Back to school

Sau So là gì? Những điều bạn cần biết về từ So trong tiếng Anh

Bạn có biết trong tiếng Anh sau So là gì không? So là một từ rất phổ biến và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. So có thể dùng để diễn tả nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi sử dụng so trong câu. Bài viết dưới đây của UpFile sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về so và cách dùng của nó trong tiếng Anh.

So là gì?

So là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. So có thể là một liên từ, một trạng từ, một đại từ hoặc một từ để bắt đầu câu. So có thể dùng để diễn tả kết quả, nguyên nhân, mục đích, so sánh, nhấn mạnh hoặc tương tự. So cũng có thể dùng để kết nối hai câu hoặc hai mệnh đề với nhau.

Vì có nhiều cách sử dụng nên So cũng có cách hiểu khác nhau tùy theo ngữ cảnh của câu. So có thể có các nghĩa như “vì vậy”, “vì lý do đó”, “như vậy”, “vậy”, “rất”, “cực kỳ”,…

Sau So là gì? Vị trí của So trong câu

Sau So là gì
Sau So là gì?

Vị trí của so trong câu phụ thuộc vào loại từ và chức năng của nó. So có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Tùy theo vị trí của so, nó sẽ có ý nghĩa và cách dùng khác nhau.

Trạng từ, tính từ đứng sau So

Khi so đứng trước một trạng từ hoặc một tính từ, nó có chức năng làm trạng từ để nhấn mạnh hoặc so sánh mức độ của trạng từ hoặc tính từ đó. 

S + V + so + Tính từ/ Trạng từ

E.g.:

  • She is so beautiful. (Cô ấy xinh đẹp quá.)
  • He runs so fast. (Anh ấy chạy nhanh quá.)
  • The cake was so delicious that I ate two slices. (Bánh ngon quá nên tôi ăn hai miếng.)
  • It is not so easy as you think. (Nó không dễ như bạn nghĩ.)

Trợ động từ và đại từ làm chủ ngữ đứng sau So

Khi so đứng trước một trợ động từ (do, does, did, have, has, had, can, could, will, would, …) và một đại từ làm chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they), nó có chức năng làm liên từ để kết nối hai câu với nhau. Câu thứ hai thường là một câu khẳng định hoặc phủ định về điều đã được nói ở câu thứ nhất. 

So + Trợ động từ + Đại từ làm chủ ngữ

E.g.:

  • She likes pizza and so do I. (Cô ấy thích pizza và tôi cũng vậy.)
  • He didn’t study hard and so he failed the exam. (Anh ấy không học chăm chỉ và vì thế anh ấy trượt kỳ thi.)
  • They can speak three languages and so can she. (Họ có thể nói ba ngôn ngữ và cô ấy cũng có thể.)
  • She has a car and so has he. (Cô ấy có xe hơi và anh ấy cũng có.)

Ngoài cấu trúc của So, bạn có thể khám phá thêm nhiều chia sẻ về kiến thức cũng như kinh nghiệm học tiếng Anh tại trang web Study Moore.

Những cấu trúc ngữ pháp thông dụng với So

Cấu trúc ngữ pháp thông dụng với So
Cấu trúc ngữ pháp thông dụng với So

Ngoài những cách sử dụng đã nêu ở trên, so còn được dùng trong một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến khác như sau:

Cấu trúc So… that

Cấu trúc này dùng để diễn tả kết quả của một hành động hoặc tình huống. Cấu trúc này gồm hai phần: phần thứ nhất bắt đầu bằng so và theo sau là một tính từ hoặc một trạng từ, phần thứ hai bắt đầu bằng that và theo sau là một mệnh đề. 

So + Tính từ/ Trạng từ + that + S + V

E.g.:

  • He was so tired that he fell asleep on the sofa. (Anh ấy mệt quá nên ngủ quên trên ghế sofa.)
  • She spoke so softly that I could hardly hear her. (Cô ấy nói nhỏ quá nên tôi khó có thể nghe được.)
  • The box was so heavy that I couldn’t lift it. (Cái hộp nặng quá nên tôi không thể nâng lên được.)
  • They were so happy that they danced all night. (Họ vui quá nên họ nhảy suốt cả đêm.)

Cấu trúc S + V + So that + S + V

Cấu trúc này dùng để diễn tả mục đích của một hành động hoặc tình huống. Cấu trúc này gồm hai phần: phần thứ nhất là một câu đơn, phần thứ hai bắt đầu bằng so that và theo sau là một mệnh đề. 

S + V + So that + S + V

E.g.:

  • He studied hard so that he could pass the exam. (Anh ấy học chăm chỉ để có thể qua kỳ thi.)
  • She left early so that she wouldn’t miss the bus. (Cô ấy đi sớm để không bỏ lỡ xe buýt.)
  • He turned on the light so that he could see better. (Anh ấy bật đèn để có thể nhìn rõ hơn.)
  • She saved money so that she could buy a new dress. (Cô ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc váy mới.)

Cấu trúc So as to

Cấu trúc này cũng dùng để diễn tả mục đích của một hành động hoặc tình huống, nhưng nó ngắn gọn hơn cấu trúc S + V + So that + S + V. Cấu trúc này gồm hai phần: phần thứ nhất là một câu đơn, phần thứ hai bắt đầu bằng so as to và theo sau là một động từ nguyên mẫu. 

S + V + so as to + V nguyên mẫu…

E.g.:

  • He studied hard so as to pass the exam. (Anh ấy học chăm chỉ để qua kỳ thi.)
  • She left early so as to not miss the bus. (Cô ấy đi sớm để không bỏ lỡ xe buýt.)
  • He turned on the light so as to see better. (Anh ấy bật đèn để nhìn rõ hơn.)
  • She saved money so as to buy a new dress. (Cô ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc váy mới.)

Cấu trúc So as

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự tương tự giữa hai người, vật hoặc tình huống. Cấu trúc này gồm hai phần: phần thứ nhất là một câu đơn, phần thứ hai bắt đầu bằng so as và theo sau là một tính từ hoặc trạng từ và một từ chỉ sự tương tự như and, too, also, etc. 

S + V +…+ so as + N

E.g.:

  • He is tall and so as his brother. (Anh ấy cao và anh trai anh ấy cũng vậy.)
  • She works hard and so as her colleagues. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và đồng nghiệp cô ấy cũng vậy.)
  • It is cold today and so as yesterday. (Hôm nay trời lạnh và hôm qua cũng vậy.)
  • He likes coffee and so as I. (Anh ấy thích cà phê và tôi cũng vậy.)

Bài tập về So

Bài tập ngữ pháp về So
Bài tập ngữ pháp về So

Sau đây là một số bài tập về cách sử dụng so trong tiếng Anh. Bạn hãy điền vào chỗ trống bằng cách chọn đáp án đúng trong ngoặc.

  1. She is _______ clever that she can learn any language. (so, such, very)
  2. He loves books and _______ do they. (so, too, also)
  3. She cooked dinner early _______ that she could watch TV. (so, so as, so that)
  4. He is _______ handsome as his brother. (as, so, so as)
  5. They sing _______ beautifully. (so, such, very)
  6. He borrowed a bike _______ to ride to the park. (so, so as, so that)
  7. She is not _______ friendly as she seems to be. (as, so, so as)
  8. They are _______ sad that they cry all the time. (so, such, very)
  9. She studies hard _______ she can get good grades. (so, so as, so that)
  10. He is _______ a bad driver that everyone avoids him. (so, such, very)

Đáp án:

  1. She is so clever that she can learn any language.
  2. He loves books and so do they.
  3. She cooked dinner early so that she could watch TV.
  4. He is as handsome as his brother.
  5. They sing so beautifully.
  6. He borrowed a bike so as to ride to the park.
  7. She is not as friendly as she seems to be.
  8. They are so sad that they cry all the time.
  9. She studies hard so that she can get good grades.
  10. He is such a bad driver that everyone avoids him.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về So và các từ đứng sau so là gì. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về so và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài viết hay và bổ ích về tiếng Anh, hãy truy cập chuyên mục Blog của UpFile.vn để khám phá thêm nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này và chúc bạn học tốt!

BANNER-LAUNCHING-MOORE