Back to school

Sau tính từ sở hữu là gì? Tất tần tật về tính từ sở hữu

 Khi chúng ta sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh, điều quan trọng là biết rằng có một thành phần quan trọng xuất hiện sau tính từ sở hữu. Thành phần này giúp xác định đối tượng mà tính từ sở hữu đang liên quan đến. Hãy cùng Upfile.vn trả lời câu hỏi sau tính từ sở hữu là gì và vai trò của nó trong ngữ pháp tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu là gì?
Tính từ sở hữu là gì?

Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu (possessive adjective) là một loại từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ của một người hoặc vật đối với một người hoặc vật khác. Tính từ sở hữu được sử dụng để mô tả người sở hữu hoặc đối tượng được sở hữu.

Trong tiếng Anh, có ba tính từ sở hữu chính: “my” (của tôi), “your” (của bạn), “his” (của anh ấy), “her” (của cô ấy), “its” (của nó), “our” (của chúng ta), “their” (của họ). Các tính từ sở hữu này thường được sử dụng trước danh từ để mô tả sự sở hữu của người hoặc vật đó.

Ví dụ:

This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

Your car is very nice. (Xe của bạn rất đẹp.)

His house is big. (Nhà của anh ấy lớn.)

Her cat is playful. (Con mèo của cô ấy rất nghịch ngợm.)

Its color is red. (Màu của nó là màu đỏ.)

Our team won the game. (Đội của chúng ta đã chiến thắng trò chơi.)

Their house is next to ours. (Nhà của họ ở bên cạnh nhà của chúng ta.)

Các tính từ sở hữu trong tiếng anh 

Đại từ nhân xưngTính từ sở hữuNghĩa
IMyCủa tôi
YouYourCủa bạn
WeOurCủa chúng tôi
TheyTheirCủa họ
HeHisCủa anh ấy
She HerCủa cô ấy
ItItsCủa nó

Ví dụ

My: This is my house. (Đây là nhà của tôi.)

Your: Is this your car? (Đây có phải là xe của bạn không?)

His: I like his hat. (Tôi thích cái mũ của anh ấy.)

Her: This is her book. (Đây là cuốn sách của cô ấy.)

Its: The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)

Our: Let’s meet at our usual spot. (Hãy gặp nhau ở điểm hẹn thường lệ của chúng ta.)

Their: They brought their children to the park. (Họ đưa các con của họ đến công viên.)

Sau tính từ sở hữu là gì trong câu tiếng Anh

Sau tính từ sở hữu là gì trong câu tiếng Anh
Sau tính từ sở hữu là gì trong câu tiếng Anh

Sau tính từ sở hữu chúng ta sử dụng danh từ để xác định đối tượng mà tính từ sở hữu đang liên quan đến.

Sau tính từ sở hữu, chúng ta sử dụng một danh từ (noun) để chỉ đối tượng mà tính từ sở hữu đang mô tả. Danh từ này thường đóng vai trò là đối tượng mà người sở hữu sở hữu hoặc liên quan đến người sở hữu.

Ví dụ:

This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?)

His car is parked outside. (Xe của anh ấy đậu bên ngoài.)

Her cat is very playful. (Mèo của cô ấy rất nghịch ngợm.)

Its color is bright red. (Màu của nó là đỏ tươi.)

Our team won the championship. (Đội của chúng tôi đã giành chiến thắng trong giải đấu.)

They took their children to the park. (Họ đưa các con của mình đến công viên.)

Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Tính từ sở hữuĐại từ sở hữu
Được sử dụng trước danh từ để mô tả sự sở hữu hoặc quan hệ của người hoặc vật đối với người hoặc vật khác.Được sử dụng thay thế cho danh từ và chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ của người hoặc vật đối với người hoặc vật khác.
Ví dụ: My book is on the table. (Cuốn sách của tôi đang ở trên bàn.)Ví dụ: This is mine. (Đây là của tôi.)
Tính từ sở hữu được sử dụng trước danh từ và phụ thuộc vào ngữ cảnh để xác định người sở hữu hoặc đối tượng sở hữu.Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế danh từ và làm rõ người sở hữu hoặc đối tượng sở hữu.
Ví dụ: His car is blue. (Xe của anh ấy màu xanh.)Ví dụ: Is this yours? (Cái này của bạn phải không?)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

_______ car is parked in front of the house. (Anh ấy đậu xe trước nhà.)

Can I borrow _______ pen for a moment? (Tôi có thể mượn bút của bạn một chút được không?)

_______ favorite color is blue. (Màu yêu thích của cô ấy là màu xanh.)

_______ dog is very friendly. (Con chó của họ rất thân thiện.)

I can’t find _______ keys. Have you seen them? (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của tôi. Bạn có thấy chúng không?)

_______ team won the championship last year. (Đội của chúng tôi đã giành chức vô địch năm ngoái.)

They invited us to _______ party. (Họ mời chúng ta đến buổi tiệc của họ.)

Đáp án

His car is parked in front of the house.

Your pen

Her favorite color

Their dog

My keys

Our team

Their party

Qua bài viết này, hy vọng Upfile đã mang đến những kiến thức bổ ích về sau tính từ sở hữu là gì cho tất cả các bạn đọc và điều này giúp xác định đối tượng mà tính từ sở hữu đang liên quan đến. Qua việc áp dụng ngữ pháp này, chúng ta có thể sử dụng tính từ sở hữu một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và bổ ích nhé!

Xem thêm:

Sau danh từ là gì

Quá khứ của Find là gì

Vpp là gì trong tiếng Anh

BANNER-LAUNCHING-MOORE