Back to school

Practice to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng Practice

Khi học tiếng anh, chắc hẳn nhiều bạn cũng đã biết đến sự phổ biến của Practice. Từ này được sử dụng khá nhiều trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt thường hay xuất hiện trong các bài kiểm tra. Do đó, việc nắm chắc được cách sử dụng của Practice là điều vô cùng quan trọng. Hôm nay, Upfile sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết Practice to V hay Ving trong tiếng anh và cách dùng chuẩn nhất. Các bạn hãy cùng Upfile theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Practice là gì?

Practice là gì?
Practice là gì?

Practice (phiên âm: /ˈpræk.tɪs/) có nghĩa là hành động thực hành, luyện tập hoặc áp dụng kiến thức vào thực tế. 

Ví dụ:

  • It’s important to put theory into practice. 

Việc áp dụng lý thuyết vào thực tế là quan trọng.

  • She practices the piano every day. 

Cô ấy luyện tập đàn piano mỗi ngày.

  • The doctor has a private medical practice. 

Bác sĩ có một phòng khám riêng.

  • The football team had a practice session this morning. 

Đội bóng đá đã có một buổi tập sáng nay.

“Practice” cũng có thể là danh từ, chỉ định một hoạt động thực hành hoặc nơi thực hiện hoạt động đó.

Practice to V hay Ving trong tiếng anh? Cách dùng thế nào?

Practice to V hay Ving trong tiếng anh? Cách dùng thế nào?
Practice to V hay Ving trong tiếng anh? Cách dùng thế nào?

Trong tiếng Anh, việc các bạn sử dụng Practice to V hay Ving sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà các bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là sự khác nhau giữa hai cấu trúc này và cách sử dụng phổ biến của chúng:

Practice to V: Cấu trúc này thường ám chỉ hành động luyện tập để cải thiện kỹ năng hoặc làm quen với một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • She practices to play the guitar for two hours.

Cô ấy luyện tập chơi đàn guitar trong hai giờ.

Practice to Ving: Cấu trúc này thường diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một thói quen thường xuyên.

Ví dụ:

They practice singing in the choir every Sunday.

Họ luyện tập hát trong đội hợp xướng mỗi Chủ nhật.

Tuy nhiên, không có quy tắc cứng và nhanh nào để quyết định sử dụng Practice to V hay Ving. Ngữ cảnh và ý nghĩa của câu chủ ngữ liệu là yếu tố quan trọng để lựa chọn cấu trúc phù hợp.

Một số công thức sử dụng Practice

Một số công thức sử dụng Practice
Một số công thức sử dụng Practice

Practice something: ý nghĩa làm thường xuyên một việc gì đó

Cấu trúc: S + Practice + Something

Ex: Do you still practice speaking English? (Bạn vẫn còn thực hành nói tiếng anh phải không?)

Practice in doing something: Tập làm một điều gì đó.

Ex: Lan has had a lot of practice in saying ‘no’ recently! (Gần đây Lan đã luyện tập rất nhiều trong việc nói ‘không’!)

Practice of doing something: Thực hiện một điều, việc gì đó.

Ex: This factory has ended its practice of pumping raw sewage out to rivers. (Nhà máy này đã chấm dứt việc bơm nước thải ra sông.)

Xem thêm:

Stop to V hay Ving

Intend to V hay Ving

Các thành ngữ thông dụng có chứa Practice

Các thành ngữ thông dụng có chứa Practice
Các thành ngữ thông dụng có chứa Practice
  • Practice makes perfect: Luyện tập làm cho hoàn hảo.

Ví dụ: Keep practicing your dance moves. Remember, practice makes perfect! (Tiếp tục luyện tập những động tác khiêu vũ của bạn. Hãy nhớ rằng luyện tập làm cho hoàn hảo!)

  • Put something into practice: Áp dụng điều gì vào thực tế.

Ví dụ: After learning about time management techniques, I decided to put them into practice in my daily life. (Sau khi tìm hiểu về các kỹ thuật quản lý thời gian, tôi quyết định áp dụng chúng vào thực tế trong cuộc sống hàng ngày.)

  • Practice what you preach: Thực hành những gì bạn giảng dạy.

Ví dụ: If you’re telling others to be environmentally conscious, make sure you practice what you preach. (Nếu bạn đang khuyến khích người khác quan tâm đến môi trường, hãy đảm bảo bạn thực hành những gì bạn nói.)

  • In practice: Trên thực tế.

Ví dụ: The theory sounds good, but in practice, it’s much more challenging. (Lý thuyết nghe có vẻ tốt, nhưng trên thực tế, nó khó hơn nhiều.)

  • Common practice: Thói quen phổ biến.

Ví dụ: It is common practice to shake hands when you meet someone for the first time. (Việc bắt tay khi gặp ai đó lần đầu là một thói quen phổ biến.)

  • Best practice: Phương pháp tốt nhất, quy trình hay nhất.

Ví dụ: Our team follows the industry’s best practices to ensure high-quality results. (Nhóm của chúng tôi tuân thủ những phương pháp tốt nhất của ngành để đảm bảo kết quả chất lượng cao.)

  • Lost in practice: Lạc trong thực tế, không tuân thủ quy tắc đã học.

Ví dụ: The musician played the wrong notes during the concert. It seemed like they were lost in practice. (Người nhạc sĩ đã chơi những nốt nhạc sai trong buổi hòa nhạc. Có vẻ như họ đã lạc trong thực tế.)

  • Standard practice: Phương pháp/chuẩn mực thường dùng.

Ví dụ: It is standard practice to double-check all the calculations before submitting the report. (Thường xuyên kiểm tra kép tất cả các phép tính trước khi nộp báo cáo là một phương pháp chuẩn mực.)

  • Beyond practice: Vượt xa việc luyện tập.

Ví dụ: His natural talent for playing the piano went beyond practice. (Tài năng tự nhiên của anh ta trong việc chơi piano vượt xa việc luyện tập.)

  • A practice run: Lần thử.

Ví dụ: Let’s do a practice run before the actual presentation to make sure everything goes smoothly. (Hãy thực hiện một lần thử trước bài thuyết trình thực tế để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)

Bài tập áp dụng cấu trúc Practice to V hay Ving

Bài tập áp dụng cấu trúc Practice to V hay Ving
Bài tập áp dụng cấu trúc Practice to V hay Ving

Dịch nghĩa các câu sang tiếng anh có sử dụng practice

  • Tôi cần thực hành nói tiếng Anh hàng ngày.

Đáp án: I need to practice speaking English every day.

  • Cô ấy thích thực hành chơi đàn piano vào buổi tối.

Đáp án: She enjoys practicing playing the piano in the evening.

  • Họ đã luyện tập môn bơi trong suốt cả mùa hè.

Đáp án: They have been practicing swimming throughout the summer.

  • Chúng ta nên thực hành viết bài luận để cải thiện kỹ năng viết.

Đáp án: We should practice writing essays to improve our writing skills.

  • Cậu bé đang luyện tập chạy marathon để tham gia cuộc thi.

Đáp án: The boy is practicing running marathons to participate in the competition.

  • Họ đang thực hành nhảy múa cho một vở diễn nghệ thuật.

Đáp án: They are practicing dancing for a performance.

  • Bạn nên thực hành đọc sách thường xuyên để mở rộng vốn từ vựng.

Đáp án: You should practice reading books regularly to expand your vocabulary.

  • Chúng tôi sẽ thực hành lái xe để chuẩn bị cho kỳ thi.

Đáp án: We will practice driving to prepare for the test.

  • Cô ấy đã rèn luyện kỹ năng giao tiếp từ khi còn trẻ.

Đáp án: She has been practicing communication skills since she was young.

  • Tôi đang thực hành tập thể dục để cải thiện sức khỏe.

Đáp án: I am practicing exercising to improve my health.

Bài viết trên là về Practice to V hay Ving trong tiếng anh và cách dùng chuẩn nhất. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng anh bổ ích, cải thiện được trình độ tiếng anh của bản thân. Theo dõi thường xuyên chuyên mục Blog để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!

Xem thêm:

Demand to V hay Ving

Worth to V hay Ving

Want to V hay Ving

BANNER-LAUNCHING-MOORE