Nội dung chính
Trong tiếng Anh, động từ “Have” là một động từ quan trọng và phổ biến. Nó không chỉ có ý nghĩa cơ bản là “có” mà còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm cả việc diễn tả quá khứ. Vì vậy Upfile.vn mời các bạn đọc cùng tìm hiểu chủ đề quá khứ của Have này qua bài viết dưới đây nhé!
Quá khứ của Have là gì?
Quá khứ của “have” là “had”. Đây là dạng quá khứ của động từ “have” trong tiếng Anh. Ví dụ, “have” trong hiện tại đơn trở thành “had” trong quá khứ đơn, “have” trong hiện tại tiếp diễn trở thành “had been” trong quá khứ tiếp diễn, và “have” trong hiện tại hoàn thành trở thành “had had” trong quá khứ hoàn thành.
Ví dụ
Quá khứ đơn (Past Simple):
I had a delicious dinner last night. (Tối qua, tôi đã có một bữa tối ngon lành.)
She had a lot of fun at the party. (Cô ấy đã có rất nhiều niềm vui tại buổi tiệc.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
They had been playing soccer for two hours when it started raining. (Họ đã đang chơi bóng đá được hai giờ khi trời bắt đầu mưa.)
He had been studying all day before he finally took a break. (Anh ấy đã đang học suốt cả ngày trước khi anh ấy cuối cùng nghỉ ngơi.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
By the time we arrived, she had already left. (Lúc chúng tôi đến, cô ấy đã ra đi rồi.)
They had finished their work before the deadline. (Họ đã hoàn thành công việc của mình trước hạn cuối.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
She had been waiting for the bus for an hour when it finally arrived. (Cô ấy đã đợi xe buýt được một giờ rồi khi nó cuối cùng đến.)
They had been living in that house for five years before they decided to move. (Họ đã sống trong căn nhà đó được năm năm trước khi quyết định chuyển đi.)
Xem thêm:
Cách sử dụng dạng quá khứ của Have
Dạng quá khứ đơn Had được dùng theo các cách sau
Sở hữu trong quá khứ:
She had a beautiful house in the countryside. (Cô ấy có một căn nhà đẹp ở nông thôn.)
They had a pet dog when they were young. (Họ có một con chó cưng khi còn nhỏ.)
Trải qua một trạng thái hoặc trải qua một trải nghiệm trong quá khứ:
He had a wonderful time on his vacation. (Anh ấy đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
We had a difficult time finding the right address. (Chúng tôi đã gặp khó khăn khi tìm địa chỉ đúng.)
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
She had a car accident yesterday. (Cô ấy đã gặp tai nạn xe hơi ngày hôm qua.)
They had a heated argument last night. (Họ đã có một cuộc tranh cãi gay gắt tối qua.)
Diễn tả sự sở hữu hoặc đặc điểm trong quá khứ:
He had long hair when he was young. (Anh ấy có mái tóc dài khi còn trẻ.)
She had a strong accent when she first learned English. (Cô ấy có một giọng địa phương mạnh khi cô ấy mới học tiếng Anh.)
Cấu trúc “had + to + infinitive” để diễn tả một hành động bắt buộc đã xảy ra trong quá khứ:
They had to work late last night. (Họ phải làm việc muộn tối qua.)
She had to study hard for the exam. (Cô ấy phải học chăm chỉ cho kỳ thi.)
Dạng Had better
“Had better” được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo về một hành động cần phải thực hiện trong tương lai để tránh hậu quả không mong muốn.
Ví dụ
You had better study for the exam if you want to pass. (Bạn nên học cho kỳ thi nếu muốn qua môn.)
We had better leave early if we want to avoid traffic. (Chúng ta nên đi sớm nếu muốn tránh kẹt xe.)
She had better call the doctor if her fever doesn’t go down. (Cô ấy nên gọi bác sĩ nếu sốt không giảm.)
They had better save money for the future. (Họ nên tiết kiệm tiền cho tương lai.)
Một số cách phân biệt Hadn’t và Didn’t have
Hadn’t | Didn’t have | |
Ý nghĩa | Diễn tả việc không có cái gì | Diễn tả việc không sở hữu cái gì |
trong quá khứ | trong quá khứ | |
Cấu trúc | S + hadn’t + V3 (quá khứ phân | S + didn’t have + Noun / V-ing/ |
từ của động từ chính) | V3 (quá khứ phân từ của động từ chính) |
Ví dụ | I hadn’t seen her for years. | I didn’t have a car when I was in college. |
(Tôi không gặp cô ấy trong | ||
nhiều năm.) | (Tôi không có một chiếc xe khi tôi còn đi học đại học.) |
Bài tập quá khứ của Have
Bài tập 1: Điền dạng quá khứ của “have” vào chỗ trống trong câu sau:
She _____ a beautiful garden in her old house.
We _____ a lot of fun at the beach last summer.
They _____ a difficult time finding a parking spot.
He _____ a pet cat when he was a child.
I _____ a great opportunity to travel abroad.
Đáp án:
had
had
had
had
had
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng quá khứ của “have”:
She _____ a new car, but she sold it last month.
We _____ a picnic in the park, and it was so much fun.
They _____ a big house in the countryside before they moved to the city.
He _____ a part-time job during his summer break.
I _____ a great time at the concert last night.
Đáp án:
had
had
had
had
had
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng quá khứ của “have”:
had / They / a / wonderful / vacation / last / year.
didn’t / We / have / any / problems / during / the / trip.
had / She / a / successful / career / in / the / film / industry.
had / I / a / great / time / at / the / party / yesterday.
didn’t / He / have / enough / money / to / buy / the / car.
Đáp án:
They had a wonderful vacation last year.
We didn’t have any problems during the trip.
She had a successful career in the film industry.
I had a great time at the party yesterday.
He didn’t have enough money to buy the car.
Việc nắm vững cách chia thì quá khứ của động từ “Have” là một yếu tố quan trọng để thành thạo tiếng Anh. Từ việc diễn tả sự sở hữu trong quá khứ đến việc diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, việc sử dụng đúng dạng quá khứ của Have rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
Cùng Upfile theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!
Xem thêm: