Back to school

Compulsory đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách sử dụng

Tính từ “Compulsory” là một trong các từ vựng được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. “Compulsory” có nghĩa là “cưỡng ép”, “bắt buộc”, tuy nhiên, không phải ai cũng có thể trả lời được cho câu hỏi “Compulsory đi với giới từ gì?”. Nếu như bạn cũng có cùng thắc mắc cho câu hỏi trên thì hãy cùng với Upfile.vn đi tìm lời giải đáp ngay bây giờ nhé!

Compulsory có nghĩa là gì? 

Compulsory có nghĩa là gì? 
Compulsory có nghĩa là gì? – Compulsory đi với giới từ gì

Trước khi đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “Compulsory đi với giới từ gì?”, hãy cùng với Upfile tìm hiểu khái quát về ý nghĩa của tính từ này nhé!

“Compulsory” thuộc từ loại tính từ có ý nghĩa là “bắt buộc” hay “cưỡng ép”. Tính từ này thường được sử dụng để nói về tính chất ràng buộc, bắt buộc phải tuân thủ một quy tắc, luật lệ, pháp luật.    

Ex: 

  • English is a compulsory subject at every level.

Tiếng Anh là môn học bắt buộc ở mọi cấp học.

  • Tommy has just finished a stint of compulsory military service.

Tommy vừa hoàn thành nghĩa vụ quân sự bắt buộc.

  • The workers are protesting against the threat of compulsory redundancies.

Các công nhân đang phản đối mối đe dọa về việc sa thải bắt buộc.

Xem thêm:

 Compulsory đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

 Compulsory đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
 Compulsory đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Hãy cùng Upfile khám phá câu trả lời cho câu hỏi “Compulsory đi với giới từ gì?” ngay bây giờ nhé!  

Compulsory for 

Cụm tính từ “Compulsory for” là một trong những cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong các cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh hằng ngày của người bản ngữ. Cụm từ này khi dùng trong câu thường đi kèm với một tân ngữ chỉ người hoặc vật, với ý nghĩa dùng để nói về một việc gì đó là bắt buộc đối với ai đó hoặc thứ gì đó. Cấu trúc như sau: 

Compulsory for + Tân ngữ 

Ex: 

  • These curriculums are compulsory for medical students.

Những chương trình giảng dạy này là bắt buộc đối với sinh viên y khoa.

  • Regular saving, and maintaining records were made compulsory for the new members.

Việc lưu trữ thường xuyên và duy trì hồ sơ là bắt buộc đối với các thành viên mới.

  • According to the provisions of the Road Traffic Code, it is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.

Theo quy định của Bộ luật Giao thông đường bộ, bắt buộc tất cả người điều khiển xe máy phải đội mũ bảo hiểm.

Compulsory at 

Tính từ “Compulsory” khi đi kèm với giới từ “at” mang nghĩa “điều gì đó là bắt buộc trong một hoàn cảnh nhất định”. Hoàn cảnh này cần được đặt trong một không gian, thời gian hoặc giai đoạn cụ thể. 

Ex: 

  • Math was compulsory subject at my school.

Toán là môn học bắt buộc ở trường tôi.

  • We can understand why regulations are not compulsory at school.

Chúng tôi có thể hiểu tại sao quy định không bắt buộc ở trường học.

  • One way in which this has been done is by making English compulsory at primary school level.

Một cách để thực hiện điều này là bắt buộc học tiếng Anh ngay ở cấp tiểu học.

Compulsory in

Ta có cấu trúc với cụm từ “Compulsory in” như sau: 

Compulsory in + thời gian/ nơi chốn 

Ex: 

  • There is no compulsory education in this part of Africa.

Không có giáo dục bắt buộc ở phần này của châu Phi.

  • It is a requirement that human rights education should be compulsory in American police training.  

Yêu cầu giáo dục nhân quyền phải là bắt buộc trong đào tạo cảnh sát Hoa Kỳ.

  • Education is compulsory in Europe.

Giáo dục là bắt buộc ở châu Âu.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Compulsory” 

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Compulsory” 
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Compulsory” – Compulsory đi với giới từ gì

Sau khi đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Compulsory đi với giới từ gì?”, hãy cùng Upfile.vn khám phá thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Compulsory” để mở rộng vốn từ vựng bạn nhé! 

Từ đồng nghĩa với “Compulsory” 

Từ đồng nghĩa 

Trong tiếng Anh có rất nhiều tính từ đồng nghĩa với “Compulsory” mà bạn có thể note lại và áp dụng trong đời sống hàng ngày để vốn từ vựng trở nên phong phú hơn. 

Từ vựngÝ nghĩa Ví dụ
BindingRàng buộc, bắt buộc, bó buộc. The decision is binding on both parties.Quyết định có giá trị ràng buộc đối với cả hai bên.
ImperativeBắt buộc, mệnh lệnh. It is imperative to continue the treatment for at least three months.Bắt buộc phải tiếp tục điều trị trong ít nhất 3 tháng.
IndispensableCần thiết, bắt buộc.These drugs are almost indispensable in the fight against the disease.Những loại thuốc này gần như không thể thiếu trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.
MandatoryBắt buộc, ra lệnh. It is mandatory for blood banks to test all donated blood for the virus.Các ngân hàng máu bắt buộc phải xét nghiệm tất cả máu được hiến tặng để tìm vi rút.
ObligatoryCưỡng bách, bắt buộc. Muslims perform five obligatory prayers each day.Người Hồi giáo thực hiện năm lời cầu nguyện bắt buộc mỗi ngày.

Từ trái nghĩa với “Compulsory”

Tính từ “Compulsory” mang ý nghĩa là “bắt buộc”, vậy khi muốn nói về những việc làm, hành động mang tính chất tự nguyện, theo thói quen bạn sẽ liên tưởng và sử dụng ngay lập tức cụm từ “don’t compulsory” đúng không nào? 

Đây là một cụm từ hoàn toàn đúng về mặt ý nghĩa cũng như ngữ pháp, thế nhưng, sẽ thật nhàm chán nếu bạn cứ sử dụng lặp đi lặp lại cụm từ ấy. Thay vào đó, bạn có thể áp dụng những tính từ trái nghĩa với “compulsory” trong bảng sau để giúp câu văn trở nên hấp dẫn và phong phú hơn.     

Từ vựngÝ nghĩa Ví dụ
ArbitraryTự tiện, chuyên quyền, độc đoán. Emily makes unpredictable, arbitrary decisions.Emily đưa ra những quyết định độc đoán và khó lường.
DiscretionaryTùy ý. The court has a discretionary power to appoint a receiver in such circumstances.Tòa án có quyền tùy ý chỉ định người nhận trong những trường hợp như vậy.
FacultativeNgẫu nhiên, tùy ý, tình cờ. In these cases, the butterflies may be opportunistic visitors or facultative pollinators.Trong những trường hợp này, những con bướm có thể là những vị khách cơ hội hoặc những loài thụ phấn không bắt buộc.
Optional Không bắt buộc, tùy ỳ. These features can be offered as an optional part of the package.Các tính năng này có thể được cung cấp như một phần tùy chọn của gói.
VoluntaryTình nguyện, tùy ý, tự ý. Local residents can sign up for the voluntary scheme.Cư dân địa phương có thể đăng ký chương trình tự nguyện.
UnnecessaryKhông cần thiết, không bắt buộc. The police stand accused of the use of wholly unnecessary violence during the arrest of criminals.Cảnh sát bị buộc tội sử dụng bạo lực hoàn toàn không cần thiết trong quá trình bắt giữ tội phạm.

Sự khác nhau giữa “Compulsory”, “Mandatory” và “Obligatory”. 

Cả 3 tính từ “Compulsory”, “Mandatory” và “Obligatory” đều mang ý nghĩa là “bắt buộc”, “cưỡng bách” phải thực hiện một điều gì đó theo quy định, pháp luật. Tuy nhiên, ở 3 tính từ này vẫn có sự khác biệt nhất định về đối tượng cũng như sắc thái. 

Compulsory MandatoryObligatory
Về đối tượng “Compulsory” được sử dụng để nói về sự bắt buộc của cơ quan chức năng có thẩm quyền đối với công dân. Ex: The law made wearing seat belts in cars compulsory.Luật bắt buộc phải thắt dây an toàn trong ô tô.““Mandatory” được sử dụng khi nói về những quy định của pháp luật và bất cứ ai cũng phải có nghĩa vụ thực hiện”. Ex:Athletes must undergo a mandatory drugs test before competing in the championship.Các vận động viên phải trải qua một cuộc kiểm tra ma túy bắt buộc trước khi tranh chức vô địch.“Obligatory” được sử dụng để nói về những bắt buộc liên quan tới luật pháp, pháp lý, thường được áp dụng đối với người làm việc trong kinh doanh. Ex:These classes are obligatory for all first-year students.Các lớp học này là bắt buộc đối với tất cả sinh viên năm thứ nhất.
Về sắc thái Được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Mang sắc thái tương đối nhẹ. Ex:The government proposed making secondary education compulsory up to the age of 18. Chính phủ đề xuất bắt buộc giáo dục trung học cho đến 18 tuổi.Được sử dụng khá phổ biến. Mang sắc thái mạnh mẽ, trang trọng.Ex:The test includes a mandatory essay question.Bài kiểm tra bao gồm một câu hỏi tiểu luận bắt buộc.Ít được sử dụng phổ biến trong văn nói. Mang sắc thái trang trọng thấp. Ex:The hotel has a terrace with comfy chairs for that obligatory cocktail.Khách sạn có sân hiên với những chiếc ghế thoải mái để phục vụ món cocktail bắt buộc đó.

Bài tập Compulsory đi với giới từ gì?

Bài tập “Compulsory” đi với giới từ gì?
Bài tập Compulsory đi với giới từ gì?

1. English is (compulsory) for all students, but art and music are optional.

A. Unnecessary

B. Obligatory

C. Binding

2. This book is an (indispensable) resource for researchers.

A. Mandatory

B. Discretionary

C. Facultative

3. It’s (imperative) to act now before the problem gets really serious.

A. Mandatory

B. Voluntary

C. Arbitrary

4. Employees can make (voluntary) contributions to the savings plan of up to 5% of their earnings.

A. Optional

B. Imperative

C. Obligatory

5. This regulation is (binding) on everybody.

A. Compulsory

B. Voluntary

C. Facultative

Đáp Án

1. A

2. A

3. B

4. C

5. A

Bài viết trên là về chủ đề Compulsory đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách sử dụng Upfile hy vọng qua bài viết có thể cung cấp cho bạn thêm nhiều từ vựng hay về âm nhạc cũng như những câu nói có có nhiều ý nghĩa. Đừng quên follow chuyên mục Blog của chúng tôi để cập nhật thêm kiến thức bổ ích nhé! Chúc bạn học tốt tiếng Anh! 

BANNER-LAUNCHING-MOORE