Nội dung chính
Trong tiếng Anh, để diễn tả một hành động hay sự việc bị trì hoãn thì ngoài từ “delay”, chúng ta thường sử dụng “postpone”. Tuy nhiên nhiều bạn chưa nắm rõ Postpone to V hay Ving, cũng như sự khác biệt giữa postpone với delay. Vậy bài viết dưới đây của UpFile sẽ giúp bạn trả lời chi tiết các thắc mắc trên và khái quát một cách đầy đủ về động từ postpone.
Postpone là gì?
Theo từ điển Cambridge, postpone là ngoại động từ, được định nghĩa là “to delay an event and plan or decide that it should happen at a later date or time” (trì hoãn một sự kiện và lập kế hoạch hoặc quyết định rằng nó sẽ xảy ra vào một ngày hoặc thời gian sau đó).
Vì là ngoại động từ nên bắt buộc postpone phải được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ.
E.g:
- We postponed our appointment because of the rain. (chúng tôi đã trì hoãn cuộc hẹn vì trời mưa).
- He decided to postpone his holiday until next month. (Anh ấy đã quyết định trì hoãn kỳ nghỉ cho đến tháng sau).
Postpone to V hay Ving
Trả lời cho câu hỏi Postpone to V hay Ving?, thì “postpone” đi với “V-ing”. Khi bạn muốn nói về việc “hoãn lại một hành động nào đó”, bạn cần sử dụng “postpone” đi với động từ ở dạng đuôi “ing” (V-ing).
Cấu trúc:
S + postpone + V-ing
E.g:
- I postponed doing my homework when I heard that school was off tomorrow. (tôi trì hoãn làm bài tập khi nghe tin ngày mai được nghỉ học).
- We have to postpone going to Japan because we haven’t received our salary yet. (chúng tôi phải trì hoãn đi Nhật Bản bởi vì chúng tôi chưa nhận lương).
Bên cạnh “V-ing”, “postpone” cũng có thể đi với danh từ với ý nghĩa tương tự.
Cấu trúc:
S + postpone + N
E.g:
- He had to postpone the show because of a sore throat. (anh ấy phải hoãn lại buổi trình diễn vì bị đau họng).
- The organizers had to postpone the match because of heavy rain. (ban tổ chức phải hoãn trận đấu vì trời mưa to).
Xem thêm:
- Risk to V hay Ving? Tất tần tật về từ “risk” trong tiếng Anh
- Intend to V hay Ving? Tổng quan về cấu trúc Intend
- Remind to V hay Ving? Hiểu ngay trong 5 phút
Một số cấu trúc khác với postpone
Postpone đi với giới từ
Khi sự trì hoãn có thời hạn, tức hoãn lại sự việc/hành động đến một thời điểm nhất định, bạn kết hợp “postpone” với giới từ “until”:
S + postpone + something + until + time
E.g:
- My family postponed the trip until June. (Gia đình tôi trì hoãn chuyến đi cho đến tháng 6).
- We postponed the party until next week to fully prepare. (Chúng tôi hoãn bữa tiệc sang tuần sau để chuẩn bị đầy đủ).
Còn khi sự trì hoãn không có thời hạn, không biết trì hoãn sự việc/hành động đến bao giờ, chúng ta sẽ dùng “postpone” với giới từ “to”:
Postpone + something + to + time
E.g:
We had to postpone the match to an unidentified date because of a lack of costs. (Chúng tôi đã phải hoãn trận đấu vô thời hạn vì thiếu chi phí).
Postpone đi với trạng từ
Trạng từ thường đi với postpone nhằm mục đích bổ nghĩa cho động từ này. Có 3 trạng từ thường được sử dụng với postpone:
- Forever (mãi mãi)
E.g: He always forever postpones his plans. (Anh ấy luôn trì hoãn vô thời hạn các kế hoạch của mình).
- Temporarily (tạm thời)
E.g: The match is temporarily postponed due to the heavy rain. (Trận đấu tạm thời bị hoãn lại do trời mưa to.)
- Repeatedly (nhiều lần / lặp đi lặp lại)
E.g: John repeatedly postponed completing the report. (John nhiều lần trì hoãn việc hoàn thành báo cáo).
Phân biệt “postpone” và “delay”
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
Postpone | Dời một sự việc hay hành động đã được lên kế hoạch sang thời điểm muộn hơn. Sự việc, hành động này chưa diễn ra. | The city government has postponed the start of the new road to next month.(Chính quyền thành phố đã trì hoãn việc khởi công con đường mới sang tháng sau). |
Delay | Trì hoãn hay làm chậm lại một sự việc, hành động.Sự việc, hành động này đang diễn ra. | Road construction progress will be delayed due to cost issues.(Tiến độ làm đường sẽ bị trì hoãn cho các vấn đề về chi phí). |
Bài tập
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
1. We _____ the competition because of heavy rain.
A. Postponed
B. Continued
C. Decided
D. Met
2. I can’t _______ my lunch time anymore.
A. Have
B. Postpone
C. Eat
D. Cancel
3. Her wedding was _______ so we can have more time to prepare presents.
A. Went on
B. Deferred
C. Advanced
D. Postponed
4. At the moment I heard the scream, I ____doing homework, ran out of my house and looked for it.
A. Finished
B. Continued
C. Postponed
D. Maintained
5. Don’t worry anymore, my friend said that our school ____taking mid-term exams.
A. Did
B. Carried out
C. Forwarded
D. Postponed
6. They had to ______ traveling because her daughter was sick.
A. Cancel
B. Postpone
C. Look in
D. Take care of
7. We will______ the meeting until next Monday
A. Lead to
B. Look on
C. Postpone
D. Make up
8. We decided to______ the celebration until my parents returned from Japan.
A. Delay
B. Cancel
C. Postpone
D. Take off
9. The meeting between me and clients was______ for their unexpected work.
A. Delayed
B. Postponed
C. Canceled
D. Deferred
Đáp án:
1. A
2. B
3. D
4. C
5. D
6. B
7. C
8. C
9. B
Như vậy, bài viết trên đã trả lời cho câu hỏi Postpone to V hay Ving, đồng thời giới thiệu cách dùng và các cấu trúc của động từ postpone. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh cũng như giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và đừng quên tham khảo các bài viết khác trên UpFile.vn nhất là chuyên mục Blog để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!