Nội dung chính
“In” và “which” là những từ rất thường gặp khi học tiếng Anh. Vậy khi kết hợp chúng lại thì cụm “in which” được hiểu như thế nào? Hẳn bạn cũng thắc mắc in which là gì và cách sử dụng của cụm từ này trong câu. Bài viết dưới đây của UpFile sẽ giới thiệu một cách đầy đủ đến bạn “in which” là gì và cách phân biệt nó với những cụm từ liên quan.
In which là gì?
“In which” bao gồm 2 phần, phần giới từ “in” và đại từ quan hệ “which”.
Which
“Which” là một từ để hỏi khi có sự lựa chọn giữa sự việc hay người nào
E.g.:
- Which play is better – Messi or Ronaldo? (Cầu thủ nào hay hơn – Messi hay Ronaldo?)
→ Ở câu này, Which là từ để hỏi giữa hai sự lựa chọn.
“Which” còn là một đại từ quan hệ thường để chỉ “cái mà”.
E.g.: This car which We really like.
- (Chiếc xe này là cái mà chúng tôi cực kỳ yêu thích).
→ Ở câu này, Which dùng để ám chỉ “this car”.
In
Giới từ “in” biểu thị cho “một khoảng thời gian dài” (mùa, năm, tháng, tuần, thế kỷ…) hoặc “chủ thể đang trong một khoảng không gian nào đó”.
E.g.:
- Lucy’s in the downtown. (Lucy đang ở trong trung tâm thành phố).
- Jenny was born in 2000. (Jenny được sinh ra vào năm 2000).
In which
Như đã đề cập ở trên, “in which” được cấu tạo bởi 2 thành phần, kết hợp lại cụm từ “in which” chủ yếu được dùng trong mệnh đề quan hệ nhằm thay thế cho các trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn hoặc thời gian (where, when).
E.g.:
- Toko lives in this room. (Toko sống trong căn phòng này).
→ This is the room in which Toko lives (Đây là căn phòng nơi Toko sống).
Trong trường hợp này, “in which” tương đương “where”, sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đứng sau một danh từ và chỉ nơi chốn
E.g.:
- That was the time when Hani was really happy. (Đó là quãng thời gian Hani thực sự hạnh phúc)
→ That was the time in which Hani was really happy. (Đó là quãng thời gian khi Hani thực sự hạnh phúc).
>>> Xem thêm:
- Take over là gì? Cách sử dụng take over trong tiếng Anh
- Keep going là gì? Một số từ vựng liên quan
- Collocation là gì? Các dạng Collocation thường gặp nhất
Cách sử dụng “in which”
Chỉ nơi chốn
Vai trò thường gặp nhất của “in which” là dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nơi chốn đã được nhắc đến ở mệnh đề chính. Điều này nhằm tránh tình trạng lặp từ trong câu.
“In which” trong trường hợp này tương đương với trạng từ quan hệ “where”, mang nghĩa “nơi mà”, “ở vị trí mà”, “ở chỗ mà”.
E.g:
- He lives in the street where many mansions are located.
→ He lives in the street in which many mansions are located.
(Anh ấy sống ở con phố nơi nhiều căn biệt thự tọa lạc).
Chỉ một bối cảnh thời gian cụ thể
Chúng ta cũng có thể dùng cụm từ “in which” với nghĩa “khi mà”, thay thế cho “when”, nếu trước đó là một danh từ/cụm danh từ chỉ một khoảng thời gian dài, chẳng hạn như: year, century, era, season, month, week, it was a time,…
E.g:
- I fell in love with her the year when I was about to graduate from college.
→ I fell in love with her the year in which I was about to graduate from college
(Tôi yêu cô ấy vào năm tôi sắp tốt nghiệp đại học).
Chỉ một lĩnh vực trừu tượng
Ngoài 2 trường hợp trên, bạn còn có thể dùng “in which” khi đối tượng được nhắc đến trong mệnh đề chính là một lĩnh vực hoặc bối cảnh nào đó nói chung, ví dụ như “lĩnh vực kinh tế”, “lĩnh vực xã hội”, hoặc “bối cảnh văn hóa xã hội”,…
E.g:
- A good economy is one in which businesses are supported to innovate.
(Một nền kinh tế tốt là nền kinh tế mà các doanh nghiệp được hỗ trợ để sáng tạo).
Các cách kết hợp giới từ khác với which
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
At which | Nơi mà (= where) | This is the school at which I was studied |
= This is the school where I was studied | ||
(Đây là ngôi trường nơi tôi từng theo học) | ||
Khi mà, chỉ khoảng thời gian ngắn như giờ, các buổi trong ngày (= when) | I met Huy at 7 am, at which I was having breakfast. | |
= I met Huy at 7 am, when I was having breakfast. | ||
(Tôi gặp Huy lúc 7 giờ, lúc đó tôi đang ăn sáng). | ||
On which | Khi mà, chỉ một ngày cụ thể (= when) | Sunday is the day on which I am most busy. |
= Sunday is the day when I am most busy. | ||
(Chủ nhật là ngày mà tôi bận nhất) | ||
For which | Lý do mà, do đó, theo đó (=why) | I don’t knowthe reason for which he didn’t come to the stadium. |
= I don’t know the reason why he didn’t come to the stadium. | ||
(Tôi không biết lý do tại sao anh ta không tới sân vận động). | ||
Of which | Trong số đó | He drank three bottles of beer, of which his favorite one was the heineken. |
(Anh ấy uống ba chai bia, trong số đó chai anh ta thích nhất là heineken). |
Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn in which là gì và cách sử dụng “in which” như thế nào cho phù hợp trong câu. Hy vọng những kiến thức mà UpFile cung cấp sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và đạt được nhiều thành quả như kỳ vọng. Đừng quên ghé thăm những bài viết khác trên Upfile.vn để có thêm nhiều thông tin bổ ích nữa nhé!
Đặc biệt, hãy nhanh chóng theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để cập nhật sớm nhất các bài viết bổ ích góp phần nâng cao kiến thức.