Nội dung chính
“This và that” là những hạn định từ trong tiếng Anh, thường đứng trước danh từ để chỉ người và vật. Việc sử dụng “this” và “that” trong tiếng Anh rất phổ biến, nhưng ý nghĩa của chúng có thể gây nhầm lẫn cho những người không phải là người bản xứ. Trong bài viết sau, Upfile.vn sẽ giúp bạn khám phá các ngữ cảnh khác nhau trong đó sẽ giải thích cho bạn ý nghĩa This và that là gì? Cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa của chúng.
Cùng Upfile.vn khám phá và ôn tập chủ điểm ngữ pháp thông dụng và thú vị này nhé!
This và That là gì?
This và that là gì? Chủ đề This và that là gì trong tiếng anh là một trong những chủ đề tưởng chừng như đơn giản và dễ hiểu, không hấp dẫn. Tuy nhiên Upfile sẽ giúp các bạn phải wow khi đọc xong chủ đề “This và that là gì” này đấy!
“This” và “That” là đại từ chỉ định trong tiếng Việt được dùng để chỉ người hoặc vật, và có thể được dùng làm giới từ trước một danh từ. “This” và “That” được dùng để chỉ người hoặc vật ở gần hoặc xa người nói trong không gian.
“This” có nghĩa là “này, đây” và “That” có nghĩa là “kia, đó” trong tiếng Việt. Những đại từ này cũng có thể được sử dụng như tính từ chỉ định trước một danh từ và chúng cần phải phù hợp với danh từ về số lượng và hình thức.
Trên đây là những ý nghĩa thuộc chủ đề This và that là gì mà upfile muốn truyền tải tới bạn.
Cách sử dụng this và that “chuẩn” trong tiếng Anh
Upfile gửi đến bạn một số cách sử dụng của this và that thuộc chủ đề This và that là gì :
Chỉ từ this và that dùng để chỉ người và vật
This: được sử dụng để chỉ tới những thứ gần với người nói hơn. Nó thường được sử dụng để chỉ tới những thứ mà người nói có thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc đang nói về.
That: được sử dụng để chỉ tới những thứ xa hơn so với người nói. Nó thường được sử dụng để chỉ tới những thứ mà người nói không thể nhìn thấy hoặc đang nói về một sự việc trong quá khứ.
Example:
- This book is great.
Cuốn sách này rất hay.
- That book is interesting.
Cuốn sách đó thật thú vị.
Sử dụng this và that để đưa ra nhận xét về một tình huống hoặc sự việc:
Example:
- This is amazing! (Thật tuyệt vời!)
- That’s terrible. (Quá tồi tệ).
Sử dụng this và that trong các câu hỏi để hỏi về một người, vật hoặc ý tưởng
Example:
- What is this? (Đây là cái gì?)
- Who is that? (Đó là ai?)
Sử dụng this và that để so sánh hai người, vật hoặc ý tưởng
Example:
- This book is better than that book. (Cuốn sách này tốt hơn cuốn sách kia).
- That car is faster than this car. (Chiếc xe kia nhanh hơn chiếc xe này).
Sử dụng this và that để giới thiệu một người, vật hoặc ý tưởng trong văn bản
Example:
- This article will discuss the benefits of exercise. (Bài viết này sẽ thảo luận về lợi ích của việc tập thể dục).
- That movie was a huge success. (Bộ phim đó đã là một thành công lớn).
Các thành ngữ (idiom) của “This/that”
Khi nói đến các thành ngữ hoặc câu nói sử dụng các từ “this” và “that”, có một số cách diễn đạt khác nhau cần xem xét. Dưới đây là một số ví dụ về thành ngữ thuộc chủ đề This và that là gì :
This and that
Cụm từ này được dùng để chỉ nhiều sự vật hoặc chủ đề khác nhau, thường theo một cách mơ hồ hoặc không xác định.
Ví dụ, “I’ve been up up to this and that recent” có nghĩa là bạn đang bận rộn với rất nhiều việc khác nhau.
All this and that
Cụm từ này được sử dụng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó ấn tượng hoặc đáng chú ý theo một số cách khác nhau.
Ví dụ: “Cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời – cô ấy có thể nấu tất cả món này và món kia!”.
This, that, and the other
Cụm từ này tương tự như “this and that,” nhưng thường ám chỉ cảm giác vô tổ chức hoặc thiếu tập trung.
Ví dụ: “Tôi có quá nhiều việc phải làm – việc lặt vặt phải chạy, hóa đơn phải thanh toán, cái này, cái kia và cái kia”
Cách phân biệt các chỉ từ these/those với this/that
“This” và “these” được dùng cho người hoặc vật ở gần người nói.
- “This” đề cập đến một danh từ số ít.
- “These” đề cập đến một danh từ số nhiều.
For example, “We have lived in this house for twenty years” (“Chúng tôi đã sống trong ngôi nhà này được 20 năm rồi”).
“That” và “those” được dùng cho người hoặc vật ở xa người nói hơn.
- “That” chỉ danh từ số ít.
- “those” chỉ danh từ số nhiều.
For example, “That is a computer” or “Those are computers” (“Đó là máy tính”).
Một đoạn hội thoại tiếng Anh không có video về “This và that”
Doctor: Good morning, Mrs. Johnson. How are you feeling today? (Chào buổi sáng, bà Johnson. Hôm nay bà cảm thấy thế nào?)
Mrs. Johnson: Good morning, Doctor. I’m feeling okay, just a bit tired. (Chào bác sĩ. Tôi thấy ổn, chỉ hơi mệt thôi.)
Doctor: I see. Have you been experiencing any cramping or contractions this week? (Tôi hiểu rồi. Bạn có bị chuột rút hoặc co thắt trong tuần này không?)
Mrs. Johnson: Yes, I have. They’ve been coming and going, but they’re not too strong. (Vâng, tôi có. Nhưng nó không quá mạnh.)
Doctor: Okay, that’s good to know. Let’s check your vitals and see how the baby is doing. (Được rồi, thật tốt khi biết điều đó. Hãy kiểm tra sức khỏe của bạn và xem em bé thế nào.)
[The doctor checks Mrs. Johnson’s blood pressure and listens to the baby’s heartbeat.] ([Bác sĩ kiểm tra huyết áp của bà Johnson và lắng nghe nhịp tim của em bé.])
Doctor: Everything looks good so far. Remember to stay hydrated and keep an eye on those contractions. If they become more frequent or stronger, call us immediately. (Mọi thứ có vẻ tốt cho đến nay. Hãy nhớ giữ nước và để mắt đến những cơn co thắt đó. Nếu chúng trở nên thường xuyên hơn hoặc mạnh hơn, hãy gọi cho chúng tôi ngay lập tức.)
Mrs. Johnson: Thank you, Doctor. I will. (Cảm ơn bác sĩ.)
Doctor: And one more thing, Mrs. Johnson. We’ll be scheduling a follow-up appointment for next week. That way, we can monitor your progress and make sure everything is going smoothly. Does that work for you? (Và một điều nữa, bà Johnson. Chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn tiếp theo cho tuần tới. Bằng cách đó, chúng tôi có thể theo dõi tiến độ của bạn và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
Mrs. Johnson: Yes, that’s fine. (Vâng, tốt thôi.)
Doctor: Great, I’ll have the receptionist schedule it for you before you leave. Take care, Mrs. Johnson. (Tuyệt, tôi sẽ nhờ lễ tân lên lịch cho cô trước khi cô rời khỏi. Bảo trọng nhé bà Johnson.)
Mrs. Johnson: Thank you, Doctor. (Cảm ơn bác sĩ.)
Doctor: This is your first baby, isn’t it? (Đây là đứa con đầu lòng của bà phải không?)
Mrs. Johnson: Yes, it is. (Đúng vậy.)
Doctor: That’s wonderful. You’re going to be a great mom. (Điều đó thật tuyệt vời. Bạn sẽ trở thành một người mẹ tuyệt vời.)
Mrs. Johnson: Thank you, Doctor. That means a lot. (Cảm ơn bác sĩ. Điều đó có nghĩa là rất nhiều.)
Trên đây là một đoạn hội thoại thuộc chủ đề This và that là gì mà upfile muốn truyền tải tới bạn.
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng “This và that” trong tiếng Anh
Khi sử dụng “this” và “that” trong tiếng Anh, có một số điều cần lưu ý. Cả “this” và “that” đều là đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ ra một người, đối tượng hoặc ý tưởng cụ thể và để chỉ khoảng cách gần hoặc xa so với người nói. Dưới đây là một số “mẹo” về cách sử dụng chúng một cách chính xác:
- “This” được dùng để chỉ một danh từ số ít ở gần người nói trong cuộc trò chuyện.
For example, “This book is mine” or “This is what I was talking about.” (“Cuốn sách này là của tôi” hoặc “Đây là những gì tôi đang nói về.”).
- “That” được dùng để chỉ một danh từ số ít cách xa người nói trong cuộc trò chuyện.
For example, “This book is mine” or “This is what I was talking about.” ( “Cái cây đằng kia rất lớn” hoặc “Tôi không thích ý tưởng đó.”).
“This” và “that” cũng có thể được sử dụng làm tính từ chỉ định để bổ nghĩa cho danh từ, thay vì thay thế nó như một đại từ. Trong trường hợp này, “this” bổ nghĩa cho danh từ số ít gần người nói, trong khi “that” bổ nghĩa cho danh từ số ít ở xa người nói.
For example, “This book is interesting” or “That movie was terrible.” (“Cuốn sách này thật thú vị” hoặc “Bộ phim đó thật kinh khủng”.)
Bài tập vận dụng cấu trúc This và that trong tiếng Anh
Upfile gửi đến bạn một vài bài tập thuộc chủ đề This và that là gì để bạn luyện tập nhé !
1. The word “this” is used to refer to:
A) Singular objects near the speaker
B) Plural objects near the speaker
C) Singular objects far from the speaker
D) Plural objects far from the speaker
2. The word “that” is used to refer to:
A) Singular objects near the speaker
B) Plural objects near the speaker
C) Singular objects far from the speaker
D) Plural objects far from the speaker
3. Which of the following sentences is correct?
A) That is my car over there.
B) This is my car over there.
C) Those is my car over there.
D) These is my car over there.
4. Which of the following sentences is correct?
A) This book is very interesting.
B) That book is very interesting.
C) These book are very interesting.
D) Those book are very interesting.
5. Which of the following sentences is correct?
A) This pencil is broken, can you give me that one?
B) That pencil is broken, can you give me this one?
C) These pencils are broken, can you give me those ones?
D) Those pencils are broken, can you give me these ones?
6. Which of the following sentences is correct?
A) That dog barks all night long.
B) This dog barks all night long.
C) These dogs barks all night long.
D) Those dogs barks all night long.
7. Which of the following sentences is correct?
A) This is a very old building.
B) That is a very old building.
C) These are very old buildings.
D) Those are very old buildings.
8. Which of the following sentences is correct?
A) That movie was terrible.
B) This movie was terrible.
C) These movies were terrible.
D) Those movies were terrible.
9. Which of the following sentences is correct?
A) This chair is too small, can you bring me that one?
B) That chair is too small, can you bring me this one?
C) These chairs are too small, can you bring me those ones?
D) Those chairs are too small, can you bring me these ones?
10. Which of the following sentences is correct?
A) That restaurant serves amazing food.
B) This restaurant serves amazing food.
C) These restaurants serve amazing food.
D) Those restaurants serve amazing food.
Answers:
- A
- C
- A
- B
- B
- A
- B
- A
- B
- A
Bài viết trên là về chủ đề “This và that” là gì trong tiếng Anh? Cách sử dụng như thế nào? Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!
Xem thêm: Người đạt điểm IELTS cao nhất thế giới band 9.0 IELTS Cấu trúc the last time trong tiếng Anh chi tiết nhất Collocation là gì? Các dạng Collocation thường gặp nhất