Top 40+ những câu nói tiếng Anh hay về bản thân ý nghĩa

Khi bạn muốn viết một trạng thái lên mạng xã hội hay bạn muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi tham gia phỏng vấn nhưng bạn không biết nói như thế nào để có thể ghi điểm và tạo được ấn tượng với nhà tuyển dụng. Trong bài viết này, Upfile.vn sẽ giới thiệu đến độc giả bài viết với chủ đề “Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân”, nào cùng khám phá nhé. 

Tổng hợp top những câu nói tiếng Anh hay về bản thân được yêu thích nhất hiện nay  

Tổng hợp top những câu nói tiếng Anh hay về bản thân được yêu thích nhất hiện nay  
Tổng hợp top những câu nói tiếng Anh hay về bản thân được yêu thích nhất hiện nay  

1. Those who don’t believe in magic will never find it.

Ý nghĩa: Những ai không tin vào phép màu sẽ không bao giờ có thể tìm thấy nó.

2. Do what you feel is right- for you’ll be criticized anyway. You’ll be damned if you do, and damned if you don’t.

Ý nghĩa: Hãy làm những gì trong thâm tâm bạn cho là đúng – vì đằng nào bạn cũng sẽ bị chỉ trích. Bạn sẽ bị chửi bới nếu bạn làm thế, và bị nguyền rủa nếu bạn không làm.

3. I can be changed by what happens to me but I refuse to be reduced by it.

Ý nghĩa: Tôi có thể bị thay đổi bởi những gì xảy đến với mình nhưng tôi không chịu khuất phục trước nó.

4. Nothing in life is to be feared, only to be understood. Now is the time to understand more so that we may fear less.

Ý nghĩa: Không có gì trong cuộc sống là đáng sợ; nó chỉ để được hiểu. Bây giờ chính là lúc để hiểu nhiều hơn để chúng ta có thể bớt sợ hãi.

5. Believe you can and you’re halfway there.

Ý nghĩa: Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được nửa chặng đường.

Believe you can and you’re halfway there.
Believe you can and you’re halfway there.

6. Plant your garden and decorate your soul instead of waiting for someone to bring you flowers.

Ý nghĩa: Hãy trồng khu vườn của bạn và tô điểm cho tâm hồn bạn, thay vì đợi ai đó mang hoa đến cho bạn.

7. Defeat is simply a signal to press onward.

Ý nghĩa: Thất bại chỉ đơn giản là một tín hiệu để tiến lên.

8. I love those who can smile in trouble.

Ý nghĩa: Tôi yêu những người có thể mỉm cười trong khó khăn.

9. When someone loves you, the way they talk about you is different. You feel safe and comfortable.

Ý nghĩa: Khi ai đó yêu bạn, cách họ nói về bạn sẽ khác. Bạn sẽ cảm thấy vững lòng và an toàn

10. Very little is needed to make a happy life; it is all within yourself, in your way of thinking.

Ý nghĩa: Một cuộc sống hạnh phúc được tạo nên từ những điều nhỏ bé; luôn sống với bản thân mình, theo cách mà bạn suy nghĩ.

11. But better to get hurt by the truth than comforted by a lie.

Ý nghĩa: Nhưng thà bị tổn thương bởi sự thật còn hơn được an ủi bằng lời nói dối.

12. Not how long, but how well you have lived is the main thing.

Ý nghĩa: Không phải bao lâu, mà bạn đã sống tốt như thế nào mới là điều quan trọng.

13. Believe that life is worth living and your belief will help create the fact. — William James.

Ý nghĩa: Hãy tin rằng cuộc sống đáng sống và niềm tin của bạn sẽ giúp tạo ra sự thật – William James.

14. We are all in the gutter, but some of us are looking at the stars.

Ý nghĩa: Tất cả chúng ta đều ở trong máng xối, nhưng một số người trong chúng ta đang nhìn những vì sao.

15. Be who you are and say what you mean, because those who mind don’t matter, and those who matter don’t mind.

Ý nghĩa: Hãy là chính bạn và nói những gì bạn muốn nói, bởi vì những người quan tâm không quan trọng và những người quan trọng không quan tâm.

Những câu nói giúp bạn yêu bản thân hơn bằng tiếng Anh

Những câu nói giúp bạn yêu bản thân hơn bằng tiếng Anh
Những câu nói giúp bạn yêu bản thân hơn bằng tiếng Anh

1. I wanted to change the world. But I have found that the only thing one can be sure of changing is oneself – Aldous Huxley.

Ý nghĩa: Tôi muốn thay đổi thế giới. Nhưng tôi nhận ra rằng điều duy nhất mà một người có thể chắc chắn thay đổi chính là bản thân mình – Aldous Huxley.

2. It is not easy to find happiness in ourselves, and it is not possible to find it elsewhere – Agnes Repplier.

Ý nghĩa: Không dễ tìm thấy hạnh phúc trong chính chúng ta, và không thể tìm thấy nó ở nơi khác – Agnes Repplier.

3. Always dream and shoot higher than you know you can do. Don’t bother just to be better than your contemporaries or predecessors. Try to be better than yourself – William Faulkner.

Ý nghĩa: Hãy luôn mơ ước và nhắm cao hơn những gì bạn biết mình có thể làm. Đừng bận tâm chỉ để trở nên tốt hơn những người đi trước hoặc những người cùng thời. Hãy cố gắng trở nên tốt hơn chính bạn – William Faulkner.

4. There is one thing we can do better than anyone else: we can be ourselves – William Arthur Ward.

Ý nghĩa: Có một điều chúng ta có thể làm tốt hơn bất kỳ ai khác: chúng ta có thể là chính mình – William Arthur Ward.

5. Love yourself unconditionally, just as you love those closest to you despite their faults – Les Brown.

Ý nghĩa: Yêu bản thân vô điều kiện, cũng như yêu những người thân thiết nhất bất chấp lỗi lầm của họ – Les Brown.

6. At 30 a man should know himself like the palm of his hand, know the exact number of his defects and qualities, know how far he can go, foretell his failures – be what he is. And, above all, accept these things – Albert Camus. 

Ý nghĩa: Ở tuổi 30, một người đàn ông nên biết mình như lòng bàn tay, biết chính xác số lượng khuyết điểm và phẩm chất của mình, biết mình có thể đi bao xa, dự đoán những thất bại của mình – hãy là con người của anh ấy. Và hơn hết, hãy chấp nhận những điều này – Albert Camus.

7. Accept responsibility for your life. Know that it is you who will get you where you want to go, no one else – Les Brown.

Ý nghĩa: Chấp nhận trách nhiệm cho cuộc sống của bạn. Hãy biết rằng chính bạn là người sẽ đưa bạn đến nơi bạn muốn, không ai khác – Les Brown.

8. To be yourself in a world that is constantly trying to make you something else is the greatest accomplishment – Ralph Waldo Emerson.

Ý nghĩa: Được là chính mình trong một thế giới không ngừng cố gắng biến bạn thành một thứ gì đó khác chính là thành tựu vĩ đại nhất – Ralph Waldo Emerson.

9. You have within you right now, everything you need to deal with whatever the world can throw at you – Brian Tracy.

Ý nghĩa: Ngay bây giờ, bạn có trong mình mọi thứ bạn cần để đối phó với bất cứ điều gì thế giới có thể ném vào bạn – Brian Tracy.

10. The greatest happiness of life is the conviction that we are loved – loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves – Victor Hugo.

Ý nghĩa: Hạnh phúc lớn nhất của đời người là xác tín rằng chúng ta được yêu – yêu vì chính mình, hay nói đúng hơn là được yêu bất chấp – Victor Hugo.

11. Never say anything about yourself you do not want to come true – Brian Tracy.

Ý nghĩa: Đừng bao giờ nói bất cứ điều gì về bản thân mà bạn không muốn trở thành sự thật – Brian Tracy.

12. I am who I am. I like what I like. I love what I love. I do what I want. Get off my back and deal with it. It’s my life, not yours.

Ý nghĩa: Tôi là chính tôi. Tôi thích những gì tôi thích. Tôi yêu những gì tôi yêu. Tôi làm những gì tôi muốn. Hãy để tôi yên và đối phó với nó đi. Đó là cuộc sống của tôi, không phải là của bạn.

13. The doorstep to the temple of wisdom is a knowledge of our own ignorance – Benjamin Franklin.

Ý nghĩa: Ngưỡng cửa của ngôi đền trí tuệ là sự hiểu biết về sự ngu dốt của chính chúng ta – Benjamin Franklin.

14. There is no value in life except what you choose to place upon it and no happiness in any place except what you bring to it yourself – Henry David Thoreau.

Ý nghĩa: Không có giá trị nào trong cuộc sống ngoại trừ những gì bạn chọn đặt lên nó và không có hạnh phúc nào ở bất kỳ đâu ngoại trừ những điều bạn tự mang đến cho nó – Henry David Thoreau.

15. Learn to…. be what you are, and learn to resign with a good grace all that you are not – Henri Frederic Amiel.

Ý nghĩa: Học…. hãy là chính con người bạn và học cách từ bỏ tất cả những gì không phải là bạn một cách lịch sự – Henri Frederic Amiel.

Những câu nói hay về bản thân bằng tiếng Anh được nhiều người yêu thích nhất hiện nay

Những câu nói hay về bản thân bằng tiếng Anh được nhiều người yêu thích nhất hiện nay
Những câu nói hay về bản thân bằng tiếng Anh được nhiều người yêu thích nhất hiện nay

1. Life is short, smile while you still have teeth.

Ý nghĩa: Cuộc đời này ngắn lắm, hãy cười lên khi bạn vẫn còn răng.

2. Money won’t buy happiness, but it will pay the salaries of a large research staff to study the problem.

Ý nghĩa: Tiền không mua được hạnh phúc, nhưng nó sẽ được sử dụng để trả lương cho một đội ngũ nghiên cứu lớn để nghiên cứu vấn đề.

3. I’m going to stand outside. So If anyone asks, I am outstanding.

Ý nghĩa: Tôi sẽ đứng bên ngoài. Vì thế, nếu có ai đó hỏi, tôi sẽ luôn nổi bật.

4. I never make the same mistake twice. I make it like five or six times, you know, just to be sure.

Ý nghĩa: Tôi không bao giờ mắc cùng một sai lầm đến hai lần. Tôi làm điều đó năm hoặc sáu lần, bạn biết đấy, chỉ để chắc chắn.

5. Insanity is doing the same thing, over and over again, but expecting different results.

Ý nghĩa: Sự điên rồ là làm đi làm lại một việc giống nhau, nhưng mong đợi những kết quả khác nhau.

6. It does not dwell on dreams and forgets to live.

Ý nghĩa: Nó không đắm chìm trong những giấc mơ và quên đi cuộc sống.

7. Good friends, good books, and a sleepy conscience: this is the ideal life.

Ý nghĩa: Những người bạn tốt, những cuốn sách hay và một tâm hồn đang ngủ say: đây là cuộc sống lý tưởng. 

8. Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving.

Ý nghĩa: Cuộc sống như cưỡi một chiếc xe đạp. Để giữ được thăng bằng thì bạn phải di chuyển liên tục.

9. This too, shall pass.

Ý nghĩa: Điều này cũng thế, sẽ vượt qua thôi. 

10. When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile.

Ý nghĩa: Khi cuộc đời cho bạn cả trăm lý do để khóc, thì hãy cho đời thấy rằng bạn có cả nghìn lý do để mỉm cười.

11. Life is a story. Make yours the best seller.

Ý nghĩa: Cuộc sống là một câu chuyện. Hãy làm cho tác phẩm của bạn bán chạy nhất.

12. The busy have no time for tears.

Ý nghĩa: Người bận rộn không có thời gian cho nước mắt.

13. When one door closes, another opens; but we often look so long and so regretfully upon the closed door that we do not see the one that has opened for us.

Ý nghĩa: Khi một cánh cửa đóng lại thì sẽ có cái khác mở ra; nhưng chúng ta thường nhìn quá lâu và để lại sự nuối tiếc vào cánh cửa đã đóng mà không nhìn thấy rằng cánh cửa đã mở ra cho chúng ta.

14. Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it.

Ý nghĩa: Cuộc sống chỉ chiếm 10% những gì xảy đến với chúng ta và 90% là cách chúng ta phản ứng với nó.

15. Do not argue with an idiot. He will drag you down to his level and beat you with experience.

Ý nghĩa: Đừng tranh cãi với một thằng ngốc. Anh ta sẽ kéo bạn xuống cùng trình độ với anh ta và đánh bại bạn bằng kinh nghiệm.

Bài viết trên là về Top 40+ những câu nói tiếng Anh hay về bản thân. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể có thêm kiến thức về từ vựng cũng như sưu tầm được những câu nói hay dành cho bản thân. Đừng quên follow chuyên mục Blog của chúng tôi để cập nhật thêm kiến thức bổ ích nhé! Chúc bạn học tốt tiếng Anh!