Nội dung chính
“Regularly” là một khái niệm rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó mô tả tần suất và độ thường xuyên của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Từ việc tập thể dục đến việc làm việc, thói quen hàng ngày của chúng ta đều phụ thuộc vào độ thường xuyên và tính thường xuyên. Bài viết này của Upfile.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn “Regularly là gì?” và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống của chúng ta.
Regularly là gì?
Regularly là một trạng từ tiếng Anh có nghĩa là “thường xuyên”, “đồng đều”, “định kỳ” hoặc “có tính chu kỳ”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra theo một chu kỳ nhất định, với tần suất cố định hoặc định kỳ.
For example:
- We meet regularly to discuss the progress of the project.
Chúng tôi gặp nhau thường xuyên để thảo luận về tiến độ của dự án.
- Jackie admitted to police that he regularly used drugs.
Jackie thừa nhận với cảnh sát rằng anh ta thường xuyên sử dụng ma túy.
- The plants were spaced regularly, about 150 cm apart.
Các cây cách nhau đều đặn, cách nhau khoảng 150 cm.
Gia đình từ “Regularly”
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Regular | Tính từ | thường xuyên, đều đặn | I go to the gym on a regular basis. Tôi đi đến phòng tập thể dục một cách thường xuyên. |
Regularity | Danh từ | tính đều đặn, tính thường xuyên | The regularity of his visits to the doctor helped to keep his health in check. Việc thường xuyên đến gặp bác sĩ đã giúp anh ấy kiểm soát được sức khỏe của mình. |
Regularize | Động từ | làm cho đều đặn, làm cho thường xuyên | The company implemented a new system to regularize the production schedule. Công ty đã triển khai một hệ thống mới để điều chỉnh lịch trình sản xuất. |
Regularization | Danh từ | sự làm cho đều đặn, sự làm cho thường xuyên | They will benefit from the regularization of financial relations with other countries. Họ sẽ được hưởng lợi từ việc chính quy hóa quan hệ tài chính với các quốc gia khác. |
Regulate | Động từ | để kiểm soát một cái gì đó bằng phương tiện của các quy tắc | There have been several unsuccessful attempts to regulate working conditions. Đã có một số nỗ lực không thành công để điều chỉnh điều kiện làm việc. |
Một số ví dụ thực tế về Regularly trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng “regularly” trong tiếng Anh:
- The doctor recommends that you take your medication regularly in order to manage your condition.
Bác sĩ khuyên bạn nên uống thuốc thường xuyên để kiểm soát tình trạng của mình.
- Diana’s sister regularly attends yoga classes to improve her flexibility and mental clarity.
Em gái của Diana thường xuyên tham gia các lớp yoga để cải thiện sự dẻo dai và tinh thần minh mẫn.
- The company regularly conducts employee training sessions to keep everyone up-to-date with industry trends.
Công ty thường xuyên tiến hành các buổi đào tạo nhân viên để giúp mọi người luôn cập nhật các xu hướng của ngành.
- The restaurant regularly updates their menu to offer new and exciting dishes to their customers.
Nhà hàng thường xuyên cập nhật thực đơn của họ để cung cấp các món ăn mới và thú vị cho khách hàng của họ.
- To maintain a healthy diet, it’s important to regularly consume fruits and vegetables.
Để duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, điều quan trọng là phải thường xuyên ăn trái cây và rau quả.
- To prevent injury and build endurance, athletes regularly incorporate strength training into their workouts.
Để ngăn ngừa chấn thương và tăng cường sức bền, các vận động viên thường xuyên kết hợp rèn luyện sức mạnh vào quá trình tập luyện của họ.
- In order to achieve a consistent level of productivity, it’s important to regularly take breaks and avoid burnout.
Để đạt được mức năng suất ổn định, điều quan trọng là phải thường xuyên nghỉ giải lao và tránh bị kiệt sức.
Xem thêm:
Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến và cách sử dụng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều trạng từ được sử dụng để chỉ tần suất của một hành động. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến và cách sử dụng của chúng:
Trạng từ chỉ tần suất | Ý nghĩa | Ví dụ |
Always | Luôn luôn | I always brush my teeth before bed.Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ. |
Usually | Thường xuyên | Evelyn usually takes a walk in the morning before work.Evelyn thường đi dạo vào buổi sáng trước khi đi làm. |
Often | Thường | I often go to the gym after work.Tôi thường đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc. |
Rarely | Hiếm khi | I rarely eat fast food because I try to eat healthy.Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh vì tôi cố gắng ăn uống lành mạnh. |
Hardly ever | Hầu như không bao giờ | I hardly ever watch TV because I prefer to read. Tôi hầu như không bao giờ xem TV vì tôi thích đọc hơn. |
Never | Không bao giờ | I never smoke cigarettes because it’s bad for my health. Tôi không bao giờ hút thuốc lá vì nó có hại cho sức khỏe của tôi. |
Lưu ý:
Các trạng từ này thường được đặt trước động từ chính hoặc sau động từ “to be” và được sử dụng để mô tả tần suất một hành động được thực hiện.
For example:
Catherine always wakes up early ⇨ Trong câu này, “always” được đặt trước động từ “wake up” để diễn tả rằng tôi luôn luôn thức dậy sớm.
It was the cafe where he sometimes had lunch ⇨ Trong câu này, “sometimes” được đặt sau động từ to be “is” để diễn tả rằng anh ấy thỉnh thoảng sẽ ăn trưa.
Bài viết trên là về chủ đề Regularly là gì? Cách sử dụng như thế nào để “chuẩn” như người bản xứ. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!