hội việc làm.)
Catch your breath: Nghỉ ngơi để lấy lại hơi thở sau một hoạt động vất vả.
Ví dụ: She sat down to catch her breath after running a marathon. (Cô ấy ngồi xuống để lấy lại hơi sau khi chạy marathon.)
Catch a glimpse: Nhìn thoáng qua, nhìn lướt qua.
Ví dụ: I caught a glimpse of the famous actor as he entered the restaurant. (Tôi nhìn thoáng qua diễn viên nổi tiếng khi anh ấy vào nhà hàng.)
Bài tập quá khứ của Catch
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau đây bằng cách sử dụng quá khứ của “catch”:
I ___________ a beautiful butterfly in the garden yesterday.
The firefighter ___________ the child who was trapped inside the burning building.
She ___________ a cold after getting soaked in the rain.
The police officer ___________ the thief and recovered the stolen wallet.
We ___________ a glimpse of the rare bird before it flew away.
Bài tập 2: Viết lại câu sau đây bằng cách sử dụng thành ngữ hoặc cụm từ chứa từ “catch”:
The interesting movie immediately grabbed my attention.
After a long day at work, I took a short break to rest.
He quickly reached the same level as his peers in the competition.
She was lucky and finally found an opportunity to succeed.
Take a moment to pause and recover your breath.
Hy vọng những bài tập trên sẽ giúp bạn làm quen với việc sử dụng quá khứ của “catch” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đáp án
Bài tập 1:
I caught a beautiful butterfly in the garden yesterday.
The firefighter caught the child who was trapped inside the burning building.
She caught a cold after getting soaked in the rain.
The police officer caught the thief and recovered the stolen wallet.
We caught a glimpse of the rare bird before it flew away.
Bài tập 2:
The interesting movie caught my eye.
After a long day at work, I took a moment to catch my breath.
He caught up with his peers in the competition.
She caught a lucky break and finally found an opportunity to succeed.
Take a moment to catch your breath.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về quá khứ của động từ Catch và cách chia thì của nó. Quá khứ của Catch không chỉ đơn giản là Caught, mà còn có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc và thành ngữ khác nhau.
Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức này vào việc nói và viết tiếng Anh hàng ngày. Điều này sẽ giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng động từ Catch và các từ vựng liên quan trong quá khứ. Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết cùng chủ đề nhé!
Xem thêm: