Nội dung chính
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường cần bắt kịp và nắm bắt lại những gì đã xảy ra hoặc những gì đang diễn ra. Và “catch up with” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh giúp chúng ta thể hiện ý nghĩa đó. Để hiểu rõ hơn về Catch up with Upfile mời các bạn chúng ta sẽ tìm hiểu về Catch up with là gì, cách sử dụng và một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cụm từ này.
Catch up with là gì?
“Catch up with” có nghĩa là bắt kịp, nắm bắt lại hoặc tiếp tục từ nơi đã bỏ lại trước đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi bạn cố gắng đuổi kịp hoặc trở lại với những gì đã xảy ra hoặc những gì đang diễn ra.
Ví dụ
I need to catch up with my work after being on vacation. (Tôi cần bắt kịp công việc sau kỳ nghỉ.)
She missed a few classes, so she needs to catch up with the material. (Cô ấy đã bỏ lỡ một số buổi học, vì vậy cô ấy cần nắm bắt lại kiến thức.)
I’m behind on the latest news. I need to catch up with what’s happening in the world. (Tôi đang bị bỏ lại trong tin tức mới nhất. Tôi cần nắm bắt lại những gì đang xảy ra trên thế giới.)
Let’s meet for coffee and catch up with each other’s lives. (Hãy gặp nhau uống cà phê và nói chuyện để nắm bắt cuộc sống của nhau.)
The team is working hard to catch up with the leading competitors in the race. (Đội bóng đang nỗ lực để đuổi kịp các đối thủ hàng đầu trong cuộc đua.)
Xem thêm:
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Catch up with
Một số cấu trúc phổ biến với “Catch up with”
Cấu trúc | Ví dụ |
Catch up with someone | I need to catch up with my old friend. |
(đuổi kịp, nắm bắt lại ai đó) | (Tôi cần đuổi kịp với người bạn cũ của tôi.) |
Catch up with something | I need to catch up with my work after vacation. |
(đuổi kịp, nắm bắt lại điều gì đó) | (Tôi cần nắm bắt lại công việc sau kỳ nghỉ.) |
Catch up on something | I need to catch up on the latest news. |
(bắt kịp, nắm bắt lại điều gì đó) | (Tôi cần nắm bắt lại tin tức mới nhất.) |
Catch up to someone/something | The runner sprinted to catch up to the leading pack. |
(đuổi kịp ai đó/cái gì đó) | (Vận động viên chạy nhanh để đuổi kịp với nhóm đầu tiên.) |
Catch someone off guard | Her unVí dụpected question caught me off guard. |
(bắt ai đó bất ngờ) | (Câu hỏi không đợi sự chuẩn bị của cô ấy đã làm tôi bất ngờ.) |
Catch someone’s attention | The colorful display caught my attention in the store. |
(thu hút sự chú ý của ai đó) | (Bảng hiển thị đầy màu sắc đã thu hút sự chú ý của tôi trong cửa hàng.) |
Catch someone in the act | I caught him in the act of stealing my wallet. |
(bắt quả tang ai đó làm điều sai) | (Tôi bắt gặp anh ta đang ăn cắp ví của tôi.) |
Cách dùng cụm từ Catch up with trong câu
Đuổi kịp ai đó: Khi bạn muốn gặp gỡ và trò chuyện với ai đó để cập nhật thông tin, cuộc sống hoặc những gì đã xảy ra với họ.
Ví dụ: I need to catch up with my old friend. We haven’t seen each other for a long time. (Tôi cần đuổi kịp với người bạn cũ của tôi. Chúng ta đã không gặp nhau trong một thời gian dài.)
Nắm bắt lại những gì đã xảy ra hoặc những gì đang diễn ra: Khi bạn muốn cập nhật và hiểu rõ về những sự kiện, tin tức, công việc hoặc kiến thức đã bỏ lỡ hoặc không tiếp cận trước đó.
Ví dụ: I need to catch up with my work after being on vacation. I have a lot of pending tasks. (Tôi cần bắt kịp công việc sau kỳ nghỉ. Tôi có rất nhiều công việc chưa hoàn thành.)
Đuổi kịp hoặc bắt kịp cái gì đó: Khi bạn muốn đạt được cùng tốc độ hoặc cùng trình độ với một người hoặc một nhóm người khác.
Ví dụ: The runner sprinted to catch up with the leading pack. (Vận động viên chạy nhanh để đuổi kịp nhóm dẫn đầu.)
Bất ngờ ai đó: Khi bạn muốn gây bất ngờ hoặc không chuẩn bị trước cho ai đó.
Ví dụ: Her unVí dụpected question caught me off guard, and I stumbled for an answer. (Câu hỏi không mong đợi của cô ấy làm tôi bất ngờ, và tôi lúng túng khi trả lời.)
Phân biệt Catch up with và Keep up with
Catch up with | Keep up with | |
Định nghĩa | Bắt kịp, nắm bắt lại những gì đã xảy ra hoặc những gì đang diễn ra | Tiếp tục theo kịp, duy trì với những gì đang diễn ra |
Ví dụ | – I need to catch up with the latest episode of my favorite show. | – I try to keep up with the latest fashion trends. |
(Tôi cần bắt kịp với tập mới nhất của chương trình yêu thích.) | (Tôi cố gắng theo kịp với xu hướng thời trang mới nhất.) |
Tóm lại rằng “catch up with” được sử dụng để bắt kịp những gì đã xảy ra hoặc những gì đang diễn ra, trong khi “keep up with” có nghĩa là tiếp tục theo kịp hoặc duy trì với những gì đang diễn ra. Việc hiểu và sử dụng đúng cụm từ này sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Một số cụm từ phổ biến thường đi với Catch up with
Cụm từ | Định nghĩa |
Catch up with friends | Gặp gỡ, trò chuyện với bạn bè để cập nhật thông tin |
Catch up with work | Đuổi kịp công việc, hoàn thành những việc cần làm |
Catch up with family | Bắt kịp, trò chuyện, gặp gỡ gia đình để nắm bắt cuộc sống của nhau |
Catch up with the news | Cập nhật tin tức mới nhất |
Catch up with the latest trends | Theo kịp, cập nhật xu hướng mới nhất |
Catch up with a TV series | Xem tập mới nhất của một bộ phim truyền hình |
Catch up with studies | Nắm bắt lại kiến thức, học tập để đuổi kịp |
Catch up with technology | Cập nhật với công nghệ mới nhất |
Catch up with the competition | Đuổi kịp, vượt qua đối thủ trong một cuộc thi |
Catch up with missed opportunities | Tận dụng cơ hội đã bị bỏ lỡ |
Những cụm từ phổ biến có nghĩa tương tự “Catch up with”
các cụm từ này có ý nghĩa tương tự như “catch up with” trong việc theo kịp,
Cụm từ | Định nghĩa |
Stay up to date with | Cập nhật, theo kịp thông tin mới nhất |
Be up to speed with | Nắm bắt, hiểu rõ về những gì đang diễn ra |
Stay in the loop with | Giữ liên lạc, thông tin với những gì đang xảy ra |
Stay current with | Theo kịp, cập nhật với những thông tin mới nhất |
Keep abreast of | Theo dõi, cập nhật thông tin mới nhất |
Stay on top of | Theo kịp, không bỏ lỡ những thông tin, sự kiện quan trọng |
Stay in touch with | Giữ liên lạc, kết nối với ai đó |
Keep track of | Theo dõi, ghi chép, không để lỡ bỏ đi |
Stay in sync with | Đồng bộ, điều chỉnh để phù hợp với những gì đang xảy ra |
Hy vọng rằng thông qua cuộc trò chuyện này, bạn đã hiểu rõ hơn về Catch up with là gì và cách sử dụng “Catch up with” để có thể áp dụng nó vào giao tiếp hàng ngày của mình. Cảm ơn bạn đã tham gia và hãy tiếp tục khám phá thêm về tiếng Anh cùng chúng tôi!
Theo dõi thường xuyên chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!
Xem thêm: