Nội dung chính
Lucky là một tính từ thường gặp trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Chúng ta hầu như đã biết nghĩa của từ này, nhưng Lucky đi với giới từ gì thì không phải ai cũng nắm được. Sau đây, UpFile.vn sẽ giới thiệu đến bạn các giới từ đi cùng với “lucky” và những từ đồng nghĩa, cụm từ liên quan đến lucky. Cùng đi vào bài viết nhé!
Lucky là gì?
Để trả lời cho câu hỏi “Lucky đi với giới từ gì” Theo từ điểm Cambridge, “Lucky” là một tính từ được định nghĩa: having good things happen to you by chance (có những điều tốt đẹp xảy ra với bạn một cách tình cờ). Còn trong tiếng Việt, chúng ta hiểu từ “Lucky” với nghĩa “may mắn”.
E.g:
I feel so lucky to have such supportive friends and family. (Tôi cảm thấy may mắn khi có những người bạn và gia đình hỗ trợ đồng hành với mình.)
She’s a lucky girl – she won a trip to Europe in a contest. (Cô ấy là cô gái may mắn – cô ấy đã giành được chuyến du lịch đến châu Âu trong một cuộc thi.)
He’s so lucky to have a job he loves. (Anh ta rất may mắn khi có công việc mà anh ta yêu thích.)
Lucky đi với giới từ gì
Để trả lời cho câu hỏi Lucky đi với giới từ gì ? Sau đây là một vài giới từ thông dụng và phổ biến đi cùng với từ lucky :
Lucky đi với giới từ “for”
Lucky đi với giới từ gì ? => “Lucky” đi với “for” mang nghĩa diễn tả về sự may mắn dành cho một cá nhân nào đó.
E.g:
He was lucky for being born into a wealthy family. (Anh ấy may mắn được sinh ra trong một gia đình giàu có).
He felt lucky for having the opportunity to travel to so many different countries. (Anh cảm thấy may mắn vì có cơ hội đi du lịch đến rất nhiều quốc gia khác nhau).
Lucky đi với giới từ “to”
Lucky đi với giới từ gì ? => “Lucky” đi với giới từ to” là cấu trúc thông dụng, đi sau nó sẽ là một động từ và thường được thể hiện sự may mắn khi chủ ngữ trong câu có thể thực hiện được hành động đó.
E.g:
She was lucky to have the opportunity to study abroad in college. (Cô ấy may mắn vì có cơ hội đi du học).
He was lucky to escape injury in the car accident. (Anh ấy đã may mắn thoát khỏi chấn thương trong vụ tai nạn xe hơi).
Lucky đi với giới từ “at”
Lucky đi với giới từ gì ? => “Lucky” đi với “at” cũng diễn tả sự may mắn trong việc gì đó, thông thường cấu trúc này được dùng trong các ngữ cảnh chơi cờ bạc hay trò may rủi.
E.g:
She was lucky at the casino and won a big jackpot. (Cô ấy đã may mắn ở sòng bạc và trúng số độc đắc lớn).
He was lucky at the game of cards and beat his opponents. (Anh ấy đã may mắn trong trò chơi bài và đánh bại đối thủ của mình).
Lucky đi với giới từ “in”
Lucky đi với giới từ gì ? => “Lucky” đi với “in” được sử dụng để thể hiện sự may mắn trong việc làm nào đó của chủ ngữ trong câu.
E.g:
She was lucky in love and found the perfect partner. (Cô may mắn trong tình yêu và tìm được người bạn đời hoàn hảo).
They were lucky in their investments and made a lot of money. (Họ may mắn trong các khoản đầu tư và kiếm được nhiều tiền).
Lucky đi với giới từ “with”
Lucky đi với giới từ gì ? => “Lucky” đi với “with” thông thường dùng để biểu hiện sự may mắn sau khi vượt qua một việc hoặc sự kiện nào đó có nhiều khó khăn, nguy hiểm thách thức hoặc những điều không thuận lợi.
E.g:
He was very lucky with that dangerous foul. (anh ấy đã rất may mắn với pha phạm lỗi nguy hiểm đó).
We were lucky with the weather and had sunny skies throughout our vacation. (Chúng tôi đã may mắn với thời tiết và có bầu trời đầy nắng trong suốt kỳ nghỉ của mình).
Xem thêm:
Compulsory đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách sử dụng
Từ đồng nghĩa với Lucky
Fortunate – từ này thường được sử dụng để mô tả một người nào đó may mắn theo nghĩa được ưu ái bởi vận may hoặc may mắn.
E.g:
He was fortunate to have the support of his family during a difficult time. (Anh ấy may mắn có sự hỗ trợ từ gia đình trong thời điểm khó khăn.)
Serendipitous – từ này dùng để chỉ một điều gì đó tình cờ xảy ra theo hướng tích cực, chẳng hạn như một sự trùng hợp may mắn.
E.g:
It was a serendipitous encounter that led to their successful collaboration. (Đó là một cuộc gặp gỡ tình cờ dẫn đến sự hợp tác thành công của họ.)
Blessed – từ này gợi ý một cảm giác về sự ưu ái hoặc ân sủng thiêng liêng mang lại may
mắn cho ai đó.
E.g:
They felt truly blessed to have such a loving and supportive community around them. (Họ cảm thấy thật may mắn khi có một cộng đồng yêu thương và hỗ trợ xung quanh.)
Prosperous – từ này có thể mô tả ai đó may mắn theo nghĩa thành công về tài chính hoặc tận hưởng vận may vật chất tốt.
E.g:
She had a prosperous year, with many new clients and successful projects. (Cô ấy đã có một năm phồn thịnh, với nhiều khách hàng mới và các dự án thành công.)
Auspicious – từ này đề cập đến một cái gì đó thuận lợi hoặc hứa hẹn, thường được sử dụng trong bối cảnh dự đoán một kết quả tích cực hoặc thành công.
E.g:
The auspicious start to the new year brought hope for a successful and prosperous year ahead. (Bắt đầu tốt đẹp của năm mới mang lại hy vọng cho một năm thành công và thịnh vượng.)
Charmed – từ này gợi ý một cảm giác kỳ diệu hoặc mê hoặc mang lại may mắn cho ai đó.
E.g:
They always seemed to be charmed with good luck, winning every competition they entered. (Họ luôn có vẻ như bị bùa mê bởi may mắn, chiến thắng mọi cuộc thi họ tham gia.)
Favored – từ này ngụ ý một cảm giác ưu tiên hoặc đối xử đặc biệt mang lại may mắn hoặc tài sản cho ai đó.
E.g:
She was favored by good fortune throughout her life, always finding success and happiness wherever she went. (Cô ấy được ban cho may mắn trong suốt cuộc đời, luôn tìm thấy thành công và hạnh phúc ở bất cứ nơi nào cô đi.)
Thành ngữ, cụm từ đi với Lucky
The luck of the draw – Đề cập đến một tình huống trong đó kết quả được xác định một cách tình cờ, chẳng hạn như rút bài từ bộ bài.
E.g:
He was disappointed not to win the competition, but knew it was just the luck of the draw. (Anh ấy thất vọng vì không giành được chiến thắng trong cuộc thi, nhưng biết rằng đó chỉ là sự may rủi).
Beginner’s luck – Đề cập đến thành công bất ngờ mà một người trải nghiệm khi họ thử làm điều gì đó lần đầu tiên.
E.g:
She had never played poker before, but won the first game she played due to beginner’s luck. (Cô ấy chưa bao giờ chơi poker trước đây, nhưng đã thắng ván đầu tiên do may mắn của người mới bắt đầu).
Down on one’s luck – Đề cập đến một khoảng thời gian xui xẻo hoặc bất hạnh.
E.g:
After losing his job and going through a divorce, he was really down on his luck. (Sau khi mất việc và trải qua một cuộc ly hôn, anh ấy đã thực sự thất vọng về vận may của mình).
Make your own luck – Đề cập đến ý tưởng rằng bạn có thể tạo ra cơ hội cho chính mình thông qua làm việc chăm chỉ, quyết tâm và suy nghĩ tích cực.
E.g:
She didn’t wait for opportunities to come to her, she worked hard to make her own luck. (Cô ấy không chờ đợi cơ hội đến với mình, cô ấy làm việc chăm chỉ để tạo ra vận may cho chính mình).
Lucky break – Đề cập đến một cơ hội bất ngờ hoặc một sự may mắn giúp ai đó đạt được thành công.
E.g:
Getting accepted into that prestigious university was a lucky break for him. (Được nhận vào danh tiếng đó đại học là một sự may mắn cho anh ta).
Lucky charm – Là vật được cho là sẽ mang lại may mắn cho chủ nhân của nó.
E.g:
He always carried his lucky charm with him whenever he had an important exam or interview. (Anh ấy luôn mang theo bùa may mắn bên mình bất cứ khi nào anh ấy có một kỳ thi hoặc phỏng vấn quan trọng).
Lucky streak – Đề cập đến một khoảng thời gian may mắn hoặc thành công kéo dài trong một thời gian.
E.g:
She had a lucky streak at the casino, winning every game she played for three nights in a row. (Cô ấy đã có một chuỗi may mắn tại sòng bạc, thắng mọi trò chơi mà cô ấy chơi trong ba đêm liên tiếp).
Trên đây là bài viết giúp bạn trả lời cho câu hỏi Lucky đi với giới từ gì. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cao vốn tiếng Anh của mình để phục vụ cho học tập và đời sống. Để học thêm những kiến thức bổ ích, hãy ghé thăm các bài viết khác của UpFile.vn nhé. Theo dõi chuyên mục Blog hàng tuần để cập nhật các bài viết mới nhất.
Chúc các bạn học tốt!