Hôm nay chúng ta sẽ khám phá về quá khứ của động từ Drive (lái xe) và cách chia thì của nó trong tiếng Anh. ‘Drive’ là một động từ quan trọng và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lái xe. Hãy cùng Upfile.vn tìm hiểu về các thì khác nhau và quá khứ của Drive.
Quá khứ của Drive là gì?
“Drive” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “lái xe” hoặc “điều khiển phương tiện di chuyển.” Nó đề cập đến hành động điều khiển và điều hướng một phương tiện di chuyển từ một vị trí đến vị trí khác.
Quá khứ của Drive là Drove. Và quá khứ phân từ “driven”
Ví dụ
They drove through the scenic countryside. (Họ lái xe qua cảnh quan đồng quê.)
My dad drove us to the airport this morning. (Ba tôi đã lái xe đưa chúng tôi đến sân bay sáng nay.)
We drove along the coast and enjoyed the beautiful views. (Chúng tôi lái xe dọc theo bờ biển và thưởng thức những cảnh đẹp.)
She drove the bus carefully and ensured the safety of the passengers. (Cô ấy lái xe buýt cẩn thận và đảm bảo an toàn cho hành khách.)
He drove his motorcycle at high speed on the highway. (Anh ta lái xe mô-tô với tốc độ cao trên cao tốc.)
Xem thêm:
Cách sử dụng quá khứ của Drive
Cách sử dụng dạng quá khứ đơn của Drive
Sử dụng quá khứ đơn để diễn tả hành động lái xe trong quá khứ:
She drove to the beach yesterday. (Cô ấy lái xe đến bãi biển ngày hôm qua.)
He drove his friends to the party last night. (Anh ta lái xe đưa bạn bè của mình đến buổi tiệc tối qua.)
Sử dụng quá khứ đơn trong câu điều kiện loại 2 (conditional type 2) để diễn tả một hành động không thực tế trong hiện tại:
If I drove faster, I would catch the train. (Nếu tôi lái xe nhanh hơn, tôi sẽ kịp bắt tàu.)
Sử dụng quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
He drove his car off the cliff and crashed. (Anh ta lái xe ô tô của mình xuống vực và gặp tai nạn.)
We drove through the storm and finally arrived home. (Chúng tôi lái xe qua cơn bão và cuối cùng đã đến nhà.)
Sử dụng quá khứ đơn để diễn tả hành động lặp lại trong quá khứ:
Every morning, she drove her kids to school. (Mỗi sáng, cô ấy lái xe đưa con cái đến trường.)
He drove the same route to work for many years. (Anh ta lái xe theo cùng một tuyến đường đến nơi làm việc trong nhiều năm.)
Cách dùng dạng quá khứ phân từ Driven
Driven dùng trong các thì hoàn thành
Thì hoàn thành | Ví dụ |
Thì hiện tại hoàn thành | I have driven 500 kilometers today. (Tôi đã lái xe 500 km hôm nay.)She has driven a sports car before. (Cô ấy đã lái một chiếc xe thể thao trước đây.) |
Thì tương lai hoàn thành | By this time tomorrow, he will have driven across the country. (Vào thời điểm này ngày mai, anh ta sẽ đã lái xe từ bờ này sang bờ kia đất nước.)They will have driven for six hours straight when they reach their destination. (Họ sẽ đã lái xe liên tục trong sáu giờ khi đến nơi đích.) |
Thì quá khứ hoàn thành | When I arrived, he had already driven away. (Khi tôi đến, anh ta đã lái xe đi rồi.) |
Driven dùng như một tính từ
“Driven” có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả một người hoặc một tình huống trong đó người đó hoặc tình huống đó được thúc đẩy, động viên hoặc áp đặt một mục tiêu hoặc ý chí mạnh mẽ. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng “driven” như một tính từ:
She is a driven individual, always striving for success. (Cô ấy là một người có ý chí mạnh mẽ, luôn cố gắng đạt thành công.)
The team showed incredible determination and a driven spirit. (Đội đã thể hiện sự quyết tâm đáng kinh ngạc và tinh thần không ngừng nghỉ.)
He is known for his driven personality and relentless pursuit of his goals. (Anh ta nổi tiếng với tính cách quyết tâm và sự không ngừng nghỉ trong việc theo đuổi mục tiêu của mình.)
The company’s success can be attributed to its driven workforce. (Sự thành công của công ty có thể được gán cho nhân viên có ý chí mạnh mẽ.)
Despite facing numerous obstacles, her driven attitude propelled her forward. (Mặc dù đối mặt với nhiều trở ngại, thái độ quyết tâm của cô ấy đẩy cô tiến lên phía trước.)
Driven được dùng trong câu bị động
S + tobe + V-ed/PII
Cấu trúc “S + to be + V-ed/PII” được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên kết với hiện tại
Ví dụ
I am driven by my passion for music. (Tôi đã được thúc đẩy bởi đam mê âm nhạc của mình.)
She is motivated by the desire to make a positive impact. (Cô ấy được thúc đẩy bởi mong muốn tạo ra ảnh hưởng tích cực.)
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Drive
Drive a car/vehicle: Lái xe/Phương tiện
She drives a car to work every day. (Cô ấy lái xe đến công việc hàng ngày.)
He can drive a motorcycle very well. (Anh ta có thể lái xe máy rất giỏi.)
Drive someone/something: Lái, đưa ai/cái gì đó
Can you drive me to the airport? (Bạn có thể đưa tôi đến sân bay không?)
He drives the kids to school in the morning. (Anh ta đưa trẻ em đến trường vào buổi sáng.)
Drive someone crazy/mad: Làm ai đó điên điên lên
The noise from the construction site is driving me crazy. (Tiếng ồn từ công trường làm tôi điên điên lên.)
Her constant nagging drives him mad. (Sự càu nhàu liên tục của cô ấy làm anh ta điên điên lên.)
Drive for a cause: Đấu tranh cho một nguyên tắc
He is driven by his passion for social justice. (Anh ta được thúc đẩy bởi đam mê với công lý xã hội.)
They are driving for equal rights and opportunities. (Họ đang đấu tranh cho quyền lợi và cơ hội bình đẳng.)
Drive sales/profits: Tăng doanh số/benefits
The new marketing campaign helped drive sales. (Chiến dịch marketing mới giúp tăng doanh số.)
The company implemented cost-cutting measures to drive profits. (Công ty đã triển khai biện pháp cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận.)
Drive innovation/change: Thúc đẩy sáng tạo/thay đổi
The company’s culture encourages employees to drive innovation. (Văn hóa của công ty khuyến khích nhân viên thúc đẩy sáng tạo.)
They are driving change in the industry through their disruptive ideas. (Họ đang thúc đẩy sự thay đổi trong ngành công nghiệp thông qua những ý tưởng đột phá của mình.)
Bài tập quá khứ của Drive
Bài 1. Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng dạng quá khứ của “drive”:
a) She ___________ a blue car to the party last night.
b) We ___________ through the countryside during our vacation.
c) He ___________ his friends to the airport yesterday.
d) They ___________ all the way to the beach and back.
e) I ___________ a truck for the first time when I was 18.
Bài 2. Dùng dạng quá khứ của “drive” để hoàn thành các câu sau:
a) She ___________ a red convertible before she bought her current car.
b) They ___________ for hours without taking a break.
c) He ___________ a bus for a living before he got his driver’s license.
d) We ___________ to the mountains and enjoyed the scenic views.
e) I ___________ my parents’ car when I was in high school.
Bài 3. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng dạng quá khứ của “drive”:
a) She / to / work / yesterday / drove / her / car.
b) Last / I / weekend / countryside / the / through / drove. C
) They / friends / yesterday / the / to / airport / drove / their.
d) All / night / to / way / the / and / back / we / drove / the / beach.
e) First / when / 18 / I / a / truck / drove / time / was / I.
Đáp án
Bài 1
a) drove, b) drove, c) drove, d) drove, e) drove
Bài 2
a) had driven, b) had driven, c) had driven, d) had driven, e) had driven
Bài 3
a) She drove her car to work yesterday. b) Last weekend, I drove through the countryside. c) They drove their friends to the airport yesterday. d) We drove all the way to the beach and back. e) When I was 18, I drove a truck for the first time.
Trên đây là những kiến thức cơ bản về quá khứ của Drive và cách chia thì với động từ này trong tiếng Anh. Hi vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách sử dụng Drive trong quá khứ và có thể áp dụng vào việc giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự tin. Hãy tiếp tục rèn luyện và thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và thú vị khác nhé!
Xem thêm: