Nội dung chính
Trong tiếng Anh, quá khứ của động từ “meet” là “met”. Quá khứ của “meet” được sử dụng để diễn tả việc gặp gỡ, gặp nhau trong quá khứ. Trên thực tế, việc sử dụng đúng quá khứ của “meet” rất quan trọng để thể hiện thời gian và sự diễn biến của sự gặp gỡ. Hãy cùng Upfile.vn tìm hiểu cách sử dụng quá khứ của Meet và các ví dụ đi kèm trong bài viết này.
Quá khứ của Meet trong tiếng Anh là gì?
Quá khứ của động từ “meet” là “met”
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
meet | met | met | gặp |
Ví dụ
I met my old friend at the airport yesterday. (Tôi đã gặp người bạn cũ của mình tại sân bay hôm qua.)
They met each other for the first time at the party. (Họ đã gặp nhau lần đầu tiên tại buổi tiệc.)
We met a famous actor while we were on vacation in Los Angeles. (Chúng tôi đã gặp một diễn viên nổi tiếng trong khi đi nghỉ ở Los Angeles.)
He met his favorite author at a book signing event. (Anh ấy đã gặp tác giả yêu thích của mình tại một sự kiện ký tặng sách.)
She met her boyfriend’s parents for the first time last night. (Cô ấy đã gặp bố mẹ bạn trai lần đầu tiên tối qua.)
The team met their rivals in the championship final. (Đội đã gặp đối thủ của họ trong trận chung kết giải vô địch.)
The CEO met with the board of directors to discuss the company’s future plans. (Giám đốc điều hành đã gặp gỡ ban giám đốc để thảo luận về kế hoạch tương lai của công ty.)
The teacher met with the parents to discuss the students progress. (Giáo viên đã gặp phụ huynh để thảo luận về tiến độ học tập của học sinh.)
They met by chance in a coffee shop and ended up becoming good friends. (Họ đã gặp nhau tình cờ tại một quán cà phê và cuối cùng trở thành bạn tốt.)
The two countries’ leaders met at the summit to discuss diplomatic relations. (Lãnh đạo hai quốc gia đã gặp nhau tại hội nghị thượng đỉnh để thảo luận về quan hệ ngoại giao.)
Xem thêm:
Cách chia thì với quá khứ của Meet và các ví dụ
Chia động từ đối với từng thì | ||||||
Số | Số ít | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Quá khứ đơn | met | met | met | met | met | met |
Quá khứ tiếp diễn | was meeting | were meeting | was meeting | were meeting | were meeting | were meeting |
Hiện tại hoàn thành | have met | have met | has met | have met | have met | have met |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been meeting | have been meeting | has been meeting | have been meeting | have been meeting | have been meeting |
Quá khứ hoàn thành | had met | had met | had met | had met | had met | had met |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting |
Tương Lai | will meet | will meet | will meet | will meet | will meet | will meet |
TL Tiếp Diễn | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting |
Tương Lai hoàn thành | will have met | will have met | will have met | will have met | will have met | will have met |
TL HT Tiếp Diễn | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would meet | would meet | would meet | would meet | would meet | would meet |
Conditional Perfect | would have met | would have met | would have met | would have met | would have met | would have met |
Conditional Present Progressive | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting |
Conditional Perfect Progressive | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting |
Present Subjunctive | meet | meet | meet | meet | meet | meet |
Past Subjunctive | met | met | met | met | met | met |
Past Perfect Subjunctive | had met | had met | had met | had met | had met | had met |
Imperative | meet | Let’s meet | meet |
Ví dụ
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
They were meeting at the café when I arrived. (Họ đang gặp nhau tại quán cà phê khi tôi đến.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
I have met her several times before. (Tôi đã gặp cô ấy một vài lần trước đây.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
She has been meeting with her team all day. (Cô ấy đã gặp gỡ với đội của mình cả ngày.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
By the time I arrived, they had already met each other. (Khi tôi đến, họ đã gặp nhau rồi.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
He had been meeting with clients for hours before the conference. (Anh ấy đã gặp khách hàng trong nhiều giờ trước cuộc họp.)
Tương lai (Future):
We will meet at the restaurant tomorrow evening. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại nhà hàng vào tối mai.)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
At this time tomorrow, they will be meeting with potential investors. (Vào thời điểm này ngày mai, họ sẽ đang gặp gỡ với các nhà đầu tư tiềm năng.)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
By the end of next month, she will have met all the project deadlines. (Trước cuối tháng sau, cô ấy sẽ đã đáp ứng được tất cả các hạn chót dự án.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
By this time next year, they will have been meeting regularly for five years. (Vào thời điểm này năm sau, họ sẽ đã gặp gỡ đều đặn trong năm năm.)
Điều kiện cách hiện tại (Conditional Present):
If I meet her, I will invite her to the party. (Nếu tôi gặp cô ấy, tôi sẽ mời cô ấy đến buổi tiệc.)
Conditional Perfect:
If I had met her yesterday, I would have invited her to the party. (Nếu tôi đã gặp cô ấy hôm qua, tôi đã mời cô ấy đến buổi tiệc.)
Conditional Present Progressive:
If he is meeting with his team, he is probably discussing the project.( Nếu anh ấy đang gặp gỡ với đội của mình, có lẽ anh ấy đang thảo luận về dự án.)
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Meet
Meet someone/somebody: Gặp ai đó.
I’m excited to meet my favorite author at the book signing event.
Meet up (with someone): Gặp gỡ (ai đó).
Let’s meet up for coffee tomorrow morning.
Meet someone halfway: Gặp ai đó ở nửa đường.
We compromised and met each other halfway on the negotiation.
Meet the deadline: Hoàn thành đúng hạn.
The team worked hard to meet the deadline for the project.
Meet expectations: Đáp ứng mong đợi.
The new product design met the expectations of the customers.
Meet the requirements: Đáp ứng yêu cầu.
Make sure your application meets all the requirements for the job.
Meet a challenge: Đối mặt với thách thức.
The team is prepared to meet the challenge head-on.
Meet someone’s gaze: Đối mặt với ánh nhìn của ai đó.
She couldn’t meet his gaze because she felt guilty.
Meet with success/failure: Gặp thành công/ thất bại.
Despite the challenges, the project eventually met with great success.
Meet someone’s needs/demands: Đáp ứng nhu cầu/ yêu cầu của ai đó.
Our company strives to meet the needs of our customers.
Bài tập quá khứ của Meet
I. Điền dạng quá khứ của động từ “meet” vào chỗ trống trong câu sau:
Yesterday, I ________ my old friend at the supermarket.
They ________ for the first time at the conference last week.
We ________ a famous actor when we visited Los Angeles.
Mary and John ________ each other at a party three years ago.
The manager ________ with the employees to discuss the new project.
II. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng quá khứ của “meet”:
I didn’t ________ him before, but I finally ________ him at the company event.
They ________ many challenges when they ________ their business partners.
________ you ________ your favorite singer when you went to the concert?
We ________ some interesting people while we ________ our vacation in Europe.
When I was in college, I ________ a professor who greatly influenced my career.
III. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
her / I / met / last year / at a conference /.
them / the / for / first time / we / met / at the park /.
before / had / I / never / met / him /.
when / they / meet / will / again / each other /?
famous / actor / a / we / met / yesterday / a /.
IV. Dùng từ “meet” và các từ gợi ý để viết một đoạn văn ngắn về một trải nghiệm gặp gỡ đáng nhớ bạn đã từng có. Cố gắng sử dụng dạng quá khứ của “meet” trong bài viết của bạn.
Đáp án:
I.
1. met 2. met 3. met 4. met 5. met
II. 1. meet, met 2. face, met 3. Did, meet 4. met, were 5. met
III.
1. I met her at a conference last year.
2. We met them for the first time at the park.
3. I had never met him before.
4. When will they meet each other again?
5. We met a famous actor yesterday.
IV. Đây chỉ là một đoạn văn mẫu, bạn có thể viết theo cách riêng của mình:
I will never forget the day I met my favorite author. It was a sunny afternoon, and I was attending a book signing event at a local bookstore. As I approached the table where the author was sitting, I felt a mix of excitement and nervousness. When it was finally my turn, I introduced myself and expressed how much I admired their work. The author was gracious and took the time to have a brief conversation with me. Meeting them in person was a surreal experience, and it inspired me to pursue my own writing dreams.
Việc hiểu và sử dụng đúng quá khứ của Meet là một phần quan trọng trong việc xây dựng khả năng giao tiếp tiếng Anh. Bằng cách thực hành và làm quen với các cấu trúc và ví dụ về quá khứ của “meet”, bạn sẽ cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác trong quá khứ. Hãy tiếp tục rèn luyện và áp dụng kiến thức này vào thực tế để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn. Chúc bạn thành công!
Đừng quên theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!
Xem thêm: