Nội dung chính
Trong tiếng Anh, cụm từ “call off” là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ việc hủy bỏ hoặc dừng lại một hoạt động, một sự kiện hoặc một kế hoạch nào đó. Có nghĩa khác, “call off” cũng có thể ám chỉ việc chấm dứt hoặc ngừng lại một hành động hoặc một quá trình. Để hiểu rõ hơn Call off là gì? Upfile xin mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Call off là gì?
“Call off” trong tiếng Anh có nghĩa là hủy bỏ hoặc chấm dứt một hoạt động, một sự kiện, hoặc một kế hoạch. Đây là một cụm từ thông dụng được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Ví dụ:
- The picnic was called off due to heavy rain. (Chuyến dã ngoại đã bị hủy bỏ do mưa lớn.)
- They called off the meeting because the key participants were unable to attend. (Họ đã hủy cuộc họp vì những người tham gia quan trọng không thể tham dự.)
- The airline called off the flight due to technical issues. (Hãng hàng không đã hủy chuyến bay do sự cố kỹ thuật.)
- The protest was called off after the government addressed the demonstrators’ demands. (Cuộc biểu tình đã bị chấm dứt sau khi chính phủ đáp ứng các yêu cầu của người biểu tình.)
- They decided to call off the project because of budget constraints. (Họ quyết định hủy dự án do hạn chế về ngân sách.)
Các cấu trúc của Call off và Ví dụ cụ thể
Call off (something): Sử dụng để chỉ việc hủy bỏ một sự kiện hoặc một kế hoạch cụ thể.
Ví dụ: The concert was called off due to bad weather. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
Call off (someone): Sử dụng để yêu cầu hoặc buộc ai đó dừng lại hoặc chấm dứt hành động của mình.
Ví dụ: The referee called off the match after a serious injury. (Trọng tài đã chấm dứt trận đấu sau một vụ tai nạn nghiêm trọng.)
Call off (an engagement/wedding): Sử dụng để ám chỉ việc hủy bỏ một cuộc đính hôn hoặc lễ cưới.
Ví dụ: They called off their engagement just a week before the wedding. (Họ đã hủy bỏ cuộc đính hôn chỉ một tuần trước lễ cưới.)
Call off (a strike/protest): Sử dụng để chỉ việc dừng lại hoặc chấm dứt một cuộc đình công hoặc biểu tình.
Ví dụ: The union decided to call off the strike after reaching a favorable agreement with the management. (Liên đoàn quyết định chấm dứt cuộc đình công sau khi đạt được thỏa thuận thuận lợi với ban quản lý.)
Call off (a search/rescue operation): Sử dụng để ám chỉ việc chấm dứt hoặc ngừng lại một cuộc tìm kiếm hoặc hoạt động cứu hộ.
Ví dụ: The authorities reluctantly called off the search for the missing hikers due to worsening weather conditions. (Các cơ quan chính phủ đành lòng chấm dứt cuộc tìm kiếm những người đi bộ bị mất do điều kiện thời tiết trở nên tồi tệ hơn.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
Các cụm động từ thông dụng liên quan đến call off trong tiếng Anh
Upfile xin liệt kê một số những cụm động từ này rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng để diễn đạt các hành động, yêu cầu, hoạt động gọi điện thoại hoặc gửi thông điệp trong giao tiếp hàng ngày.
Call after: Đặt tên theo ai đó.
Ví dụ: They decided to call their newborn daughter after her grandmother.
Call around: Ghé thăm nhà của ai đó.
Ví dụ: I’ll call around your place tomorrow to drop off the books I borrowed.
Call away: Gọi ai đó đến một địa điểm nào đó.
Ví dụ: The manager called me away from my desk to attend an urgent meeting.
Call back: Gọi lại ai đó sau khi đã gọi điện trước đó hoặc để trả lời một cuộc gọi nhỡ.
Ví dụ: I missed his call, so I called him back immediately.
Call for: Đòi hỏi, yêu cầu hoặc đề nghị cái gì đó.
Ví dụ: The situation calls for immediate action to prevent further damage.
Call in: Yêu cầu hoặc mời ai đó đến một địa điểm cụ thể hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.
Ví dụ: They called in an expert to help solve the complex problem.
Call off: Hủy bỏ hoặc chấm dứt một hoạt động hoặc sự kiện.
Ví dụ: The company had to call off the meeting due to the bad weather.
Call out: Kêu gọi hoặc chỉ trích ai đó một cách công khai.
Ví dụ: The protesters called out the government for their lack of action on climate change.
Call up: Gọi điện thoại cho ai đó hoặc nhớ lại một kỷ niệm, hình ảnh từ quá khứ.
Ví dụ: She called up her friend to invite her to the party.
Call in sick: Báo cáo việc nghỉ ốm với nhà tuyển dụng hoặc người quản lý.
Ví dụ: I woke up feeling unwell, so I called in sick to my boss.
Một số thành ngữ phổ biến liên quan đến cụm từ “call off”
Call off the dogs: Dừng sự truy sát hoặc áp lực đối với ai đó.
Ví dụ: The media called off the dogs after the celebrity issued a public apology.
Call off the search: Chấm dứt hoạt động tìm kiếm một cách chính thức.
Ví dụ: The coast guard called off the search for the missing fishermen after several days of unsuccessful efforts.
Call off the chase: Ngừng theo đuổi hoặc truy đuổi một ai đó.
Ví dụ: The police were forced to call off the chase due to safety concerns.
Call off the bluff: Phát hiện hoặc tiết lộ sự giả vờ hoặc sự lừa dối.
Ví dụ: She called off his bluff and exposed his true intentions.
Call off the hounds: Dừng sự truy lùng hoặc đuổi bắt một ai đó.
Ví dụ: The police called off the hounds after the suspect surrendered peacefully.
Call off the hook: Tránh khỏi trách nhiệm hoặc áp lực.
Ví dụ: He was glad to be called off the hook when his colleague took responsibility for the mistake.
Call off the war: Kết thúc hoặc chấm dứt một cuộc xung đột hoặc một cuộc chiến.
Ví dụ: The two countries agreed to call off the war and negotiate a peaceful resolution.
Call off the wedding: Hủy bỏ lễ cưới.
Ví dụ: They had to call off the wedding at the last minute due to a family emergency.
Call off the dogs: Ngừng hoặc dừng sự truy đuổi hoặc sự quấy rầy.
Ví dụ: The manager called off the dogs and gave the employee a chance to explain the situation.
Call off the troops: Rút quân hoặc chấm dứt một cuộc chiến.
Ví dụ: The general decided to call off the troops and pursue a diplomatic solution instead.
Call off the hunt: Chấm dứt hoặc ngừng sự truy lùng hoặc săn bắn.
Ví dụ: The hunters were forced to call off the hunt when they realized the endangered species was in the area.
Call off the deal: Hủy bỏ hoặc chấm dứt một thỏa thuận hoặc giao dịch.
Ví dụ: They had to call off the deal due to disagreements over the terms and conditions.
Call off the engagement: Chấm dứt hoặc hủy bỏ một cuộc đính hôn.
Ví dụ: They decided to call off the engagement after realizing they weren’t compatible.
Call off the meeting: Hủy bỏ hoặc chấm dứt cuộc họp.
Ví dụ: The manager called off the meeting because key participants were unavailable.
Call off the plan: Hủy bỏ hoặc chấm dứt kế hoạch. Ví dụ: They had to call off the plan due to unforeseen circumstances.
Các cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt các tình huống khác nhau mà “call off” có thể được sử dụng trong tiếng Anh. Từ đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn call off là gì và cách sử dụng của “Call off” trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này Upfile đã mang lại những kiến thức hay và bổ ích. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog hàng tuần để cập nhật thêm các bài viết hay và hấp dẫn nhé!