Nội dung chính
Trong tiếng Anh, việc nắm vững cách chia thì của các động từ là một phần quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ này. Upfile mời các bạn đọc, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu và tập trung vào chủ đề quá khứ của Speak và cách chia thì đi kèm. Điều này sẽ giúp chúng ta xây dựng một cơ sở vững chắc trong việc sử dụng Speak trong quá khứ và áp dụng linh hoạt trong các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế.
Quá khứ của Speak là gì?
Động từ Speak trong tiếng Anh có nghĩa là nói hoặc nói chuyện. Quá khứ của Speak được chia theo quy tắc chung của các động từ quy tắc. Quá khứ đơn của Speak là Spoke.
V1 – V2, V3 của SPEAK là gì?
Động từ(V1 của SPEAK) | Quá khứ đơnSimple past (V2 của SPEAK) | Quá khứ phân từPast participle (V3 của SPEAK) | Nghĩa của động từ |
Speak | Spoke | Spoken | Nói;Nói chuyện |
Ví dụ
Hiện tại đơn: I speak English fluently. (Tôi nói tiếng Anh lưu loát.)
Quá khứ đơn: Yesterday, she spoke at the conference. (Hôm qua, cô ấy đã nói tại hội thảo.)
Hiện tại tiếp diễn: They are speaking with the customer right now. (Họ đang nói chuyện với khách hàng vào lúc này.)
Quá khứ tiếp diễn: He was speaking on the phone when I entered the room. (Anh ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi vào phòng.)
Hiện tại hoàn thành: We have spoken about this issue many times. (Chúng ta đã nói về vấn đề này nhiều lần.)
Xem thêm:
Cách chia thì với quá khứ của Speak và các ví dụ
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | speak | speak | speaks | speak | speak | speak |
Hiện tại tiếp diễn | am speaking | are speaking | is speaking | are speaking | are speaking | are speaking |
Quá khứ đơn | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke |
Quá khứ tiếp diễn | was speaking | were speaking | was speaking | were speaking | were speaking | were speaking |
Hiện tại hoàn thành | have spoken | have spoken | has spoken | have spoken | have spoken | have spoken |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been speaking | have been speaking | has been speaking | have been speaking | have been speaking | have been speaking |
Quá khứ hoàn thành | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been speaking | had been speaking | had been speaking | had been speaking | had been speaking | had been speaking |
Tương Lai | will speak | will speak | will speak | will speak | will speak | will speak |
TL Tiếp Diễn | will be speaking | will be speaking | will be speaking | will be speaking | will be speaking | will be speaking |
Tương Lai hoàn thành | will have spoken | will have spoken | will have spoken | will have spoken | will have spoken | will have spoken |
TL HT Tiếp Diễn | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would speak | would speak | would speak | would speak | would speak | would speak |
Conditional Perfect | would have spoken | would have spoken | would have spoken | would have spoken | would have spoken | would have spoken |
Conditional Present Progressive | would be speaking | would be speaking | would be speaking | would be speaking | would be speaking | would be speaking |
Conditional Perfect Progressive | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking |
Present Subjunctive | speak | speak | speak | speak | speak | speak |
Past Subjunctive | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke |
Past Perfect Subjunctive | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken |
Imperative | speak | Let′s speak | speak |
Ví dụ
Thì | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Hiện tại đơn | He speaks English fluently. | Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát. |
Hiện tại tiếp diễn | He is speaking at the conference. | Anh ấy đang phát biểu tại hội thảo. |
Quá khứ đơn | He spoke at the meeting yesterday. | Anh ấy đã nói tại cuộc họp hôm qua. |
Quá khứ tiếp diễn | He was speaking on the phone when I arrived. | Anh ấy đang nói chuyện qua điện thoại khi tôi đến. |
Hiện tại hoàn thành | He has spoken to the manager about the issue. | Anh ấy đã nói chuyện với người quản lý về vấn đề này. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | He has been speaking for an hour. | Anh ấy đã đang nói suốt một giờ nay. |
Quá khứ hoàn thành | He had spoken to her before she left. | Anh ấy đã nói chuyện với cô ấy trước khi cô ấy đi. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | He had been speaking for a while when the phone rang. | Anh ấy đã đang nói chuyện một lúc rồi thì điện thoại reo. |
Tương lai | He will speak at the conference next week. | Anh ấy sẽ phát biểu tại hội thảo tuần sau. |
Tương lai tiếp diễn | He will be speaking at the event tomorrow. | Anh ấy sẽ đang phát biểu tại sự kiện ngày mai. |
Tương lai hoàn thành | He will have spoken to the board by then. | Anh ấy sẽ đã nói chuyện với ban giám đốc đến lúc đó. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | He will have been speaking for two hours by 8 o’clock. | Anh ấy sẽ đã đang nói chuyện trong hai giờ đến 8 giờ. |
Điều kiện cách hiện tại | If he speaks English well, he can get the job. | Nếu anh ấy nói tiếng Anh tốt, anh ấy có thể có được công việc. |
Conditional Present Progressive | If he is speaking at the event, I will attend. | Nếu anh ấy đang phát biểu tại sự kiện, tôi sẽ tham dự. |
Conditional Perfect | If he had spoken up, things would be different. | Nếu anh ấy đã nói lên, mọi thứ sẽ khác đi. |
Conditional Perfect Progressive | If he had been speaking more confidently, he might have convinced them. | Nếu anh ấy đã đang nói chuyện tự tin hơn, anh ấy có thể đã thuyết phục được họ. |
Present Subjunctive | It is important that he speak clearly. | Quan trọng là anh ấy nói rõ ràng. |
Past Subjunctive | I wish he spoke Spanish. | Tôi ước anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha. |
Past Perfect Subjunctive | If he had spoken earlier, we would have known. | Nếu anh ấy đã nói sớm hơn, chúng tôi đã biết. |
Imperative | Speak up and let your voice be heard. | Hãy nói lên và để tiếng nói của bạn được nghe thấy. |
Một số thành ngữ có thể kết hợp với Speak
Thành ngữ | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Speak your mind | Don’t be afraid to speak your mind. | Đừng sợ nói ra ý kiến của bạn. |
Speak of the devil | Oh, speak of the devil! Here he comes. | Ôi, nói đến ma là ma xuất hiện. |
Speak volumes | Her smile speaks volumes about her happiness. | Nụ cười của cô ấy nói lên rõ về hạnh phúc của cô ấy. |
Speak out against | They spoke out against the government’s decision. | Họ đã lên tiếng phản đối quyết định của chính phủ. |
Speak the same language | It’s easier to work together when we speak the same language. | Dễ dàng hơn để cùng nhau làm việc khi chúng ta nói chung một ngôn ngữ. |
Speak with a forked tongue | I don’t trust him. He speaks with a forked tongue. | Tôi không tin tưởng anh ấy. Anh ấy nói dối. |
Speak from the heart | When you speak from the heart, people listen. | Khi bạn nói từ trái tim, mọi người lắng nghe. |
Speak up | Can you speak up? I can’t hear you. | Bạn có thể nói to hơn không? Tôi không nghe thấy bạn. |
Speak in tongues | Some religious ceremonies involve speaking in tongues. | Một số nghi lễ tôn giáo liên quan đến nói tiếng thần. |
Speak with authority | He spoke with authority and commanded attention. | Anh ấy nói một cách có quyền lực và thu hút sự chú ý. |
Speak through your actions | Actions speak louder than words. | Hành động nói lên điều quan trọng hơn lời nói. |
Speak the truth | It’s important to always speak the truth. | Luôn luôn nói sự thật là quan trọng. |
Bài tập vận dụng quá khứ của Speak
Yesterday, he ________ to a large audience at the conference.
Mary ________ English fluently when she lived in London.
They ________ about their travel experiences last night.
The professor ________ about the history of art during the lecture.
When I arrived, they ________ in hushed tones.
My grandparents ________ several languages when they were young.
Last year, the president ________ on the importance of education.
At the party, she ________ with confidence and captivated everyone.
Đáp án
Yesterday, he spoke to a large audience at the conference.
Mary spoke English fluently when she lived in London.
They spoke about their travel experiences last night.
The professor spoke about the history of art during the lecture.
When I arrived, they spoke in hushed tones.
My grandparents spoke several languages when they were young.
Last year, the president spoke on the importance of education.
At the party, she spoke with confidence and captivated everyone.
Qua bài viết này, chúng ta đã có một cái nhìn tổng quan về quá khứ của Speak và cách chia thì tương ứng. Bằng cách luyện tập và vận dụng các bài tập liên quan, chúng ta có thể nắm vững cách sử dụng Speak trong quá khứ và cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành và mở rộng kiến thức của mình về các thì khác nhau, vì đây là một phần quan trọng trong việc trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và hấp dẫn khác nhé!
Xem thêm: