Cách chỉ và cách hỏi đường bằng tiếng Anh dễ nhớ nhất

Bạn đã bao giờ bối rối vì không thể chỉ đường cho người nước ngoài hay bị lạc ở một đất nước xa lạ và không thể tìm thấy nơi mình đang đến? Vì vậy, bạn nên chuẩn bị sẵn một số ví dụ về câu hỏi chỉ đường và cách hỏi đường bằng tiếng Anh dưới đây. Bạn chắc chắn sẽ cần chúng vào một lúc nào đó! Hãy cùng UpFile khám phá ngay nhé!

Cách hỏi đường bằng tiếng Anh
Cách hỏi đường bằng tiếng Anh

Từ vựng chỉ đường bằng Tiếng Anh

Từ hoặc cụm từ chỉ đường trong Tiếng Anh

Danh sách từ vựng chỉ đường thông dụng:

  1. Avenue: Đại lộ
  2. Cross the road: Qua đường/ sang đường
  3. Cross the crosswalk: Qua vạch đi bộ
  4. Cross the bridge: Qua cầu
  5. Curve: Đường cong
  6. Dual carriage way: Xa lộ 2 chiều
  7. Go past: Đi qua/ băng qua
  8. Go straight = Go along: Đi thằng
  9. Go down: Đi xuống
  10. Go towards: Đi theo hướng
  11. Go up the hill: Đi lên dốc
  12. Go down the hill: Đi xuống dốc
  13. In the roundabout take the first exit: Rẽ lối sang phải đầu tiên khi qua vòng xuyến
  14. Traffiic light: Đèn giao thông
  15. T – junction: Ngã ba
  16. Turning: Chỗ rẽ/ ngã rẽ
  17. Roundabout: Vòng xuyến/ bùng binh
  18. Roadway narrows: Đường hẹp (hẻm)
  19. Pavement: Vỉa hè
  20. Pedestrian subway: Đường hầm đi bộ

Một số cụm từ khác thường được sử dụng khi chỉ dẫn đường bằng Tiếng Anh:

  • Go around/ over/ under: Đi vòng quanh/ đi qua/ đi xuống dưới

Ví dụ: Let’s go around this area and find a restaurant. (Chúng ta hãy cùng đi vòng quanh khu này và tìm một nhà hàng)

  • Head to: Đi thẳng đến

Ví dụ: Susie came rushing in the office, took the contract and headed to the meeting. (Susie đã chạy đến văn phòng, lấy hợp đồng và đi thẳng đến buổi họp)

  • Take the first/ second left/ right turn…: Rẽ vào ngã rẽ trái/ phải thứ nhất/ hai…

Ví dụ: Take the first right turn after you see a bookstore. (Rẽ vào ngã rẽ thứ nhất bên tay phải sau khi bạn thấy hiệu sách)

  • Turn left/ right (Make a left/ right turn): Rẽ trái/ phải

Ví dụ: Go ahead then turn left, your destination will be on the right. (Đi thẳng và rồi rẽ trái, địa điểm bạn cần đến sẽ ở bên tay phải.)

  • Walk along/ walk straight down: Đi dọc theo

Ví dụ: Walking along the river until you reach the post office. (Đi dọc theo bờ sông cho đến khi bạn đến bưu điện)

  • Continue down/ Follow: Tiếp tục đi theo đường

Ví dụ: If you continue down this path, you’ll find a lovely cafe, which isn’t really well-known. (Nếu bạn tiếp tục đi theo con đường này, bạn sẽ tìm thấy một tiệm cà phê ít người biết tới)

Giới từ dùng trong chỉ đường

  • Near: Gần

Ex: The Rockefeller Center Station is near West 46th Street.

  • Beside: Bên cạnh

Ex: The Imperial Theatre is beside the New York Marriott Marquis hotel.

  • Next to: Ngay cạnh/ sát bên

Ex: The New York Marriott Marquis hotel is next to the Richard Rodgers Theatre.

  • Between: Ở giữa

Ex: The Broadhurst Theatre is between the PlayStation Theater and the Majestic Theatre.

  • Behind: Đằng sau

Ex: The restaurant is just behind the metro station.

  • In front of: Ở phía trước

Ex: When you turn a corner, you’ll find yourself in front of the church.

  • Opposite: Đối diện

Ex: It’s opposite the bank

  • To the left/ right of…: Về phía bên trái/ phải của…

Ex: The post office is to the right of the corner store.

  • On the…street/ avenue: Ở trên đường/ đại lộ

Ex: The Disney Store and the New York Marriott Marquis are both on 7th Avenue.

  • Around the corner: Ở góc phố đó (nơi 2 con đường giao nhau)

Ex: If you’re in front of the Disney Store on 7th Avenue, then the Saint Mary The Virgin Church is around the corner.

  • At the crossroads/intersection: Tại nút giao

Ex: You’ll see a big mall at the intersection of 6th Avenue and West 51st Street.

Hướng dẫn cách hỏi đường bằng Tiếng Anh

Hướng dẫn cách hỏi đường bằng Tiếng Anh
Hướng dẫn cách hỏi đường bằng Tiếng Anh

Asking directions – Hỏi đường

1. excuse me, could you tell me how to get to …? —> xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?

2. excuse me, do you know where the … is? —> xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?

3. I’m sorry, I don’t know —> xin lỗi, tôi không biết

4. sorry, I’m not from around here —> xin lỗi, tôi không ở khu này

5. I’m looking for … —> tôi đang tìm …

6. are we on the right road for …? —> chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?

7. is this the right way for …? —>đây có phải đường đi … không?

8.do you have a map? —> bạn có bản đồ không?

9. can you show me on the map? —> bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

10. Where is the J super market,please? —> (Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)

11. Excuse me,where am i? —> (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)

12. I have lost my way —> (Tôi đi lạc)

13. Excuse me,can you show me the way to the station,please? —> (Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)

14. Is this the train for Hue? —> (Có phải tàu lửa đi Huế không?)

15. Please tell me the way to the waiting room —> (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)

16. Please show me the way —> (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)

17. Will you please tell me,where am i? —> (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)

18. I don’t remember the street  —> (Tôi quên đường rồi)

19. Where is the police station? —> (Trụ sở công an ở đâu?)

20. Please tell me the way to the custom-office —> (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)

21. Pardon me,can you tell me what this office is? —> (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)

22. Which way?  —> (Đi đường nào?)

23. Where do i turn? —> (Tôi phải rẽ ngã nào?)

24. What is this street? —> (Đường này gọi là gì?)

25. Where can i buy them? —> (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)

Giving directions – Chỉ đường

Giving directions – Chỉ đường
Giving directions – Chỉ đường

1. it’s this way —> chỗ đó ở phía này

2. it’s that way —> chỗ đó ở phía kia

3. you’re going the wrong way —> bạn đang đi sai đường rồi

4. you’re going in the wrong direction —> bạn đang đi sai hướng rồi

5. take this road —> đi đường này

6. go down there —> đi xuống phía đó

7. take the first on the left —> rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên

8. take the second on the right —> rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai

9. turn right at the crossroads —> đến ngã tư thì rẽ phải

10. continue straight ahead for about a mile —> tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)

11. continue past the fire station —>tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa

12. you’ll pass a supermarket on your left —> bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái

13. keep going for another (hundred yards) —> tiếp tục đi tiếp thêm (100 thước) nữa

14. it’ll be … —> chỗ đó ở …

15. on your left —> bên tay trái bạn

16. on your right —>bên tay phải bạn

17. straight ahead of you —> ngay trước mặt bạn

18. Here it is —>  (Ở đây)

19. It’s over there —> (Ở đằng kia)

20. Go straight.Turn to the left —> (Hãy đi thẳng,rẽ bên trái)

21. Turn round,you’re going the wrong way —> (Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)

22. At the first cross-road,turn to the left —> (Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái)

23. Go straight ahead —> (Đi thẳng về phía trước)

24. Is there a bus station near hear? —> (Gần đây có trạm xe buýt nào không?)

Tham khảo thêm:

Giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh

Giới thiệu món phở bằng tiếng Anh

Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản

How far is it? – Chỗ đó cách đây bao xa?

1. how far is it?  —> chỗ đó cách đây bao xa?

2. how far is it to …?   —> … cách đây bao xa?

3. how far is it to … from here?  —>   … cách đây bao xa?

4. is it far?  —>chỗ đó có xa không?

5. is it a long way?  —> chỗ đó có xa không?

6. it’s …                                      chỗ đó …

not farkhông xa
quite close khá gần
quite a long way khá xa
a long way on footkhá xa nếu đi bộ
a long way to walk khá xa nếu đi bộ
about a mile from herecách đây khỏng 1 dặm (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)

7. How far am i from the ASIA commercial bank? —> (Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?)

8. You’re one hundred metres far from it. —> (Ông còn cách 100 m)

9. How long does it take to go on foot from here to the bookshop?  —> (Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?)

Giving directions to drivers – Chỉ đường cho lái xe

1. follow the signs for (the town centre) —> đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố

2. continue straight on past some traffic lights —> tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông

3. at the second set of traffic lights, turn left  —> đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái

4. go over the roundabout  —>  đi qua bùng binh

5. take the second exit at the roundabout   —> đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2

6. turn right at the T-junction  —> rẽ phải ở ngã ba hình chữ T

7. go under the bridge —>đi dưới gầm cầu

8. go over the bridge  —> đi trên cầu

9. you’ll cross some railway lines —> bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray

Đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

Đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

Mẫu 1

Visitor: Sorry. Can you tell me the way to the bookstore? ((Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường đến hiệu sách cho tôi được không?)

Suzy: Yes, of course. Turn right at the end of this street. (Vâng, dĩ nhiên rồi. Rẽ phải lúc đi đến cuối đường)

Tourist: At the traffic light or at the intersection? (Ở chỗ đèn giao thông hay chỗ ngã tư?)

Susie: At the traffic lights, then go straight to the roundabout. (Ở chỗ đèn giao thông, sau đó đi tới chỗ vòng xuyến)

Visitor: What should I do next? (Và rồi chuyện gì xảy ra?)

Susie: At the roundabout turn left onto ABC Road. (Rẽ trái tại bùng binh vào Đường ABC)

Tourist: Okay…leave at the roundabout. (Tôi hiểu rồi, rẽ trái ở bùng binh)

Susie: Go along ABC Road. The bookstore is on the right. (Đi tiếp trên Phố ABC. Hiệu sách ở bên phải)

Visitor: Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)

Susie: You’re welcome. (Không có gì)

Mẫu 2

Marshall: Is this the right way to get to ABC Resort? (Đây có phải là đường đến ABC Resort không?)

Annie: You’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường)

Marshall: Please tell me how to get there. (Xin vui lòng cho tôi biết đường đến đó.)

Annie: I’ll show you the way. Don’t worry. (Tôi sẽ chỉ đường cho bạn. Đừng lo lắng)

Marshall: How far is it from here to the resort? (Xa quá, bạn có thấy công viên trên đường đến đây không?)

Annie: It’s far from here. Oh, on the way here, did you see the park? (Xa quá, bạn có thấy công viên trên đường đến đây không?)

Marshall: Yes, I saw a park called ABC Park. (Vâng, tôi thấy một công viên tên là ABC)

Annie: Turn left after the park and go this way. You will pass a convenience store on the right. It’s behind the store. (Đến công viên, rẽ trái. Đi theo con đường này. Bạn sẽ đi qua một cửa hàng tiện lợi. Khu du lịch ở phía sau cửa hàng)

Marshall: Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)

Hy vọng bài viết này của Upfile về cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh cơ bản hữu ích cho bạn. Chúc bạn học tập tốt! Và đừng quên follow chuyên mục Blog của chúng tôi để có thêm nhiều bài viết hay nhé.