Nội dung chính
Trong tiếng Anh, Sleep không còn quá xa lạ mới các bạn học tiếng Anh nhưng đối với quá khứ của Sleep – Cách chia thì với động từ Sleep và bài tập vận dụng trong tiếng Anh lại ít được các bạn quan tâm, việc hiểu và sử dụng đúng các dạng quá khứ của động từ là rất quan trọng để diễn đạt các sự kiện và hành động đã xảy ra trong quá khứ. Trong bài này, Upfile mời các bạn, chúng ta sẽ khám phá cách chia quá khứ của Sleep và thực hành qua một bài tập vận dụng.
Quá khứ của Sleep là gì?
quá khứ của động từ sleep” trong tiếng Anh đề cập đến cách chia động từ “sleep” để diễn tả hành động ngủ trong quá khứ. Đây là quá trình biến đổi từ nguyên thể “sleep” thành các dạng khác cụ thể là quá khứ Slept
V1 – V2, V3 của SLEEP là gì?
Động từ(V1 của SLEEP) | Quá khứ đơnSimple past (V2 của SLEEP) | Quá khứ phân từPast participle (V3 của SLEEP) | Nghĩa của động từ |
SLEEP | SLEPT | SLEPT | Ngủ |
Ví dụ
Quá khứ đơn (Simple Past): Slept
She slept peacefully throughout the night. (Cô ấy đã ngủ một cách yên bình suốt cả đêm.)
Quá khứ phân từ (Past Participle): Slept
I had slept for eight hours when the alarm rang. (Tôi đã ngủ tám tiếng khi chuông báo reo.)
Cách dùng quá khứ của sleep
Kể về hành động ngủ đã xảy ra trong quá khứ:
I slept for ten hours last night. (Tôi đã ngủ mười giờ đêm qua.)
She slept like a baby after a long day of work. (Cô ấy đã ngủ say như một đứa trẻ sau một ngày làm việc dài.)
Kể về việc ngủ đã xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ:
By the time he arrived, I had already slept. (Khi anh ấy đến, tôi đã ngủ rồi.)
She overslept and missed her morning appointment. (Cô ấy ngủ quên và đã bỏ lỡ cuộc hẹn buổi sáng.)
Mô tả trạng thái ngủ của một người trong quá khứ:
He slept peacefully throughout the night. (Anh ấy đã ngủ một cách yên bình suốt cả đêm.)
They slept restlessly due to the loud noise. (Họ đã ngủ không yên do tiếng ồn to.)
Kể về thời gian ngủ trong quá khứ:
We slept for hours on the long flight. (Chúng tôi đã ngủ mấy giờ trên chuyến bay dài.)
The baby finally slept through the night. (Đứa bé cuối cùng đã ngủ suốt đêm.)
Ý nghĩa:
Động từ Sleep trong quá khứ (past tense) được sử dụng để diễn tả hành động ngủ đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Nó thường được sử dụng để kể về những trạng thái hoặc hành động liên quan đến việc ngủ đã xảy ra trong quá khứ.
Xem thêm:
Cách chia thì với quá khứ của Sleep và các ví dụ
Sleep trong các thì:
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
HT đơn | sleep | sleep | sleeps | sleep | sleep | sleep |
HT tiếp diễn | am sleeping | are sleeping | is sleeping | are sleeping | are sleeping | are sleeping |
HT hoàn thành | have slept | have slept | has slept | have slept | have slept | have slept |
HT HTTD | have been sleeping | have been sleeping | has been sleeping | have been sleeping | have been sleeping | have been sleeping |
QK đơn | slept | slept | slept | slept | slept | slept |
QK tiếp diễn | was sleeping | were sleeping | was sleeping | were sleeping | were sleeping | were sleeping |
QK hoàn thành | had slept | had slept | had slept | had slept | had slept | had slept |
QK HTTD | had been sleeping | had been sleeping | had been sleeping | had been sleeping | had been sleeping | had been sleeping |
TL đơn | will sleep | will sleep | will sleep | will sleep | will sleep | will sleep |
TL gần | am going to sleep | are going to sleep | is going to sleep | are going to sleep | are going to sleep | are going to sleep |
TL tiếp diễn | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping |
TL hoàn thành | will have slept | will have slept | will have slept | will have slept | will have slept | will have slept |
TL HTTD | will have been sleeping | will have been sleeping | will have been sleeping | will have been sleeping | will have been sleeping | will have been sleeping |
Cách chia động từ sleep trong cấu trúc câu đặc biệt
Đại từ số nhiều | Đại từ số ít | |
I/ you/ we/ they | He/ she/ it | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would sleep | would sleep |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be sleeping | would be sleeping |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have slept | would have slept |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would have been sleeping | would have been sleeping |
Câu giả định – HT | sleep | sleep |
Câu giả định – QK | slept | slept |
Câu giả định – QKHT | had slept | had slept |
Câu giả định – TL | should sleep | should sleep |
Câu mệnh lệnh | sleep | sleep |
Ví dụ
Thì | Ví dụ | Dịch |
Hiện tại đơn | I sleep well every night. | Tôi ngủ ngon mỗi đêm. |
Hiện tại tiếp diễn | I am sleeping right now. | Tôi đang ngủ ngay bây giờ. |
Hiện tại hoàn thành | He has slept for 8 hours. | Anh ấy đã ngủ 8 giờ. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | They have been sleeping all day. | Họ đã đang ngủ suốt cả ngày. |
Quá khứ đơn | I slept late yesterday. | Tôi đã ngủ muộn ngày hôm qua. |
Quá khứ tiếp diễn | She was sleeping when I entered the room. | Cô ấy đang ngủ khi tôi vào phòng. |
Quá khứ hoàn thành | We had slept for 10 hours when he arrived. | Chúng tôi đã ngủ 10 giờ khi anh ấy đến. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | They had been sleeping before the party started. | Họ đã đang ngủ trước khi buổi tiệc bắt đầu. |
Tương lai đơn | I will sleep early tonight. | Tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm. |
Tương lai gần | He is going to sleep after finishing his work. | Anh ấy sắp đi ngủ sau khi hoàn thành công việc. |
Tương lai tiếp diễn | They will be sleeping when we arrive. | Họ sẽ đang ngủ khi chúng ta đến. |
Tương lai hoàn thành | She will have slept for 10 hours by then. | Cô ấy sẽ đã ngủ 10 giờ vào lúc đó. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I will have been sleeping all day by the time you get back. | Tôi sẽ đã đang ngủ suốt cả ngày khi bạn trở về. |
Một số cụm từ có thể kết hợp với Sleep
Sleep well: Ngủ ngon
I always try to sleep well to feel refreshed in the morning. (Tôi luôn cố gắng ngủ ngon để cảm thấy sảng khoái vào buổi sáng.)
Sleep soundly: Ngủ say sưa, ngủ say giấc
The baby slept soundly through the night without waking up. (Đứa bé ngủ say sưa suốt đêm mà không tỉnh dậy.)
Sleep peacefully: Ngủ yên bình
After a long day of work, she slept peacefully in her cozy bed. (Sau một ngày làm việc vất vả, cô ấy ngủ yên bình trong chiếc giường ấm cúng của mình.)
Sleep in: Ngủ nướng, ngủ thêm
It’s the weekend, so I’m going to sleep in and enjoy a late breakfast. (Đây là ngày cuối tuần, nên tôi sẽ ngủ nướng và thưởng thức bữa sáng muộn.)
Sleep like a log: Ngủ say như chết
After a tiring day of hiking, he slept like a log and didn’t wake up until morning. (Sau một ngày mệt mỏi đi leo núi, anh ấy ngủ say như chết và không tỉnh dậy cho đến sáng hôm sau.)
Sleep off: Ngủ để khỏi, ngủ để loại bỏ
If you’re feeling sick, try to sleep it off and you might feel better when you wake up. (Nếu bạn cảm thấy đau ốm, hãy cố gắng ngủ để loại bỏ nó và có thể bạn sẽ cảm thấy tốt hơn khi tỉnh dậy.)
Sleep deprivation: Thiếu ngủ
The constant late nights led to sleep deprivation and affected his performance at work. (Các đêm thức khuya liên tục dẫn đến thiếu ngủ và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của anh ấy.)
Sleep like a baby: Ngủ ngon như trẻ con
After a relaxing massage, she slept like a baby and woke up feeling refreshed. (Sau một buổi xoa bóp thư giãn, cô ấy ngủ ngon như trẻ con và thức dậy cảm thấy sảng khoái.)
Bài tập vận dụng quá khứ của Sleep
She ___________ late yesterday morning. (sleep)
We ___________ like babies after the long journey. (sleep)
Last night, he ___________ through the entire concert. (sleep)
They ___________ for twelve hours straight. (sleep)
I ___________ soundly despite the noise outside. (sleep)
The baby ___________ peacefully in her crib. (sleep)
My grandparents ___________ early every day. (sleep)
When I was young, I ___________ with a nightlight. (sleep)
Đáp án:
She slept late yesterday morning.
We slept like babies after the long journey.
Last night, he slept through the entire concert.
They slept for twelve hours straight.
I slept soundly despite the noise outside.
The baby slept peacefully in her crib.
My grandparents slept early every day.
When I was young, I slept with a nightlight.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các bạn hiểu và làm quen với cách chia quá khứ của Sleep trong tiếng Anh. Việc nắm vững các dạng quá khứ là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ tiếng Anh. Chúc các bạn thành công và tiếp tục khám phá thêm về ngôn ngữ và văn hóa tiếng Anh!
Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và mới nhất nhé!
Xem thêm: