Nội dung chính
Build là động từ được sử dụng phổ biến trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày của người bản xứ, đặc biệt ở các lĩnh vực như xây dựng. Đây cũng là động từ bất quy tắc thông dụng thường xuyên xuất hiện trong các bài thi, bài kiểm tra tiếng anh. Do đó, việc nắm được cách sử dụng Build là điều rất cần thiết. Vậy Quá khứ của build là gì trong tiếng anh? Các bạn hãy cùng Upfile theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Ý nghĩa của Build
Động từ này được dùng để chỉ việc xây dựng hoặc tạo ra một cái gì đó mới, quá khứ của Build là Built. Dưới đây là các ví dụ về cách dùng Built trong các ngữ cảnh khác nhau:
They built a new house in the countryside.
Họ xây dựng một căn nhà mới ở vùng nông thôn.
The engineers built a bridge across the river.
Các kỹ sư đã xây dựng một cây cầu qua sông.
The company built a strong reputation in the market.
Công ty đã xây dựng được một danh tiếng mạnh mẽ trên thị trường.
Xem thêm:
Quá khứ của Build trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách dùng quá khứ của động từ Build trong các câu:
- The ancient temple was built centuries ago.
Ngôi đền cổ được xây dựng cách đây hàng thế kỷ.
- The construction project was completed on time and within budget.
Dự án xây dựng đã hoàn thành đúng hẹn và trong ngân sách.
- She built a successful youth football team from scratch.
Cô ấy đã xây dựng một đội bóng đá trẻ thành công từ đầu.
- The construction company achieved its revenue target last year.
Công ty xây dựng đã đạt được mục tiêu doanh thu trong năm ngoái.
- They built a sturdy wooden house to withstand harsh weather conditions.
Họ đã xây dựng một ngôi nhà gỗ vững chắc để chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- The architect designed a modern building and the construction team built it accordingly.
Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại và đội ngũ xây dựng đã xây dựng nó theo đúng yêu cầu.
- The company built a strong customer base through effective marketing strategies.
Công ty đã xây dựng một cơ sở khách hàng vững chắc thông qua các chiến lược marketing hiệu quả.
- The castle was built during the medieval period and served as a fortress.
Lâu đài được xây dựng trong thời kỳ Trung cổ và phục vụ như một pháo đài.
- The construction crew built the foundation of the building using reinforced concrete.
Đội ngũ xây dựng đã xây dựng nền móng của tòa nhà bằng bê tông cốt thép.
- They built a reputation for delivering high-quality products and excellent customer service.
Họ đã xây dựng một danh tiếng với việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
- The team built a strong sense of camaraderie through teamwork and mutual support.
Đội ngũ đã xây dựng một tinh thần đoàn kết mạnh mẽ thông qua công việc nhóm và sự hỗ trợ lẫn nhau.
- The architect built a model of the proposed building to visualize the design concept.
Kiến trúc sư đã xây dựng một mô hình của tòa nhà đề xuất để minh họa ý tưởng thiết kế.
- The construction company built a series of residential buildings in the new housing development.
Công ty xây dựng đã xây dựng một loạt các tòa nhà dân cư trong khu đô thị mới.
- They built a strong network of industry contacts to expand their business opportunities.
Họ đã xây dựng một mạng lưới liên hệ trong ngành để mở rộng cơ hội kinh doanh.
- The engineering team built a prototype of the new product to test its functionality.
Đội ngũ kỹ sư đã xây dựng một mẫu thử của sản phẩm mới để kiểm tra tính năng.
Chi tiết cách sử dụng Built chính xác
Để sử dụng động từ Built chính xác, các bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng:
“Built” là một dạng động từ quá khứ và chỉ được dùng trong các câu miêu tả ở quá khứ.
Sử dụng động từ “built” sau một chủ ngữ thích hợp, như “they,” “we,” “the company,” v.v.
Khi các bạn viết một đoạn văn tiếng anh hoặc một bài viết dài, hãy đảm bảo sao cho sử dụng “built” một cách chuẩn xác và phù hợp với ngữ cảnh.
Bài tập vận dụng quá khứ của Build
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
1. “Hoang wants to ______ a strong relationship with his boss.”
a) accept
b) build
c) establish
d) develop
Đáp án: b) build
2. “Han is working on ______ a modern office building in the city center.”
a) building
b) creating
c) developing
d) constructing
Đáp án: a) building
3. “Tam is trying to ______ trust and mutual understanding in his relationship.”
a) establish
b) create
c) build
d) form
Đáp án: c) build
4. “The workers are ______ a new school.”
a) building
b) creating
c) establishing
d) developing
Đáp án: a) building
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. The ancient Egyptians __________ the pyramids as tombs for their pharaohs.
Answer: built
2. The architect __________ a beautiful and modern house that stands out among the other buildings in the neighborhood.
Answer: built
3. The company __________ a new factory in the outskirts of the city to increase production.
Answer: built
4. The settlers __________ a small community in the wilderness, relying on each other to survive.
Answer: built
5. The bridge engineer and construction team __________ the longest suspension bridge in the world, connecting two cities across a vast bay.
Answer: built
Bài viết trên là về Quá khứ của Build là gì trong tiếng anh? Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng anh bổ ích, cải thiện được trình độ tiếng anh của bản thân. Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và hữu ích khác nhé!
Xem thêm: