Nội dung chính
Trong tiếng Anh, Permit thường được chia thành nhiều dạng khác nhau, trong đó có dạng V và dạng Ving. Hai dạng này thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, nhất là khi phân biệt giữa Permit to V hay Ving. Trong bài viết này, Upfile.vn sẽ giải thích cho các bạn cách phân biệt giữa hai loại này để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác.
Định nghĩa “Permit”
Permit là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự cho phép hoặc giấy phép để thực hiện một hoạt động nào đó. Nó có nghĩa là cấp phép, cho phép hoặc cho phép chính thức.
Ví dụ:
- I need a permit to build a new deck on my house. (Tôi cần một giấy phép để xây một bức tường chắn mới trên nhà của tôi.)
- The city issued a permit to the construction company to build a new road. (Thành phố đã cấp giấy phép cho công ty xây dựng để xây một con đường mới.)
- My boss permitted me to take a day off from work. (Sếp của tôi cho phép tôi nghỉ một ngày trong công việc.)
Dùng Permit to V hay Ving?
Cấu trúc permit + o + to v
Permit + O + to V
Dùng to khi có “O” là đối tượng (object) của động từ và “V” là động từ mà đối tượng được cho phép thực hiện.
Ví dụ:
- My parents permit me to stay out late on weekends. (Bố mẹ cho phép tôi đi chơi muộn vào cuối tuần.)
- The company policy permits employees to work from home. (Chính sách của công ty cho phép nhân viên làm việc từ nhà.)
- The teacher did not permit the students to use their phones during class. (Giáo viên không cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học.)
Cấu trúc permit + v-ing
Permit + V-ing
Permit” được chia ở dạng V-ing trong trường hợp này, “permit” được sử dụng như một động từ và không đi kèm với đối tượng nào.
Ví dụ:
- My doctor did not permit me to exercise for two weeks after my surgery. (Bác sĩ của tôi không cho phép tôi tập thể dục trong hai tuần sau khi phẫu thuật.)
- The school permits students to use their phones during lunchtime. (Trường cho phép học sinh sử dụng điện thoại của mình vào thời gian giải lao.)
- The manager does not permit smoking in the office. (Quản lý không cho phép hút thuốc trong văn phòng.)
Cấu trúc be permitted + to v
S + be permitted + to V
“Be permitted” ở đây là thể bị động của “permit”, và “to V” là động từ mà người được cho phép thực hiện. “be permitted” được sử dụng để diễn tả sự cho phép hoặc cấp phép, và được kết hợp với chủ ngữ để chỉ ra người được cho phép làm gì đó.
Ví dụ:
- I am permitted to leave work early on Fridays. (Tôi được phép rời công việc sớm vào thứ Sáu.)
- The students are permitted to ask questions during class. (Các học sinh được phép đặt câu hỏi trong lớp học.)
- Employees are permitted to take a 15-minute break every two hours. (Các nhân viên được phép nghỉ 15 phút sau mỗi hai giờ làm việc.)
Xem thêm:
Intend to V hay Ving? Tổng quan về cấu trúc Intend
Remind to V hay Ving? Hiểu ngay trong 5 phút
Risk to V hay Ving? Tất tần tật về từ “risk” trong tiếng Anh
Phân biệt điểm giống và khác của allow, permit và let
Điểm giống/khác | Allow | Permit | Let |
Điểm giống | Cả ba từ đều có nghĩa là cho phép ai đó làm điều gì đó. | ||
Cả ba từ đều có thể được sử dụng để diễn tả sự cho phép. | |||
Cả ba từ đều được sử dụng trong các mẫu câu khẳng định và phủ định. | |||
Điểm khác | “Allow” thường được sử dụng để diễn tả sự cho phép một cách chung chung, không rõ ràng ai đã cho phép. | “Permit” thường được sử dụng để diễn tả sự cho phép một cách chính thức hơn, thường được sử dụng trong các văn bản, giấy tờ. | “Let” thường được sử dụng để diễn tả sự cho phép một cách thân thiện, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. |
Ví dụ: The school allows students to bring their own lunch. (Trường cho phép học sinh mang bữa trưa của mình.) | Ví dụ: Visitors are not permitted to enter the building without a valid pass. (Khách tham quan không được phép vào tòa nhà nếu không có thẻ vào hợp lệ.) | Ví dụ: Can you let me borrow your pen? (Bạn có thể cho mượn bút của bạn cho tôi được không?) |
Bài tập về dùng permit to v hay ving
- The gym allows members ______ (bring) outside food and drinks.
- The airline doesn’t permit passengers ______ (use) electronic devices during takeoff and landing.
- The museum doesn’t allow visitors ______ (touch) the exhibits.
- The school doesn’t allow students ______ (leave) campus during lunchtime.
- The company doesn’t permit employees ______ (share) confidential information with outsiders.
- My boss (permit) __________ (leave) work early today.
- They (permit) __________ (bring) their pets to the office.
- The teacher (permit) __________ (use) a calculator during the exam.
- The company (permit) __________ (work) from home on Fridays.
- The park (permit) __________ (picnic) on the grassy area.
Đáp án
- The gym allow members to bring outside food and drinks.
- The airline doesn’t permit passengers to use electronic devices during takeoff and landing.
- The museum doesn’t allow visitors to touch the exhibits.
- The school doesn’t allow students to leave campus during lunchtime.
- The company doesn’t permit employees to share confidential information with outsiders.
- My boss permits leaving work early today.
- They are permitted to bring their pets to the office.
- The teacher is permitted to use a calculator during the exam.
- The company permits working from home on Fridays.
- The park permits picnicking on the grassy area.
Vậy Permit to V hay Ving? Qua bài viết trên của Upfile, chắc hẳn bạn đã có thể nhận thấy được rõ ràng “Permit to V hay Ving” là hai cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh. Sự phân biệt giữa hai cấu trúc này có thể khá khó đối với những người học tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này các bạn đã có thể thạo về cách sử dụng hai cấu trúc này. Đặc biệt, nếu bạn muốn biết thêm về những cấu trúc khác bạn có theo dõi chuyên mục Blog của Upfile để nhanh chóng cập nhật những bài viết hay sớm nhất nhé!