Nội dung chính
Trong tiếng Anh, quá khứ của Begin được sử dụng để diễn tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Trên thực tế, việc biết cách chia thì và áp dụng nó một cách chính xác là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Sau đây Upfile mời các bạn đọc chúng ta hãy cùng khám phá quá khứ của Begin, cách chia thì của Begin và thực hành thông qua các bài tập sau.
Begin nghĩa là gì?
Với những tình huống, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh Begin sẽ có những ý nghĩa khác nhau, sau đây là một số ý nghĩa của từ Begin được Upfile tổng hợp gửi đến các bạn:
Động từ Begin có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu một hành động, sự việc hoặc quá trình. Ví dụ: “Let’s begin the meeting” (Hãy bắt đầu cuộc họp).
“Begin” cũng có thể được sử dụng để chỉ một sự khởi đầu hoặc một thời điểm bắt đầu. Ví dụ: “The concert begins at 8 PM” (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối).
Từ “begin” cũng có thể được sử dụng để chỉ sự ra đời hoặc sự xuất hiện lần đầu của một sự việc hoặc hiện tượng. Ví dụ: “The story begins with a young boy who discover a hidden treasure” (Câu chuyện bắt đầu bằng một cậu bé trẻ phát hiện một kho báu ẩn).
“Begin” cũng có thể được sử dụng để mô tả sự khởi đầu của một quy trình hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: “They began construction on the new building last month” (Họ đã bắt đầu xây dựng tòa nhà mới vào tháng trước).
Cuối cùng, Begin cũng có thể là từ viết tắt trong lĩnh vực máy tính, ví dụ như “Basic Encoding Rules for ASN.1” (Quy tắc mã hóa cơ bản cho ASN.1).
Xem thêm:
Quá khứ của Begin là gì?
Dạng quá khứ của Begin trong tiếng Anh là Began”. Đây là một động từ bất quy tắc (irregular verb) vì nó không tuân theo quy tắc thêm “ed” vào cuối từ để tạo thành quá khứ như các động từ thông thường. Quá khứ phân từ “begun” và dạng tiếp diễn “beginning” tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:
Present: I begin my work in the morning. (Hiện tại: Tôi bắt đầu công việc của mình vào buổi sáng.)
Past: She began her presentation with an introduction. (Quá khứ: Cô ấy bắt đầu bài thuyết trình của mình bằng một lời giới thiệu.)
Present Perfect: They have begun the construction of the new bridge. (Hiện tại hoàn thành: Họ đã bắt đầu xây dựng cầu mới.)
Past Perfect: By the time I arrived, they had already begun the meeting. (Quá khứ hoàn thành: Đến khi tôi đến, họ đã bắt đầu cuộc họp.)
Dạng động từ | Cách chia |
Hiện tại số nhiều | Begin |
Hiện tại ngôi 3 số ít | Begins |
Quá khứ đơn | Began |
Phân từ II | Begun |
V-ing | Beginning |
Cách chia thì với quá khứ của Begin và các ví dụ có liên quan
I | You | He/ she/ it | We | You | They |
Hiện tại đơn | begin | begin | begins | begin | begin |
Hiện tại tiếp diễn | am beginning | are beginning | is beginning | are beginning | are beginning |
Hiện tại hoàn thành | have begun | have begun | has begun | have begun | have begun |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been beginning | have been beginning | has been beginning | have been beginning | have been beginning |
Quá khứ đơn | began | began | began | began | began |
QK tiếp diễn | was beginning | were beginning | was beginning | were beginning | were beginning |
QK hoàn thành | had begun | had begun | had begun | had begun | had begun |
QK HTTD | had been beginning | had been beginning | had been beginning | had been beginning | had been beginning |
Tương lai đơn | will begin | will begin | will begin | will begin | will begin |
Tương lai gần | am going to begin | are going to begin | is going to begin | are going to begin | are going to begin |
Tương lai tiếp diễn | will be beginning | will be beginning | will be beginning | will be beginning | will be beginning |
Tương lai hoàn thành | will have begun | will have begun | will have begun | will have begun | will have begun |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been beginning | will have been beginning | will have been beginning | will have been beginning | will have been beginning |
Ví dụ
Hiện tại đơn (Simple Present):
I begin my day with a cup of coffee. (Tôi bắt đầu ngày mới với một ly cà phê.)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
They are beginning their vacation tomorrow. (Họ đang bắt đầu kỳ nghỉ của mình vào ngày mai.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
She has begun studying French. (Cô ấy đã bắt đầu học tiếng Pháp.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
We have been beginning the project for the past two weeks. (Chúng tôi đã bắt đầu dự án trong hai tuần qua.)
Quá khứ đơn (Simple Past):
He began his career as a musician. (Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình là một nhạc sĩ.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
I was beginning to feel tired when you called. (Tôi đang bắt đầu cảm thấy mệt khi bạn gọi.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
They had already begun the race when it started raining. (Họ đã bắt đầu cuộc đua khi trời bắt đầu mưa.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
By the time I arrived, they had been beginning the preparations for hours. (Đến khi tôi đến, họ đã bắt đầu chuẩn bị từ vài giờ trước.)
Tương lai đơn (Simple Future):
We will begin the meeting at 9 AM tomorrow. (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
Tương lai gần (Near Future):
They are beginning their journey next week. (Họ sẽ bắt đầu cuộc hành trình của họ vào tuần tới.)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
At this time tomorrow, we will be beginning the concert. (Vào thời điểm này ngày mai, chúng ta sẽ đang bắt đầu buổi hòa nhạc.)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
By the time you arrive, I will have begun cooking dinner. (Đến khi bạn đến, tôi sẽ đã bắt đầu nấu bữa tối.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
They will have been beginning the preparations for months when the event takes place. (Họ sẽ đã bắt đầu chuẩn bị trong vài tháng khi sự kiện diễn ra.)
Cách chia động từ Begin trong cấu trúc câu đặc biệt
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would begin | would begin | would begin | would begin | would begin | would begin |
Câu điều kiện loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be beginning | would be beginning | would be beginning | would be beginning | would be beginning | would be beginning |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would havebegun | would havebegun | would havebegun | would havebegun | would havebegun | would havebegun |
Câu điều kiện loại 3 -Biến thế của MĐ chính | would have been beginning | would have been beginning | would have been beginning | would have been beginning | would have been beginning | would have been beginning |
Câu giả định – HT | begin | begin | begin | begin | begin | begin |
Câu giả định – QK | began | began | began | began | began | began |
Câu giả định – QKHT | had begun | had begun | had begun | had begun | had begun | had begun |
Câu giả định – TƯƠNG LAI | should begin | should begin | should begin | should begin | should begin | should begin |
Câu mệnh lệnh | begin | let’s begin | begin |
Ví dụ
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính:
If I had more time, I would begin learning a new language. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ bắt đầu học một ngôn ngữ mới.)
Câu điều kiện loại 2:
If it rained tomorrow, we would begin our journey later. (Nếu mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ bắt đầu hành trình muộn hơn.)
Biến thể của MĐ chính:
She wished she could begin her career earlier. (Cô ấy ước mình có thể bắt đầu sự nghiệp sớm hơn.)
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính:
If we had studied harder, we would have begun our business by now. (Nếu chúng tôi học chăm chỉ hơn, bây giờ chúng tôi đã bắt đầu công việc kinh doanh của mình rồi.)
Câu điều kiện loại 3 – Biến thể của MĐ chính:
She regretted that she hadn’t begun saving money earlier. (Cô ấy hối tiếc vì cô ấy không bắt đầu tiết kiệm tiền sớm hơn.)
Câu giả định – Hiện tại (HT):
If he begins studying now, he will pass the exam. (Nếu anh ấy bắt đầu học ngay bây giờ, anh ấy sẽ qua kỳ thi.)
Câu giả định – Quá khứ (QK):
If she began working harder, she would have achieved her goals. (Nếu cô ấy bắt đầu làm việc chăm chỉ hơn, cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình.)
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành (QKHT):
If they had begun saving money earlier, they would be financially stable now. (Nếu họ đã bắt đầu tiết kiệm tiền sớm hơn, bây giờ họ đã có đủ tài chính.)
Câu giả định – Tương lai:
If we begin planning now, we will have a successful event. (Nếu chúng ta bắt đầu lập kế hoạch ngay bây giờ, chúng ta sẽ có một sự kiện thành công.)
Câu mệnh lệnh:
Begin your assignment right away! (Hãy bắt đầu bài tập của bạn ngay lập tức!)
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Begin
Begin a new chapter: Bắt đầu một chương mới.
Ví dụ: She began a new chapter in her life after moving to a different city.
Begin a journey: Bắt đầu một cuộc hành trình.
Ví dụ: They began their journey across Europe last summer.
Begin a project: Bắt đầu một dự án.
Ví dụ: The company began a new project to develop innovative technology.
Begin a conversation: Bắt đầu một cuộc trò chuyện.
Ví dụ: They began a conversation about their future plans.
Begin an investigation: Bắt đầu một cuộc điều tra.
Ví dụ: The police began an investigation into the robbery.
Begin a relationship: Bắt đầu một mối quan hệ.
Ví dụ: They began their relationship in college and have been together ever since.
Begin a speech: Bắt đầu một bài diễn thuyết.
Ví dụ: The speaker began her speech by addressing the audience.
Begin a class: Bắt đầu một buổi học.
Ví dụ: The teacher began the class by reviewing the previous lesson.
Begin a book: Bắt đầu một cuốn sách.
Ví dụ: The novel began with an intriguing prologue that captured the readers’ attention.
Begin a war: Bắt đầu một cuộc chiến tranh.
Ví dụ: The conflict began in 2003 and lasted for several years.
Bài tập vận dụng quá khứ của Begin
They ________ their journey yesterday. (Bắt đầu hành trình của họ vào ngày hôm qua.)
She ________ a new job last month. (Cô ấy bắt đầu một công việc mới tháng trước.)
The students ________ the test as soon as the teacher gave instructions. (Học sinh bắt đầu bài kiểm tra ngay sau khi giáo viên đưa ra hướng dẫn.)
The concert ________ at 8 PM. (Buổi hòa nhạc bắt đầu vào 8 giờ tối.)
He ________ his speech with a funny anecdote. (Anh ấy bắt đầu bài diễn thuyết của mình bằng một câu chuyện vui.)
We ________ a new chapter in our lives after getting married. (Chúng tôi bắt đầu một chương mới trong cuộc sống sau khi kết hôn.)
The police ________ the investigation into the case two weeks ago. (Cảnh sát bắt đầu điều tra vụ án hai tuần trước.)
The company ________ the project last year, but they faced some challenges. (Công ty bắt đầu dự án năm ngoái, nhưng họ gặp một số khó khăn.)
Đáp án:
began
began
began
began
began
began
began
began
Với việc nắm vững cách chia thì và áp dụng đúng dạng quá khứ của Begin, bạn đã nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Việc thực hành qua các bài tập giúp bạn làm quen với việc sử dụng quá khứ của Begin trong ngữ cảnh thực tế. Tiếp tục thực hành và xây dựng vốn từ vựng và ngữ pháp của mình để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh hay nhé!
Xem thêm: