Bạn có biết: Trong tiếng Anh quá khứ của Can là gì không?

Can là động từ khuyết thiếu được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng anh. Do đó, khi học tiếng anh, chắc chắn bạn sẽ gặp động từ này rất thường xuyên. Tuy nhiên, đối với những bạn mới bắt học tiếng Anh thì việc sử dụng dạng quá khứ của can thường gặp khá nhiều khó khăn. Chính vì thế, trong bài viết hôm nay Upfile sẽ chia sẻ đến các bạn các thông tin hữu ích liên quan đến quá khứ của Can nhé!

Quá khứ của can là gì?

Quá khứ của can là gì trong tiếng anh?
Quá khứ của can là gì trong tiếng Anh?

Quá khứ của Can trong tiếng Anh là Could. Could được sử dụng để diễn tả khả năng trong quá khứ. Khi muốn nói về khả năng hoặc kỹ năng trong quá khứ, chúng ta thường sử dụng Could. Đây là hình thức quá khứ của Can.

Ví dụ:

  • In the past, I could run very fast. (Trong quá khứ, tôi có thể chạy rất nhanh.)
  • They could climb the mountain without any difficulty. (Họ có thể leo núi mà không gặp khó khăn.)

“Could” cũng có thể được sử dụng để diễn tả lời đề nghị, yêu cầu lịch sự hoặc thể hiện sự tôn trọng. Nó thường được dùng trong trường hợp lịch sự hơn “can”.

Ví dụ:

  • Could you please pass me the salt? (Bạn có thể cho tôi muối được không?)
  • Could you help me with this heavy box? (Bạn có thể giúp tôi với hộp nặng này được không?)
  • Could I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không?)

Vì vậy, trong tiếng Anh, Could được sử dụng để diễn tả khả năng trong quá khứ và cũng có thể dùng trong các trường hợp lịch sự, yêu cầu và lời đề nghị.

Xem thêm:

Frightened đi với giới từ gì

Spend đi với giới từ gì

Happy đi với giới từ gì

Cách dùng động từ Can chính xác

“Could” là hình thức quá khứ của động từ “can” trong tiếng Anh và được sử dụng để diễn tả khả năng, khả năng làm việc hoặc yêu cầu một cách lịch sự. Dưới đây là một số cách dùng chính xác của “could”:

Diễn tả khả năng trong quá khứ:

Cách dùng động từ Can chính xác- Diễn tả khả năng trong quá khứ
Cách dùng động từ Can chính xác- Diễn tả khả năng trong quá khứ
  • When I was younger, I could run very fast. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh.)
  • She could speak fluent French when she lived in Paris. (Cô ấy có thể nói tiếng Pháp lưu loát khi sống ở Paris.)

Yêu cầu một cách lịch sự:

  • Could you please pass me the salt? (Bạn có thể vui lòng cho tôi mượn lọ muối không?)
  • Could you help me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này không?)

Diễn tả khả năng trong quá khứ của một người hoặc vật khác:

Cách dùng động từ Can chính xác- Diễn tả khả năng trong quá khứ của một người hoặc vật khác
Cách dùng động từ Can chính xác- Diễn tả khả năng trong quá khứ của một người hoặc vật khác
  • The car could reach a top speed of 200 miles per hour. (Chiếc xe có thể đạt tốc độ tối đa là 200 dặm mỗi giờ.)
  • My grandmother could knit beautiful sweaters. (Bà tôi có thể đan áo len đẹp.)

Thể hiện sự lịch sự và tôn trọng:

  • Could I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?)
  • Could you please provide more information? (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin được không?)

Lưu ý rằng Could thường được sử dụng trong các văn cảnh lịch sự hơn Can. Nó diễn đạt một sự nhượng bộ, lịch sự và tôn trọng hơn.

Một số thành ngữ liên quan đến Can

Một số thành ngữ liên quan đến Can
Một số thành ngữ liên quan đến Can
  • Can of worms: một tình huống phức tạp hoặc gây rối mà khi mở ra sẽ gây ra nhiều vấn đề khó giải quyết.

Ví dụ: I don’t want to get involved in that discussion. It’s like opening a can of worms. (Tôi không muốn tham gia vào cuộc thảo luận đó. Nó giống như mở một hộp sâu.)

  • Can’t make head or tail of something: không thể hiểu hoặc xử lý một điều gì đó.

Ví dụ: I’ve read this manual several times, but I still can’t make head or tail of it. (Tôi đã đọc hướng dẫn này nhiều lần, nhưng vẫn không hiểu được nó.)

Bài tập vận dụng quá khứ của Can

Bài tập vận dụng quá khứ của Can
Bài tập vận dụng quá khứ của Can

Điền động từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. ______ you please close the window? It’s cold outside.
  2. She ______ speak French fluently.
  3. We ______ visit the museum tomorrow if we have enough time. 
  4. When I was younger, I ______ play the guitar. 
  5. ______ you lend me some money? I forgot my wallet at home. 
  6. My sister ______ play the piano when she was younger, but she hasn’t practiced in a long time. 
  7. The students ______ finish their assignments by tomorrow. 
  8. He ______ fix the broken computer. He is very skilled with technology. 
  9. ______ you drive me to the airport? My flight leaves in an hour. 

Đáp án:

  1. can
  2. can
  3. can
  4. could
  5. can
  6. could
  7. can
  8. can
  9. could

Trên đây là toàn bộ thông tin và nội dung liên quan đến quá khứ của Can. Upfile hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn tham khảo trong quá trình học tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tập tốt và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và mới nhất nhé!

Xem thêm:

Quá khứ của Have

Quá khứ của Teach

Quá khứ của Meet