Nội dung chính
Quá khứ của động từ “choose” là một khía cạnh quan trọng trong việc diễn đạt các hành động đã được lựa chọn trong quá khứ. Đúng như tên gọi, quá khứ của “choose” sẽ giúp chúng ta nói về những lựa chọn đã được thực hiện và các hành động mà chúng ta đã chọn trong quá khứ. Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các thì và cấu trúc khác nhau để diễn tả quá khứ của Choose. Hãy cùng Upfile tìm hiểu cách chia thì và thực hành với một số bài tập về quá khứ của Choose.
Quá khứ của Choose là gì?
Quá khứ của động từ “choose” diễn tả việc chọn lựa một hành động hoặc lựa chọn giữa các tùy chọn khác nhau trong quá khứ. Nó thể hiện hành động chọn lựa đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Quá khứ của Choose là Chose.
Ví dụ:
Yesterday, I chose to take the bus instead of driving my car. (Hôm qua, tôi đã chọn đi bằng xe buýt thay vì lái xe của mình.)
They chose the red sweater for their friend’s birthday gift. (Họ đã chọn áo len màu đỏ làm quà sinh nhật cho bạn của họ.)
She chose to pursue a career in music after finishing high school. (Cô ấy đã chọn theo đuổi sự nghiệp âm nhạc sau khi tốt nghiệp trung học.)
We chose the Italian restaurant for our anniversary dinner. (Chúng tôi đã chọn nhà hàng Ý để ăn tối kỷ niệm.)
He chose not to participate in the competition due to a lack of preparation. (Anh ta đã chọn không tham gia cuộc thi do thiếu chuẩn bị.)
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
choose | chose | chosen | chọn |
Cách chia thì với quá khứ của Choose và các ví dụ
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số ít | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Quá khứ đơn | chose | chose | chose | chose | chose | chose |
Quá khứ tiếp diễn | was choosing | were choosing | was choosing | were choosing | were choosing | were choosing |
Hiện tại hoàn thành | have chosen | have chosen | has chosen | have chosen | have chosen | have chosen |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been choosing | have been choosing | has been choosing | have been choosing | have been choosing | have been choosing |
Quá khứ hoàn thành | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing |
Tương Lai | will choose | will choose | will choose | will choose | will choose | will choose |
TL Tiếp Diễn | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing |
Tương Lai hoàn thành | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen |
TL HT Tiếp Diễn | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would choose | would choose | would choose | would choose | would choose | would choose |
Conditional Perfect | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen |
Conditional Present Progressive | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing |
Conditional Perfect Progressive | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing |
Present Subjunctive | choose | choose | choose | choose | choose | choose |
Past Subjunctive | chose | chose | chose | chose | chose | chose |
Past Perfect Subjunctive | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen |
Xem thêm:
Ví dụ trong một số thì
Quá khứ đơn (Simple Past):
She chose the blue dress for the party. (Cô ấy đã chọn chiếc váy màu xanh cho buổi tiệc.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
At that time, they were choosing between two options. (Vào thời điểm đó, họ đang lựa chọn giữa hai lựa chọn.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
I have chosen the best candidate for the job. (Tôi đã chọn ứng viên tốt nhất cho công việc.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
They have been choosing the right colors for the painting project. (Họ đã đang lựa chọn màu sắc phù hợp cho dự án vẽ.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
By the time I arrived, she had already chosen her outfit. (Khi tôi đến, cô ấy đã chọn trang phục của mình.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
Before they made the final decision, they had been choosing carefully for weeks. (Trước khi họ đưa ra quyết định cuối cùng, họ đã đang lựa chọn cẩn thận trong suốt vài tuần.)
Tương lai (Future):
I will choose the best option available. (Tôi sẽ chọn lựa chọn tốt nhất có sẵn.)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
At this time tomorrow, she will be choosing her wedding gown. (Vào thời điểm này ngày mai, cô ấy sẽ đang lựa chọn chiếc váy cưới của mình.)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
By the end of this month, I will have chosen a new apartment. (Vào cuối tháng này, tôi sẽ đã chọn một căn hộ mới.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
By next year, they will have been choosing the right location for their business for five years. (Đến năm sau, họ đã đang lựa chọn địa điểm phù hợp cho doanh nghiệp của họ trong năm năm.)
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Choose
Choose carefully: Lựa chọn cẩn thận
Choose wisely: Lựa chọn khôn ngoan
Choose freely: Lựa chọn tự do
Choose from: Lựa chọn từ
Choose between: Lựa chọn giữa
Choose the best: Lựa chọn tốt nhất
Choose an option: Lựa chọn một tùy chọn
Choose a path: Lựa chọn một con đường
Choose a career: Lựa chọn một sự nghiệp
Choose a destination: Lựa chọn một điểm đến
Ví dụ:
I carefully chose the right words for my presentation. (Tôi đã lựa chọn cẩn thận những từ ngữ đúng cho bài thuyết trình của mình.)
She wisely chose to invest in real estate for long-term benefits. (Cô ấy đã khôn ngoan chọn đầu tư vào bất động sản để có lợi ích lâu dài.)
They freely choose their own paths in life. (Họ tự do lựa chọn con đường riêng trong cuộc sống.)
You can choose from a variety of options on the menu. (Bạn có thể lựa chọn từ nhiều tùy chọn trên menu.)
I had to choose between staying at home or going on a trip. (Tôi phải lựa chọn giữa ở nhà hoặc đi du lịch.)
He chose the best candidate for the job position. (Anh ấy đã chọn ứng viên tốt nhất cho vị trí công việc.)
She chose an option that aligned with her values and beliefs. (Cô ấy đã chọn một tùy chọn phù hợp với giá trị và niềm tin của mình.)
They decided to choose a new career path. (Họ quyết định lựa chọn một con đường sự nghiệp mới.)
He chose a destination for their next vacation. (Anh ấy đã lựa chọn một điểm đến cho kỳ nghỉ tiếp theo của họ.)
Bài tập quá khứ của Choose
Điền từ “choose” vào chỗ trống với dạng quá khứ đơn (Simple Past):
a) She __________ the red dress for the party.
b) They __________ the wrong path and got lost.
Hoàn thành câu sau đây bằng cách sử dụng quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) của “choose”:
a) At that time, she __________ between two options.
b) They __________ their words carefully.
Hoàn thành câu sau đây bằng cách sử dụng quá khứ hoàn thành (Past Perfect) của “choose”:
a) By the time they arrived, he __________ the wrong answer.
b) She __________ her outfit before the party started.
Đáp án
Điền từ “choose” vào chỗ trống với dạng quá khứ đơn (Simple Past):
a) She chose the red dress for the party.
b) They chose the wrong path and got lost.
Hoàn thành câu sau đây bằng cách sử dụng quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) của “choose”:
a) At that time, she was choosing between two options.
b) They were choosing their words carefully.
Hoàn thành câu sau đây bằng cách sử dụng quá khứ hoàn thành (Past Perfect) của “choose”:
a) By the time they arrived, he had chosen the wrong answer.
b) She had chosen her outfit before the party started.
Qua bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu về quá khứ của Choose và cách chia thì để diễn đạt các hành động đã được lựa chọn trong quá khứ. Bằng cách nắm vững các cấu trúc và thì liên quan, bạn có thể truyền đạt những thông tin về quá khứ của Choose một cách chính xác và linh hoạt trong tiếng Anh. Đừng ngại thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng quá khứ của Choose. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!
Cùng Upfile theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và hữu ích khác nhé!
Xem thêm các bài viết liên quan: