Nội dung chính
Bạn có phân biệt được forget to V hay Ving và khi nào dùng chúng không? Từ giờ bạn sẽ không còn phải lo lắng nữa vì bài viết này Upfile sẽ giúp bạn hiểu rõ ngữ nghĩa của hai cấu trúc ngữ pháp trên. Cùng theo dõi ngay bên dưới nào!
Forget có nghĩa là gì?
Forget: quên, không nhớ đến điều gì hoặc coi thường, coi nhẹ.
Cách chia động từ Forget trong các thì
Hiện tại | Quá khứ | Phân từ |
Forget | Forgot | Forgot/forgotten |
John will never forget all the time Mary spent with him. | Nam forgot to turn off the light before leaving the office. | Mai has forgotten the lyrics of this song. |
John sẽ không bao giờ quên quãng thời gian mà Mary ở bên anh ấy. | Nam đã quên tắt đèn trước khi rời văn phòng. | Mai đã quên mất lời của bài hát này rồi. |
Forget to V hay Ving
Cấu trúc Forget + To
Công thức: S + forget + to V-inf (nguyên thể)
→ Diễn tả việc ai đó quên làm việc gì (nghĩa là chủ thể chưa làm việc đó)
Ví dụ:
- Lan forgot to prepare documents for tomorrow’s meeting. (Lan quên chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp ngày mai.)
- Minh forgot to turn off the computer before going home. (Minh đã quên tắt máy tính trước khi về nhà)
Cấu trúc Forget + V-ing
Công thức: S + forget + V-ing
→ Diễn tả việc ai đó quên đã làm gì trong quá khứ.
Ví dụ:
- Jack forgot buying a backpack last night. (Jack quên mất mình đã mua một chiếc ba lô tối qua.)
- Jack forgot meeting Minh somewhere last year. (Jack quên mất đã gặp Minh ở đâu đó hồi năm ngoái rồi.)
Cấu trúc Forget + About
Công thức: S + forget + about + N/V-ing
→ Diễn tả việc quên đi một người, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Does Minh want Nam to forget about his? (Minh muốn Nam quên anh ấy thật ư?)
- Forget about arguing and making up with each other. (Quên chuyện tranh cãi và làm lành với nhau đi.)
Cấu trúc Forget dùng để nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì đó:
Công thức: Don’t forget + V
Ví dụ:
- Don’t forget to buy Nam a book. (Đừng quên mua cho Nam quyển sách nhé.)
- Minh! Don’t forget to lock the door. (Minh! Đừng quên khóa cửa nhà nhé).
Phân biệt cấu trúc Forget, Regret và Remember
Dưới đây là bảng tổng hợp cấu trúc forget, regret, remember Upfile gửi đến bạn:
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Forget | 1. Forget + to V-inf: Quên phải làm gì 2. Forget + V-ing: Quên đã làm gì | 1. Jack forgot to walk the dog. (Jack đã quên dắt cún đi dạo.) 2. Nam forgot seeing him go to the movies with his mistress. (Nam quên mất, tôi đã thấy anh ta đi xem phim cùng nhân tình.) |
Regret | 1. Regret + to V-inf : lấy làm tiếc khi phải làm gì 2. Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì | 1. Lan regrets to inform Mai that you did not pass the exam. (Lan rất tiếc khi phải thông báo rằng Mai đã không vượt qua kỳ thi.) 2. Quan regrets losing John’smother’s memento. (Quan hối hận vì đã làm mất kỷ vật mà mẹ John để lại.) |
Remember | 1. Remember + to V-inf: Nhớ phải làm gì 2. Remember + V-ing: Nhớ là đã làm gì | 1. Remember to clean Mai’s room. (Nhớ dọn dẹp phòng của Mai nhé) 2. Linh remembers sending her a monthly report. (Linh nhớ đã gửi bản báo cáo hàng tháng cho cô ấy rồi.) |
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Forget to v hay ving. Hy vọng những thông tin mà Upfile đã chia sẻ có thể giúp bạn học tập tốt hơn và sớm chinh phục được mục tiêu ngoại ngữ của mình. Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật các bài viết mới nhất!
Chúc các bạn học tập thật tốt và hiệu quả nhé!
Xem thêm: Choose to V hay Ving trong tiếng Anh? Cách dùng thế nào? Learn to V hay Ving? Cách dùng “chuẩn” như người bản xứ Afford to V hay Ving? Và những lưu ý khi dùng Afford