Nội dung chính
Việc đặt tên cho nam trong tiếng Anh ngày càng phổ biến và ngày càng được ưa chuộng ở các bạn trẻ hiện nay vì việc đặt tên không chỉ thể hiện được các đặc trưng cá nhân và bộc lộ được những sở thích và ý tưởng của người đó qua cái tên của họ. Upfile.vn có một số gợi ý để giúp bạn đặt tên tiếng anh hay cho nam ngắn gọn và phù hợp nhất.
Làm thế nào để đặt tên đúng cách trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, tên thường được cấu thành từ hai phần chính: tên riêng :first name và họ :last name.
Tên riêng :first name: đây là phần tên được sử dụng để gọi đến một người cụ thể. Tên riêng thường được đặt theo sở thích của bố mẹ hoặc chủ nhân của nó. Nếu bạn đang đặt tên cho mình, bạn có thể chọn một tên mà bạn thích hoặc có ý nghĩa đặc biệt.
Họ :last name: đây là phần tên được dùng để xác định gia đình, tổ tiên, hoặc nguồn gốc của người đó. Họ thường được truyền từ cha mẹ hoặc người thân trong gia đình. Trong một số trường hợp, họ có thể là tên của một địa điểm hoặc một nghề nghiệp.
Ví dụ:
- Tên riêng: Ethan, Họ: Nguyen : Ethan Nguyen
- Tên riêng: James, Họ: Pham : James Pham
- Tên riêng: Alexander, Họ: Vu : Alexander Vu
Dưới đây là một danh sách tên nam tiếng Anh sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
Các bạn có thể lựa chọn cách đặt tên cho nam theo bảng chữ cái tiếng Anh, bắt đầu bằng chữ A,B,C,D,E,F,I,J,K,L,M,N
A:
Adam :đất đai hoặc con người đầu tiên trong Kinh Thánh
Aaron :người chiến thắng hoặc người sáng lập trong Kinh Thánh
Andrew :nam tước hoặc người mạnh mẽ
Austin :tín đồ của Augustus hoặc tình yêu tôn kính
Anthony :phiên âm của Anthony hoặc người tầm thường
B:
Ben :người giám hộ
Brandon :đồng cỏ hoặc sông Brandy
Brian :đức tính cao quý hoặc quyền uy cao nhất
Bradley :thành công trong các cuộc chiến hoặc đất rộng lớn
Blake :người đen hoặc người từ trường
C:
Charles :người đàn ông tự do
Christian :người theo đạo Thiên Chúa
Christopher :Christ mang phúc lành hoặc đeo đầu
Caleb :chúa nhỏ hoặc con chó săn
Cody :hồ sơ của trâu rừng hoặc tình bạn
D:
Daniel :Đức Chúa Trời là sự cứu rỗi của tôi
David :người yêu
Dominic :của Chúa
Dylan :người từ biển
Derrick :người cai trị
E:
Ethan :người chạy nhanh hoặc người mạnh mẽ
Eric :người có quyền công bằng
Evan :thanh niên hoặc thanh cao
Elliot :người tinh thông hoặc người sáng suốt
Edward : có n
F:
Frank :chân thành hoặc người Frank
Frederick :người hòa bình quyền lực hoặc người quản lý yêu chuộng
Felix :may mắn hoặc vui vẻ
Finn :người người Finnigan hoặc người Đan Mạch
I:
Isaac :cười hoặc được ban cho bởi Đức Chúa Trời
Ian :người Scotland
Ivan :người gián điệp hoặc người từng làm việc cho Hoàng gia
Isaiah :Đức Chúa Trời cứu giúp hoặc chúa Cứu thế
Idris :người sáng suốt hoặc người giữa hai lửa
J:
John :được ban cho bởi Đức Chúa Trời hoặc người cực kỳ yêu thương
James :người bảo vệ hoặc người đàn ông giàu có
Joseph :người tăng thân hoặc người tôn kính
Jackson :con trai của Jack hoặc người giữa hai lúa
Julian :người trẻ hoặc người giáo dục
K:
Kevin :người trẻ hoặc người đứng đầu
Kyle :người giỏi hoặc điều khiển tay lái
Keith :người đưa ra quyết định hoặc người sở hữu một khu đất
Kenneth :người quyền lực ho
L:
Liam :người quân sự có trái tim mạnh mẽ hoặc người có ý chí mạnh mẽ
Lucas :người sáng suốt hoặc người trẻ
Logan :người sống bên dòng nước hoặc người đàn ông bất khuất
Levi :người kết nối hoặc người kế vị
Lawrence :người chiến thắng hoặc người bảo vệ
M:
Matthew :người ban phước hoặc người cực kỳ yêu thương
Michael :người giống như Đức Chúa Trời hoặc người quân sự
Mason :người thợ xây hoặc người có khả năng kiến tạo
Marcus :người chiến thắng hoặc người bảo vệ
Max :người lớn nhất hoặc người vô địch
N:
Nicholas :người chiến thắng hoặc người bảo vệ
Nathan :người đưa tin hoặc người đầy năng lượng
Nathaniel :người tặng cho Đức Chúa Trời hoặc người trẻ
Noah :người được giữ gìn hoặc người trẻ
Neil :người đấu tranh hoặc người cực kỳ can đảm
Danh sách một số tên nam mang ý nghĩa sâu sắc
Tên mang ý nghĩa về sự hạnh phúc
Felix :nghĩa đen là may mắn nhưng còn có hạnh phúc
Asher :vui vẻ, may mắn
Beauden :sự vui vẻ
Bliss :niềm vui, hạnh phúc
Chace :sự vui vẻ, niềm hạnh phúc
Felixstowe :tên thành phố ở Anh có trạng thái của may mắn và hạnh phúc
Halcyon :niềm vui sướng
Jovi :niềm vui, niềm hạnh phúc
Macario :sự may mắn, sự hạnh phúc
Zelig :vui vẻ, sự hạnh phúc.
Tên mang ý nghĩa về sự dũng cảm
Andrew: dũng cảm và nam tính
Ethan: dũng cảm và kiên cường
Gabriel: người anh hùng của Thượng đế
William: nhà lãnh đạo dũng cảm
Alexander: bảo vệ của con người
Liam: dũng cảm và chiến đấu
Ryan: người đàn ông dũng cảm
Nolan: người chiến đấu can đảm
Griffin: người chiến đấu dũng cảm
Wyatt: người chiến đấu can đảm và kiên cường
Tên mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường
Ethan :mạnh mẽ, kiên cường
Alexander :bảo vệ người đàn ông
Gabriel :người được ban sự mạnh mẽ từ Thiên Chúa
William :người bảo vệ
Andrew :mạnh mẽ, gan dạ
David :người chiến thắng, mạnh mẽ
Griffin :kẻ thủy quái, mạnh mẽ
Liam :người quyết tâm, mạnh mẽ
Nolan :người chiến thắng, kiên cường
Owen :người mạnh mẽ, kiên cường.
Tên mang ý nghĩa về các đức tính tốt đẹp
Christopher :người mang Tin Mừng và thể hiện sự lạc quan và niềm tin.
Benjamin :con của may mắn và thể hiện sự thông minh và quyết tâm.
Matthew :người đầy tình cảm và thể hiện sự nhân ái và sự tận tâm.
Gabriel :người của Thiên Chúa và thể hiện sự linh thiêng và truyền cảm hứng.
Daniel :Người xứng đáng với lòng trung thành và thể hiện sự đạo đức và sự tinh thần kiên cường.
Samuel :người được Thiên Chúa nghe lời và thể hiện sự nhạy cảm và tinh thần phán đoán.
Noah :người mang lại sự yên tĩnh và thể hiện sự sáng suốt và tinh thần cứng cáp.
Danh sách các tên tiếng Anh cho nam ngắn gọn
Ben : Ngắn gọn hơn cho Benjamin, đây là “con của may mắn” và thể hiện sự thông minh và quyết tâm.
Max : Ngắn gọn hơn cho Maximilian, đây là “như một người chiến thắng”.
Sam : Ngắn gọn hơn cho Samuel, có nghĩa là “người được Thiên Chúa nghe lời” và thể hiện sự nhạy cảm và tinh thần phán đoán.
Leo : Đây là “sư tử” và thể hiện sự mạnh mẽ và can đảm.
Jack : có nghĩa là “người đàn ông tự do” và thể hiện sự độc lập và năng động.
Paul : Đây là “nhỏ bé, yếu ớt” và thể hiện sự khiêm tốn và tinh thần đoàn kết.
Luke : tức là “người mang sáng tạo và sáng suốt”.
Finn : tức là là “người tinh nghịch và dễ thương”.
Venn : Đây là “đẹp trai” (mặc dù tên này không phổ biến và không có ý nghĩa lịch sử hay tôn giáo như các tên khác).
Tên tiếng Anh của nam được dùng nhiều nhất hiện nay
Liam : Người bảo vệ.
Ethan : Mạnh mẽ, kiên cường.
Oliver : Người đứng đầu, người điều khiển.
Aiden : Lửa, niềm đam mê.
Logan : Thung lũng hẹp, cổng vào.
Lucas : Ánh sáng, chiếu sáng.
Benjamin : Con trai của phúc lộc đầu năm.
Bear: như một biểu tượng cho sự mạnh mẽ, can đảm, sự bền bỉ
Tên tiếng Anh cho nam giống Tên người nổi tiếng trên Thế giới
Dưới đây là danh sách 10 người nổi tiếng được liệt kê ở câu trên và thông tin về họ:
Elon Musk: doanh nhân, nhà phát minh và nhà từ tâm người Mỹ, là CEO của Tesla và SpaceX.
Tom Cruise: diễn viên người Mỹ nổi tiếng với các vai diễn trong Top Gun, Mission: Impossible, và Jerry Maguire.
David Beckham: cựu cầu thủ bóng đá người Anh, được coi là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất của thế giới.
Cristiano Ronaldo: cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Manchester United.
Leonardo DiCaprio: diễn viên người Mỹ nổi tiếng với các vai diễn trong Titanic, The Wolf of Wall Street, và The Revenant.
Brad Pitt: diễn viên người Mỹ nổi tiếng với các vai diễn trong Fight Club, Ocean’s Eleven, và Once Upon a Time in Hollywood.
Bill Gates: doanh nhân, nhà từ tâm, và nhà phát triển phần mềm người Mỹ, được biết đến như là người sáng lập Microsoft.
Mark Zuckerberg: doanh nhân và nhà sáng lập mạng xã hội Facebook.
Jeff Bezos: doanh nhân và nhà sáng lập của Amazon, là một trong những người giàu nhất thế giới.
Hy vọng qua bài viết trên Upfile đã giúp các bạn có thể lựa chọn được các tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn mà các bạn cảm thấy yêu thích và phù hợp nhất. Chúc các bạn sớm tìm được cái tên bản thân mong muốn nhé! Và hãy theo dõi chuyên mục Blog để có những cập nhật mới nhất về các bài viết hấp dẫn của chúng tôi nhé!