Nội dung chính
Cụm từ ‘Hold on’ là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự chờ đợi hoặc ngừng lại trong một tình huống nào đó. Tuy nhiên, đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng anh thì việc nắm được nghĩa và cách sử dụng chuẩn xác là điều khá khó khăn. Chính vì thế, hôm nay Upfile giới thiệu đến các bạn bài viết giải thích Hold on là gì và cách sử dụng Hold on trong tiếng anh thế nào?
Các bạn hãy cùng Upfile theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Hold on là gì?
Hold on phiên âm là / həʊld/ / ɒn & ɑːn, ɒːn /
Định nghĩa:
Diễn tả một hành động để khiến bản thân bạn tiếp tục làm những gì các bạn đang làm hoặc bạn giữ nguyên vị trí của mình, dù điều này khiến bạn cảm thấy rất khó khăn hoặc khó chịu.
- Hold on, I need to find my keys before we leave.
Chờ một chút, tôi cần tìm chìa khóa trước khi chúng ta đi.
- Sam can walk in the garden now without holding on to anything.
Bây giờ Sam có thể đi bộ trong vườn mà không cần phải giữ bất cứ thứ gì.
Cách sử dụng Hold on chuẩn xác trong tiếng anh
“ Hold on” được dùng để nói với ai đó đợi một thời gian ngắn
- Hold on a second, let me check my calendar.
Đợi một chút, để tôi kiểm tra lịch của mình.
- Could you please hold on while I transfer your call?
Bạn có thể chờ giây lát trong khi tôi chuyển cuộc gọi của bạn không?
Cụm “Hold On” có thể được dùng khi bạn muốn nói rằng các bạn đang cảm thấy bối rối hoặc cảm thấy ngạc nhiên bởi cái gì đó mà các bạn vừa nghe hoặc đọc và bạn mong muốn hiểu nó
- Hold on, let me read that sentence again. I’m not sure I understood it correctly.
Chờ một chút, để tôi đọc lại câu đó. Tôi không chắc rằng tôi đã hiểu đúng.
“Hold On” được trong tình huống xoay sở để có thể duy trì sự sống hoặc chống chọi với một tình huống khó khăn
- We’re lost in the wilderness, but we need to hold on and keep searching for a way out.
Chúng ta bị lạc trong hoang mạc, nhưng chúng ta cần kiên nhẫn và tiếp tục tìm kiếm lối thoát.
- The storm is getting stronger, but we have to hold on and stay together until help arrives.
Cơn bão ngày càng mạnh, nhưng chúng ta phải kiên nhẫn và ở bên nhau cho đến khi có sự trợ giúp đến.
Hold On được dùng để nói khi nắm giữ chặt một cái gì đó hoặc một ai đó bằng tay hoặc cánh tay của các bạn
- “Hold on tight to the railing as we climb up the stairs.
Nắm chặt tay cầu thang khi chúng ta đi lên.
- Hold on to my hand and I’ll guide you through the crowded street.
Nắm chặt tay tôi, tôi sẽ dẫn bạn đi qua con đường đông đúc.
- Hold on to the handlebars tightly while riding the bicycle.
Nắm chặt cốt yên khi đi xe đạp.
Hold on còn được dùng trong tình huống nhằm để chờ đợi , đặc biệt … cho ai đó
- Hold on, let me check with my supervisor before I can give you an answer.
Chờ một chút, để tôi kiểm tra với cấp trên trước khi tôi có thể đưa ra câu trả lời cho bạn.
- Hold on, the doctor will be with you shortly.
Xin vui lòng chờ một chút, bác sĩ sẽ đến gặp bạn trong thời gian sớm thôi.
Cụm Hold on được dùng để đợi trong khi người khác đang làm việc gì đó, đặc biệt là khi họ đang sử dụng điện thoại
- Hold on, I’m on a call right now. I’ll be with you in a moment.
Chờ một chút, tôi đang có điện thoại. Tôi sẽ ngay lập tức gặp bạn.
- Hold on, she’s currently on another line. Would you like to leave a message?
Vui lòng chờ, cô ấy đang nghe điện thoại khác. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
Cụm động từ “Hold on” được dùng để tiếp tục làm một điều gì đó khó khăn trong khi bạn đang chờ đợi sự giúp đỡ
- I know it’s tough, but we need to hold on and keep pushing forward until help arrives.
Tôi biết điều này khó khăn, nhưng chúng ta cần kiên nhẫn và tiếp tục đẩy mạnh cho đến khi có sự giúp đỡ đến.
- Hold on and don’t give up. We’re working on a solution and will get through this together.
Tiếp tục và đừng từ bỏ. Chúng ta đang làm việc để tìm giải pháp và sẽ vượt qua được việc này cùng nhau.
- It’s a challenging situation, but we have to hold on and keep trying different approaches until we find a resolution.
Đây là một tình huống khó khăn, nhưng chúng ta phải kiên nhẫn và tiếp tục thử các phương pháp khác nhau cho đến khi tìm được giải pháp.
Xem thêm: Regularly là gì? Cách dùng “chuẩn” như người bản xứ Hold back là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết Fall in love là gì? Các cụm từ được sử dụng phổ biến
Các cụm từ thường đi với Hold on trong tiếng anh bạn cần biết
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến Upfile đã tổng hợp, các bạn có thể tham khảo để nắm thêm nhiều kiến thức bổ ích:
- to hold on a job tuː həʊld ɒn ə ʤɒb: giữ một công việc
- the rule hold on all case ðə ruːl həʊld ɒn ɔːl keɪs: quy tắc giữ tất cả các trường hợp
- Will this fine weather hold on? wɪl ðɪs faɪn ˈwɛðə həʊld ɒn: Thời tiết đẹp này sẽ tiếp tục chứ?
- To hold on to one’s promise tuː həʊld ɒn tuː wʌnz ˈprɒmɪs: giữ lời hứa của một người
- the rule hold on all case ðə ruːl həʊld ɒn ɔːl keɪs: quy tắc giữ tất cả các trường hợp
- Will this fine weather hold on? wɪl ðɪs faɪn ˈwɛðə həʊld ɒn: Thời tiết đẹp này sẽ tiếp tục chứ?
- To hold on to one’s promise tuː həʊld ɒn tuː wʌnz ˈprɒmɪs: giữ lời hứa của một người
- to hold on insolent language tuː həʊld ɒn ˈɪnsələnt ˈlæŋɡwɪʤ: giữ lấy ngôn ngữ xấc xược
- to hold on by one’s principles tuː həʊld ɒn baɪ wʌnz ˈprɪnsəplz: giữ vững các nguyên tắc của một người
- to hold on somebody in suspense tuː həʊld ɒn ˈsʌmbədi ɪn səsˈpɛns: giữ chặt ai đó trong sự hồi hộp
- to take (get, keep) hold on tuː teɪk (ɡɛt, kiːp) həʊld ɒn: để lấy, giữ lấy
Bài viết trên là về Hold on là gì và cách sử dụng Hold on trong tiếng anh thế nào? Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng anh bổ ích, cải thiện được trình độ tiếng anh của bản thân. Theo dõi chuyên mục Blog để biết thêm nhiều bài đọc thú vị xoay quanh các chủ đề khác nhau nhé!