Nội dung chính
“Point” là một từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. “Point” trong tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Các bạn hãy cùng UpFile tìm hiểu xem “Point đi với giới từ gì? Cách kết hợp Point và giới từ” để chỉ đến mục đích nào nữa nhé.
Point đi với giới từ gì?
“Point” được phiên âm là /pɔɪnt/, phát âm giống nhau trong cả giọng Anh Anh và Anh Mỹ. “Point” là một danh từ hoặc động từ, nó có vô cùng nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Và đi với Point sẽ có các giới từ sau:
Point đi với giới từ At
Point at somebody/something: chỉ vào ai/cái gì đó
“Point at somebody/something” có nghĩa là chỉ trỏ vào ai/cái gì đó bằng ngón tay hoặc bằng đồ vật để cho người khác biết đối tượng mà mình đang nói đến hoặc muốn chỉ ra.
Ví dụ:
- When the teacher asked who had broken the vase, all the students pointed at the boy in the corner. (Khi cô giáo hỏi ai đã làm vỡ bình hoa, tất cả học sinh đều chỉ tay vào cậu bé đang ngồi ở góc phòng.)
- The detective pointed at the suspect and said, “You are under arrest for the murder of Mr. Smith.” (Thám tử chỉ vào nghi phạm và nói: “Anh bị bắt vì đã giết ông Smith.”)
- The child pointed at the bird in the tree and shouted, “Look, Mommy, a bird!” (Đứa trẻ chỉ vào con chim trên cây và hét lên: “Nhìn kìa, Mẹ ơi, có con chim!”)
Point đi với giới từ To
Point to something: chỉ ra điều gì
“Point to something” có nghĩa là chỉ ra hoặc trỏ vào một điều gì đó nhằm làm rõ hoặc cho thấy điều đó. Đây là một cách diễn đạt rất thường được sử dụng trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- The teacher pointed to the map to show the location of the country. (Giáo viên chỉ vào bản đồ để cho thấy vị trí của đất nước.)
- The police officer pointed to the suspect in the lineup. (Cảnh sát chỉ vào nghi phạm trong hàng người đứng chờ.)
- The child pointed to the sky and said “Look, a shooting star!” (Đứa trẻ chỉ vào bầu trời và nói “Nhìn kìa, một vì sao băng!”)
Point đi với giới từ Out
Point out something: làm rõ cái gì đó
“Point out something” có nghĩa là làm rõ, chỉ ra, nhấn mạnh hoặc giải thích một điều gì đó để giúp người khác hiểu rõ hơn.
Ví dụ
- The teacher pointed out the mistakes in the students’ essays to help them improve their writing skills. (Giáo viên chỉ ra những sai sót trong bài luận của học sinh để giúp họ cải thiện kỹ năng viết của mình.)
- The researcher pointed out the limitations of the study in the conclusion section to provide a more accurate interpretation of the findings. (Nhà nghiên cứu chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu trong phần kết luận để cung cấp một phân tích kết quả chính xác hơn.)
- The supervisor pointed out the safety procedures to the new employee to ensure that they work in a safe and secure environment. (Người giám sát chỉ ra các quy trình an toàn cho nhân viên mới để đảm bảo họ làm việc trong môi trường an toàn và đáng tin cậy.)
Point đi với giới từ Up
Point up something: nhấn mạnh điều gì đó
Ví dụ:
- Let me just point up something that you may not have considered before. ( Ở đây, người nói đang muốn chỉ ra một vấn đề mà người nghe có thể chưa suy nghĩ đến trước đó.)
- I wanted to point up the importance of this decision. ( Trong trường hợp này, người nói muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của quyết định này, để đảm bảo mọi người hiểu rõ và đưa ra quyết định chính xác.)
- Allow me to point up something that might be a cause for concern. ( Ở đây, người nói muốn chỉ ra một điều gì đó có thể gây ra mối quan ngại, để tất cả mọi người có thể đưa ra các giải pháp phù hợp.)
Một số cụm từ với “Point”
Cụm từ | Ý nghĩa |
Get to the point | Đi đến điểm chính, tập trung vào ý chính của vấn đề |
At this point | Ở điểm này, ở thời điểm này |
Point out | Chỉ ra, nhấn mạnh |
Point of view | Quan điểm, lập trường |
Point blank | Thẳng thắn, không vòng vo |
Point the finger at | Trỏ ngón tay vào ai đó, đổ lỗi cho ai đó |
Score points | Ghi điểm, đạt được thành công |
Tipping point | Điểm bùng phát, đỉnh điểm của một tình huống hay sự kiện |
Point of no return | Điểm không thể quay lại, điểm bắt đầu của một quyết định không thể thay đổi |
Point person/contact | Người liên lạc trực tiếp, người đại diện |
Talking point | Điểm nóng, chủ đề thảo luận nổi bật |
Strong point | Điểm mạnh, ưu điểm của cá nhân hoặc tổ chức |
Weak point | Điểm yếu, nhược điểm của cá nhân hoặc tổ chức |
Main point | Điểm chính, ý chính của một bài viết hay một cuộc thảo luận |
Xem thêm:
- Dream đi với giới từ gì? Cụm từ tiếng Anh hay về Dream
- Cấu trúc the last time trong tiếng Anh chi tiết nhất
- Sau Remember là gì? Phân biệt Remember to V và Remember Ving
Bài tập về các giới từ phù hợp đi với “Point”
1. The presenter asked the audience to point _______ any areas that needed clarification.
2. Can you please point _______ the location of the nearest restroom?
3. The manager pointed _______ the new company policies during the meeting.
4. The coach instructed the players to point _______ their opponents’ weaknesses in order to gain an advantage in the game.
5. The supervisor asked the employee to point _______ any safety hazards in the work environment.
Đáp án
1. up
2. out
3. to
4. out
5. out
Hy vọng qua bài viết trên, Upfile.vn đã đem đến những kiến thức về cách dùng Point và giúp các bạn đọc biết cách Point đi với giới từ gì? Cách kết hợp point và giới từ sao cho phù hợp. Các bạn có thể sử dụng Point trong giao tiếp hàng ngày để giao tiếp tiếng anh được tốt hơn. Chúc bạn thành công! Ngoài ra các bạn còn có thể theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để nhanh chóng cập nhật những bài viết hay một cách sớm nhất.