Back to school

Quá khứ của Wear – Cách chia thì với động từ Wear và Bài tập

Trong tiếng Anh, việc chia động từ đôi khi có thể gây khó khăn cho người học, và động từ “wear” không phải là một ngoại lệ. Điều này bởi vì cách chia thì của “wear” không tuân theo quy tắc chung của các động từ khác. Trong chủ đề này, cùng Upfile chúng ta sẽ khám phá quá khứ của wear là gì , cách chia thì của “wear” và cũng sẽ thực hành với một số bài tập để vận dụng kiến thức này.

Quá khứ của Wear là gì?

Quá khứ của Wear là gì?
Quá khứ của Wear là gì?

Quá khứ của động từ “wear” được hình thành bằng cách sử dụng dạng quá khứ đơn (simple past) của nó là “wore”. Dạng này được sử dụng khi diễn tả hành động mặc đồ, đeo đồ trong quá khứ.

Dưới đây là cách chia thì của động từ “wear” trong quá khứ:

Hiện tại đơn: wear

Quá khứ đơn: wore

Quá khứ phân từ: worn

Ví dụ:

Hiện tại đơn: I wear a blue dress to the party. (Tôi mặc một chiếc váy màu xanh đến bữa tiệc.)

Quá khứ đơn: Yesterday, she wore a beautiful necklace. (Ngày hôm qua, cô ấy đeo một chiếc vòng cổ đẹp.)

Quá khứ phân từ: He has worn those shoes for a long time. (Anh ta đã mặc những đôi giày đó trong một thời gian dài.)

Xem thêm:

Quá khứ của Fall

Quá khứ của Leave

Quá khứ của Drink là gì

Cách sử dụng quá khứ của Wear

Dạng quá khứ đơn Wore

Dạng quá khứ đơn Wore
Dạng quá khứ đơn Wore

Dạng quá khứ đơn của động từ “wear” là “wore” được sử dụng khi diễn tả hành động mặc đồ, đeo đồ trong quá khứ

ví dụ

Diễn tả hành động mặc đồ, đeo đồ trong quá khứ:

She wore a red sweater to the party. (Cô ấy mặc một chiếc áo len màu đỏ đến bữa tiệc.)

He wore a suit and tie for the job interview. (Anh ấy mặc bộ vest và cà vạt cho buổi phỏng vấn công việc.)

Diễn tả hành động mặc đồ, đeo đồ trong quá khứ như một thói quen:

When she was younger, she always wore her hair in braids. (Khi cô ấy còn trẻ, cô ấy luôn buộc tóc mình bằng lương.)

They wore uniforms to school every day. (Họ mặc đồng phục đến trường mỗi ngày.)

Diễn tả hành động mặc đồ, đeo đồ theo một dịp hoặc sự kiện cụ thể:

He wore a tuxedo to the wedding. (Anh ấy mặc smoking đến đám cưới.)

She wore a traditional costume for the cultural festival. (Cô ấy mặc trang phục truyền thống cho lễ hội văn hóa.)

Diễn tả hành động mặc đồ, đeo đồ trong quá khứ như một phần của câu chuyện hoặc miêu tả:

The princess wore a crown adorned with jewels. (Công chúa mặc một vương miện được trang trí bằng những viên ngọc quý.)

The actor wore a disguise to hide his identity. (Diễn viên mặc một bộ đồ hóa trang để che giấu danh tính của mình.

Dạng quá khứ phân từ Worn

Dạng quá khứ phân từ Worn
Dạng quá khứ phân từ Worn

Dạng quá khứ phân từ “worn” của động từ “wear” được sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành (present perfect), quá khứ hoàn thành (past perfect) và thì tương lai hoàn thành (future perfect). Cụ thể:

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không rõ thời điểm cụ thể hoặc hành động có ảnh hưởng tới hiện tại.

Cấu trúc: have/has + been + worn

Ví dụ: She has worn that dress many times. (Cô ấy đã mặc chiếc váy đó nhiều lần.)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Cấu trúc: had + been + worn

Ví dụ: By the time he arrived, she had already worn her new shoes. (Đến lúc anh ta đến, cô ấy đã mặc giày mới của mình.)

Tương lai hoàn thành (Future Perfect):

Sử dụng để diễn tả hành động dự kiến sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc: will + have + been + worn

Ví dụ: By next week, they will have worn the same uniform for a year. (Đến tuần tới, họ sẽ đã mặc bộ đồng phục đó trong một năm.)

Ngoài ra, động từ “worn” có thể được sử dụng như một phần của cấu trúc câu bị động.

The dress was worn by her to the party. (Chiếc váy được cô ấy mặc tới buổi tiệc.)

The shoes were worn out after years of use. (Những đôi giày đã bị mòn sau nhiều năm sử dụng.)

The old building has been worn down by the weather. (Cái tòa nhà cũ đã bị mòn theo thời gian bởi thời tiết.)

The necklace was worn by generations of queens. (Vòng cổ đã được mặc bởi nhiều thế hệ nữ hoàng.)

The path was worn smooth by countless footsteps. (Lối đi đã bị mòn nhẵn bởi vô số bước chân.)

Một số cụm từ có thể được dùng kết hợp với quá khứ của Wear

Một số cụm từ có thể được dùng kết hợp với quá khứ của Wear
Một số cụm từ có thể được dùng kết hợp với quá khứ của Wear

Worn out: cụm từ này chỉ sự mòn hỏng hoặc mất đi tính mới mẻ của một vật. Ví dụ: The shoes are completely worn out. (Những đôi giày đã hoàn toàn bị hỏng.)

Worn thin: nghĩa đen của cụm từ này là một vật đã mỏng đi do sử dụng hoặc ma sát. Tuy nhiên, nó cũng có thể ám chỉ một người mệt mỏi, kiệt sức. Ví dụ: The fabric has worn thin after years of use. (Chất liệu đã mỏng đi sau nhiều năm sử dụng.)

Worn to a frazzle: cụm từ này diễn tả sự mệt mỏi và kiệt sức đến mức cực độ. Ví dụ: She has been working tirelessly and is worn to a frazzle. (Cô ấy đã làm việc không ngừng và rất kiệt sức.)

Worn like a badge of honor: cụm từ này chỉ sự tự hào và niềm kiêu hãnh khi mang một điều gì đó trong suốt một khoảng thời gian dài. Ví dụ: Her scars are worn like a badge of honor, reminding her of the battles she’s fought. (Những vết sẹo của cô ấy được mang như một niềm tự hào, nhắc nhở cô ấy về những cuộc chiến đã trải qua.)

Worn down: cụm từ này ám chỉ sự mòn nát hoặc giảm bớt sau một khoảng thời gian dài. Ví dụ: The old chair has been worn down over the years. (Chiếc ghế cũ đã bị mòn nát qua nhiều năm.)

Worn on one’s sleeve: cụm từ này diễn tả việc công khai thể hiện cảm xúc và tình cảm. Ví dụ: He wears his heart on his sleeve, always expressing his emotions openly. (Anh ta thể hiện tình cảm mình một cách công khai, luôn biểu đạt cảm xúc một cách rõ ràng.)

Bài tập quá khứ của Wear

Bài tập quá khứ của Wear
Bài tập quá khứ của Wear

Điền động từ “wear” vào chỗ trống với dạng quá khứ phù hợp:

a) Yesterday, she __________ a beautiful dress to the party.

b) The children __________ their school uniforms to the event.

c) My grandmother __________ a traditional outfit for the wedding.

d) We __________ casual clothes for the picnic.

Đáp án

Điền động từ “wear” vào chỗ trống với dạng quá khứ phù hợp: a) Yesterday, she wore a beautiful dress to the party. b) The children wore their school uniforms to the event. c) My grandmother wore a traditional outfit for the wedding. d) We wore casual clothes for the picnic.

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng quá khứ của từ “wear”:

a) The old shoes were so _________ that they had to be thrown away.

b) He __________ his favorite hat during the entire trip.

c) The actress __________ an elegant gown at the awards ceremony.

 d) They __________ warm coats in the cold weather.

Đáp án

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng quá khứ của từ “wear”

a) The old shoes were so worn that they had to be thrown away. 

b) He wore his favorite hat during the entire trip. 

c) The actress wore an elegant gown at the awards ceremony. 

d) They wore warm coats in the cold weather.

Hy vọng qua bài viết trên Upfile đã cung cấp những điều cơ bản cho các bạn về quá khứ của wear và cách chia thì với động từ “wear” cùng một số bài tập để bạn có thể áp dụng kiến thức đã học. Tuy cách chia thì của “wear” có thể đôi khi gây khó khăn, nhưng thông qua việc thực hành và tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh, bạn sẽ nắm bắt được các quy tắc và cải thiện khả năng sử dụng động từ này một cách tự nhiên.

Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!

Xem thêm:

Quá khứ của Find là gì

Quá khứ của Put là gì

Quá khứ của Catch

BANNER-LAUNCHING-MOORE