Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Sau When dùng thì gì? Vai trò của When trong tiếng Anh

When là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng bạn đã biết khi nào dùng when và sau When dùng thì gì cho phù hợp không? Bài viết dưới đây của UpFile sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của when trong các tình huống khác nhau.

When là gì?

When là gì?
When là gì?

When là liên từ thường được hiểu là “khi”.

When thường dùng để xác định một thời điểm cụ thể để diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc chuẩn bị xảy ra. Sau when thường sẽ đi kèm với một mệnh đề. Tùy vào tình huống cụ thể, các mệnh đề này có thể sử dụng các thì khác nhau. Thông thường, sau when chúng ta sẽ sử dụng mệnh đề ở thì quá khứ đơn, hiện tại đơn hoặc các thì hoàn thành. Ngoài ra, when cũng có thể được dùng trong mệnh đề rút gọn tùy vào ngữ cảnh.

Cách dùng của When

Cách dùng của When
Cách dùng của When

When có thể được sử dụng như một liên từ (conjunction), một trạng từ (adverb) hoặc một từ để hỏi (question word).

When là liên từ

Khi dùng như một liên từ, when nối hai mệnh đề lại với nhau và chỉ ra mối quan hệ thời gian giữa chúng. Mệnh đề chứa when là mệnh đề phụ (subordinate clause) và có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.

E.g.:

When I saw him, I waved to him. (Khi tôi nhìn thấy anh ấy, tôi vẫy tay cho anh ấy.)

He smiled when he heard the news. (Anh ấy cười khi nghe tin tức.)

When là trạng từ

Khi dùng như một trạng từ, when chỉ ra một điểm thời gian cụ thể hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. When có thể đi kèm với các từ như before, after, since, until để tạo ra các cụm trạng từ.

E.g.:

I don’t know when he will come back. (Tôi không biết khi nào anh ấy sẽ trở lại.)

John studied hard when he was a child. (John đã học rất chăm chỉ từ khi còn nhỏ.)

When là từ để hỏi

Khi dùng như một từ để hỏi, when dùng để hỏi về thời gian của một sự việc, hành động hoặc tình huống nào đó. When có thể đứng ở đầu câu hỏi hoặc sau một giới từ.

E.g.:

When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

Do you remember the day when we first met? (Bạn có nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu không?)

Sau When dùng thì gì?

Sau When dùng thì gì?
Sau When dùng thì gì?

When có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thời gian và thứ tự của các sự việc, hành động trong câu. Tùy vào thời điểm mà các sự việc, hành động xảy ra, chúng ta sẽ sử dụng các thì khác nhau sau when. Dưới đây là một số cách kết hợp thì thông dụng khi dùng với when:

  • When + hiện tại đơn, + hiện tại đơn / tương lai đơn: Diễn tả hai sự việc, hành động xảy ra cùng lúc hoặc có mối quan hệ nhân quả trong hiện tại hoặc tương lai.

E.g.:

When it rains, the grass grows. (Khi trời mưa, cỏ mọc.)

When you finish your homework, you can watch TV. (Khi bạn làm xong bài tập, bạn có thể xem TV.)

  • When + quá khứ đơn, + quá khứ hoàn thành: Diễn tả một sự việc, hành động xảy ra trước một sự việc, hành động khác trong quá khứ. Sự việc, hành động ở mệnh đề chứa when xảy ra sau.

E.g.:

When I got home, she had already left. (Khi tôi về nhà, cô ấy đã đi rồi.)

He had finished his work when I called him. (Anh ấy đã hoàn thành công việc của mình khi tôi gọi điện cho anh ấy.)

  • When + quá khứ đơn, + quá khứ đơn: Diễn tả hai sự việc, hành động xảy ra gần nhau hoặc liên tiếp trong quá khứ.

E.g.:

When I saw him, I recognized him immediately. (Khi tôi nhìn thấy anh ấy, tôi nhận ra anh ấy ngay lập tức.)

She cried when she heard the bad news. (Cô ấy khóc khi nghe tin xấu.)

  • When + quá khứ tiếp diễn, + quá khứ đơn: Diễn tả khi có một sự việc, hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có một sự việc, hành động khác xen vào. Sự việc, hành động ở mệnh đề chứa when xảy ra sau và ngắn hơn.

E.g.:

When I was driving to work, I saw an accident. (Khi tôi đang lái xe đi làm, tôi đã chứng kiến một vụ tai nạn.)

She was sleeping when the phone rang. (Cô ấy đang ngủ khi điện thoại reo.)

  • When + quá khứ hoàn thành, + quá khứ đơn: Diễn tả một sự việc, hành động xảy ra nối tiếp với một sự việc, hành động khác trong quá khứ. Sự việc, hành động ở mệnh đề chứa when xảy ra trước và hoàn thành trước sự việc, hành động ở mệnh đề chính.

E.g.:

When I had finished my work, I went home. (Khi tôi đã hoàn thành công việc của mình, tôi về nhà.)

Phân biệt When và While

Phân biệt When và While
Phân biệt When và While

When và While đều là những từ có thể được sử dụng như liên từ (conjunction) hoặc trạng từ (adverb) để chỉ ra mối quan hệ thời gian giữa hai sự việc, hành động trong câu. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt về cách dùng và ý nghĩa.

Trong vai trò liên từ

Khi dùng như liên từ, When nối hai mệnh đề lại với nhau và chỉ ra một điểm thời gian cụ thể hoặc một khoảng thời gian ngắn trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Mệnh đề chứa When là mệnh đề phụ (subordinate clause) và có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.

E.g.:

When I saw her, I waved to her. (Khi tôi nhìn thấy cô ấy, tôi vẫy tay cho cô ấy.)

She smiled when she heard the news. (Cô ấy cười khi nghe tin tức.)

Khi dùng như liên từ, While nối hai mệnh đề lại với nhau và chỉ ra hai sự việc, hành động xảy ra cùng lúc và kéo dài trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Mệnh đề chứa While là mệnh đề phụ (subordinate clause) và có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.

E.g.:

While I was driving to work, I saw an accident. (Khi tôi đang lái xe đi làm, tôi đã chứng kiến một vụ tai nạn.)

She was sleeping while the phone rang. (Cô ấy đang ngủ khi điện thoại reo.)

Trong vai trò trạng từ

Khi dùng như trạng từ, When chỉ ra một điểm thời gian cụ thể hoặc một khoảng thời gian ngắn trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. When có thể đi kèm với các từ như before, after, since, until để tạo ra các cụm trạng từ.

E.g.:

I don’t know when he will come back. (Tôi không biết khi nào anh ấy sẽ trở lại.)

She studied hard when she was a child. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ từ khi còn nhỏ.)

Khi dùng như trạng từ, While chỉ ra một khoảng thời gian kéo dài trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. While có thể đi kèm với các từ như meanwhile, at the same time để tạo ra các cụm trạng từ.

E.g.:

He was working while I was playing. (Anh ấy đang làm việc trong khi tôi đang chơi.)

She cooked dinner while he watched TV. (Cô ấy nấu bữa tối trong khi anh ấy xem TV.)

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ sau When dùng thì gì cũng như vai trò của When trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và nắm thật vững kiến thức để áp dụng thành công trong các kỳ thi và đời sống hàng ngày. Để tiếp tục khám phá và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, hãy tham khảo các bài viết hữu ích trên chuyên mục Blog của UpFile.vn nhé!