Nội dung chính
Quá khứ của Say là một chủ đề quan trọng trong việc học tiếng Anh. Khi chúng ta muốn diễn đạt về những gì đã được nói trong quá khứ, việc hiểu và sử dụng đúng các dạng của động từ này là rất quan trọng. Trong bài viết này, cùng Upfile chúng ta sẽ khám phá cách chia thì và hình thành dạng quá khứ của Say trong tiếng Anh. Đồng thời, chúng ta sẽ thực hành qua một số bài tập để củng cố kiến thức.
Quá khứ của Say là gì?
“Say” là một động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt hành động nói
Quá khứ của Say là Said.
Ví dụ
She said that she would come to the party. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến buổi tiệc.)
He said the funniest things last night. (Anh ấy nói những điều vui nhất đêm qua.)
She had said that she had already finished the report. (Cô ấy đã nói rằng cô ấy đã hoàn thành báo cáo rồi.)
He had said he would call, but he didn’t. (Anh ấy đã nói rằng anh ấy sẽ gọi, nhưng không làm.)
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
say | said | said | Chiến thắng |
Cách chia thì với quá khứ của Say và các ví dụ đối với từng thì
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số ít | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Quá khứ đơn | said | said | said | said | said | said |
Quá khứ tiếp diễn | was saying | were saying | was saying | were saying | were saying | were saying |
Hiện tại hoàn thành | have said | have said | has said | have said | have said | have said |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been saying | have been saying | has been saying | have been saying | have been saying | have been saying |
Quá khứ hoàn thành | had say | had say | had say | had say | had say | had say |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been saying | had been saying | had been saying | had been saying | had been saying | had been saying |
Tương Lai | will say | will say | will say | will say | will say | will say |
TL Tiếp Diễn | will be saying | will be saying | will be saying | will be saying | will be saying | will be saying |
Tương Lai hoàn thành | will have said | will have said | will have said | will have said | will have said | will have said |
TL HT Tiếp Diễn | will have been saying | will have been saying | will have been saying | will have been saying | will have been saying | will have been saying |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would say | would say | would say | would say | would say | would say |
Conditional Perfect | would have said | would have said | would has said | would have said | would have said | would have said |
Xem thêm:
Ví dụ
Quá khứ đơn (Simple Past):
She said she loved the movie. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích bộ phim.)
He said he would be there on time. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
She was saying goodbye when I arrived. (Cô ấy đang nói lời tạm biệt khi tôi đến.)
He was saying that he couldn’t come to the party. (Anh ấy đang nói rằng anh ấy không thể đến buổi tiệc.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
She has said she wants to quit her job. (Cô ấy đã nói rằng cô ấy muốn từ bỏ công việc.)
He has said he has never been to Paris. (Anh ấy đã nói rằng anh ấy chưa từng đến Paris.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
She has been saying that she has been feeling tired lately. (Cô ấy đã nói rằng cô ấy cảm thấy mệt mỏi gần đây.)
He has been saying he has been working on a new project. (Anh ấy đã nói rằng anh ấy đang làm việc trên một dự án mới.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
She had said she had already finished her homework. (Cô ấy đã nói rằng cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
He had said he had never seen such a beautiful sunset before. (Anh ấy đã nói rằng anh ấy chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước đây.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
She had been saying she had been waiting for hours. (Cô ấy đã nói rằng cô ấy đã đợi trong nhiều giờ.)
He had been saying he had been studying for the exam all day. (Anh ấy đã nói rằng anh ấy đã học cho kỳ thi cả ngày.)
Tương lai (Future Simple):
She will say goodbye before leaving. (Cô ấy sẽ nói lời tạm biệt trước khi ra đi.)
He will say that he is going on a vacation next week. (Anh ấy sẽ nói rằng anh ấy sẽ đi nghỉ vào tuần sau.)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
By tomorrow, she will have said everything she needs to say. (Cho đến ngày mai, cô ấy sẽ đã nói hết những điều cần nói.)
By the end of the month, he will have said goodbye to all his colleagues. (Đến cuối tháng, anh ấy sẽ đã nói lời tạm biệt với tất cả đồng nghiệp.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
By next year, she will have been saying the same thing for five years. (Đến năm tới, cô ấy sẽ đã nói cùng một điều trong suốt năm năm.)
By the time he arrives, I will have been saying my speech for an hour. (Đến khi anh ấy đến, tôi sẽ đã nói diễn văn của mình một giờ.)
Điều kiện cách hiện tại (Present Conditional):
She would say yes if you asked her nicely. (Cô ấy sẽ nói ‘có’ nếu bạn hỏi một cách lịch sự.)
He would say no if it meant going against his principles. (Anh ấy sẽ nói ‘không’ nếu điều đó có nghĩa là phản đối nguyên tắc của anh ấy.)
Conditional Perfect:
She would have said sorry if she had known it would upset you. (Cô ấy đã xin lỗi nếu cô ấy biết rằng điều đó sẽ làm bạn buồn.)
He would have said yes if he hadn’t already made other plans. (Anh ấy đã nói ‘có’ nếu anh ấy chưa có kế hoạch khác.)
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Say
Say hello/goodbye: Nói xin chào/tạm biệt.
She said goodbye to her friends before leaving.
Say sorry: Nói xin lỗi.
He said sorry for being late to the meeting.
Say thank you: Nói cám ơn.
They said thank you for the generous gift.
Say yes/no: Nói “có”/”không”.
She said yes when he asked her to go out for dinner.
Say something: Nói một điều gì đó.
He said something that made everyone laugh.
Say a word: Nói một từ.
The child was too shy to say a word in front of the class.
Say aloud: Nói to, đọc to.
The teacher asked the students to say the answers aloud.
Say with confidence: Nói với sự tự tin.
He said his speech with confidence and conviction.
Say in a low/soft voice: Nói với giọng nói nhỏ, êm.
She said her secret in a low voice so that no one else could hear.
Say under your breath: Nói lơ đễnh, lẳng lặng.
He said something under his breath when he didn’t agree with the decision.
Bài tập vận dụng quá khứ của Say
Hãy chia động từ “say” sao cho đúng vào các chỗ trống để hoàn thành câu.
She ________ she was sorry for her mistake.
They ________ goodbye before leaving the party.
He ________ that he didn’t want to go to the concert.
We ________ thank you to our teachers at the end of the school year.
The little boy ________ nothing when his parents asked him about the broken vase.
She ________ she loved the surprise gift.
They ________ that they had a great time on their vacation.
He ________ that he couldn’t attend the meeting due to a family emergency.
We ________ how much we appreciated their support.
The teacher ________ that the test had been postponed to the following week.
Đáp án
She said she was sorry for her mistake.
They said goodbye before leaving the party.
He said that he didn’t want to go to the concert.
We said thank you to our teachers at the end of the school year.
The little boy said nothing when his parents asked him about the broken vase.
She said she loved the surprise gift.
They said that they had a great time on their vacation.
He said that he couldn’t attend the meeting due to a family emergency.
We said how much we appreciated their support.
The teacher said that the test had been postponed to the following week.
Trên đây là một số cách chia thì và hình thành dạng quá khứ của Say trong tiếng Anh. Việc nắm vững các dạng này sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả và diễn đạt đúng ý nghĩa trong quá khứ. Đừng ngần ngại thực hành qua các bài tập và sử dụng động từ “say” trong các câu mẫu để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Hy vọng rằng Upfile đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về quá khứ của Say và cung cấp cho bạn cơ sở để tiếp tục nghiên cứu và thực hành trong hành trình học tiếng Anh của mình.
Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh hay và hấp dẫn nhé!
Xem thêm các bài viết khác: