Nội dung chính
Homework là một từ rất quen thuộc với những bạn học sinh, sinh viên. Nhưng ngoài nghĩa của nó ra thì bạn đã biết homework có đếm được không? Bài viết dưới đây của UpFile sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, từ loại và cách dùng của homework trong tiếng Anh. Hãy cùng đi vào nội dung chi tiết nhé!
Homework là gì?
Homework là danh từ chỉ những bài tập, bài văn, bài kiểm tra… mà giáo viên giao cho học sinh, sinh viên làm ở nhà. Homework có thể là một hoặc nhiều bài tập khác nhau, tùy thuộc vào môn học và mức độ khó. Homework thường được giao để ôn tập, củng cố kiến thức, kỹ năng hoặc để chuẩn bị cho bài học tiếp theo.
Homework phát âm là /ˈhəʊm.wɜːk/ trong tiếng Anh-Anh và /ˈhoʊm.wɝːk/ trong tiếng Anh-Mỹ.
Homework có đếm được không?
Homework là danh từ không đếm được. Điều này có nghĩa là homework không có số ít và số nhiều, không thể dùng số lượng để chỉ homework và không thể dùng a/an trước homework.
E.g.:
You have a lot of homework to do tomorrow. (Bạn có rất nhiều bài tập về nhà phải làm ngày mai.)
He always does his homework on time. (Anh ấy luôn làm bài tập về nhà đúng giờ.)
She didn’t do any homework last week. (Cô ấy không làm bài tập về nhà nào tuần trước.)
Cách dùng homework trong tiếng Anh
Dù homework là danh từ không đếm được, nhưng chúng ta vẫn có thể dùng một số cách để nói về số lượng, loại hoặc mức độ của homework. Đây là một số cách phổ biến:
- Dùng các từ chỉ số lượng không đếm được như: much, little, a lot of, some, any, no…
E.g.:
Does he have much homework today? (Anh ấy có nhiều bài tập về nhà hôm nay không?)
They have little homework this month. (Họ có ít bài tập về nhà tháng này.)
We have a lot of homework in English. (Chúng tôi có rất nhiều bài tập về nhà môn tiếng Anh.)
- Dùng các từ chỉ loại hoặc môn học như: math homework, English homework, science homework…
E.g.:
She likes doing science homework but she hates doing history homework. (Cô ấy thích làm bài tập về nhà môn khoa học nhưng ghét làm bài tập về nhà môn lịch sử.)
You have some art homework and some music homework to finish. (Bạn có một số bài tập về nhà môn nghệ thuật và một số bài tập về nhà môn âm nhạc phải hoàn thành.)
- Dùng các từ chỉ mức độ hoặc khó dễ như: easy homework, hard homework, difficult homework…
E.g.:
That is easy homework. He can do it in 2 minutes. (Đó là một bài tập về nhà dễ. Anh ấy có thể làm xong trong 2 phút.)
He always gets hard homework from his teacher. (Anh ấy luôn nhận được bài tập về nhà khó từ giáo viên của mình.)
They are struggling with their difficult homework. (Họ đang vật lộn với bài tập về nhà khó của họ.)
Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Trong tiếng Anh, có rất nhiều danh từ không đếm được như homework. Chúng ta cần phải biết cách phân biệt và sử dụng chính xác các danh từ đếm được và không đếm được để tránh những sai lầm ngữ pháp. Đây là một số lưu ý quan trọng:
Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm được số lượng bằng số hoặc bằng mắt. Chúng có số ít và số nhiều, có thể dùng a/an trước số ít và dùng some, any, many, few… trước số nhiều.
E.g.: book (sách), pen (bút), apple (quả táo), student (học sinh),…
Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ những khái niệm trừu tượng, những chất lỏng, khí, bột hoặc những vật không thể đếm được số lượng bằng số hoặc bằng mắt. Chúng không có số ít và số nhiều, không thể dùng a/an trước chúng và phải dùng some, any, much, little… để chỉ số lượng.
E.g.: water (nước), air (không khí), rice (gạo), music (âm nhạc), love (tình yêu),…
Một số danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được tùy theo nghĩa của chúng trong câu.
E.g.: hair (tóc), paper (giấy), glass (thủy tinh)…
Bài tập homework có đếm được không
Sau khi đã hiểu rõ về homework là danh từ không đếm được và cách sử dụng homework trong tiếng Anh, bạn hãy thử làm một số bài tập sau để kiểm tra kiến thức của mình.
Bài tập 1: Điền much hoặc many vào chỗ trống:
- How _____ money do you have in your wallet?
- He doesn’t have _____ time to finish his project.
- She eats too _____ candy every day.
- There are not _____ people in the park.
- They have so _____ work to do that they can’t relax.
Bài tập 2: Điền a/an hoặc some vào chỗ trống:
- I need _____ pencil to draw a picture.
- He has _____ banana for breakfast.
- She bought _____ old clothes at the flea market.
- There is _____ milk in the fridge.
- He gave me _____ bad news.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng trong ngoặc:
- She has (a lot of / many) homework in math.
- He has (a / an) difficult homework tomorrow.
- They have (some / a) art homework and (some / a) music homework to finish.
- I have (little / few) homework this month.
- That is (a / an) easy homework. You can do it with me.
Đáp án:
Bài tập 1: Điền much hoặc many vào chỗ trống:
- How much money do you have in your wallet?
- He doesn’t have much time to finish his project.
- She eats too much candy every day.
- There are not many people in the park.
- They have so much work to do that they can’t relax.
Bài tập 2: Điền a/an hoặc some vào chỗ trống:
- I need a pencil to draw a picture.
- He has a banana for breakfast.
- She bought some old clothes at the flea market.
- There is some milk in the fridge.
- He gave me some bad news.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng trong ngoặc:
- She has (a lot of / many) homework in math.
- He has (a / an) difficult homework tomorrow.
- They have (some / a) art homework and (some / a) music homework to finish.
- I have (little / few) homework this month.
- That is (a / an) easy homework. You can do it with me.
Qua bài viết này, bạn đã biết đáp án cho câu hỏi homework có đếm được không và cách sử dụng homework trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn để học tốt tiếng Anh hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác, bạn hãy thể tham khảo các bài viết trên chuyên mục Blog của UpFile.vn nhé. Chúc bạn học tốt!