Nội dung chính
Khi sử dụng tiếng Anh, việc hiểu cách chia động từ trong quá khứ là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách chia thì quá khứ của Travel và cùng thực hành thông qua một số bài tập. Mời các bạn cùng Upfile tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây!
Quá khứ của Travel là gì?
Động từ Travel trong tiếng Anh có nghĩa là “đi du lịch”, “đi công tác” hoặc “di chuyển từ nơi này đến nơi khác.” Nó thường được sử dụng để chỉ hành động đi xa, thường là trong mục đích tham quan, khám phá hoặc làm việc.
Quá khứ của Travel là Traveled (cách chia thường) hoặc Travelled (cách chia Anh-Anh).
Ví dụ:
I traveled to Paris last summer. (Tôi đã đi du lịch đến Paris mùa hè năm ngoái.)
She travelled around Asia for six months. (Cô ấy đã du lịch khắp châu Á trong sáu tháng.)
We traveled by train to visit our grandparents. (Chúng tôi đã đi du lịch bằng tàu hỏa để thăm ông bà.)
Lưu ý: Cách chia “traveled” phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi “travelled” thường được sử dụng ở Anh và các nước Anh ngữ khác.
Xem thêm:
Cách chia thì với quá khứ của Travel và các ví dụ
Bảng chia động từ cho các thì | ||||||
Chủ ngữ số ít/ nhiều | Số ít | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | travel | travel | travels | travel | travel | travel |
Hiện tại tiếp diễn | am traveling | are traveling | is traveling | are traveling | are traveling | are traveling |
Quá khứ đơn | traveled | traveled | traveled | traveled | traveled | traveled |
Quá khứ tiếp diễn | was traveling | were traveling | was traveling | were traveling | were traveling | were traveling |
Hiện tại hoàn thành | have traveled | have traveled | has traveled | have traveled | have traveled | have traveled |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been traveling | have been traveling | has been traveling | have been traveling | have been traveling | have been traveling |
Quá khứ hoàn thành | had traveled | had traveled | had traveled | had traveled | had traveled | had traveled |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been traveling | had been traveling | had been traveling | had been traveling | had been traveling | had been traveling |
Tương Lai | will travel | will travel | will travel | will travel | will travel | will travel |
TL Tiếp Diễn | will be traveling | will be traveling | will be traveling | will be traveling | will be traveling | will be traveling |
Tương Lai hoàn thành | will have traveled | will have traveled | will have traveled | will have traveled | will have traveled | will have traveled |
TL HT Tiếp Diễn | will have been traveling | will have been traveling | will have been traveling | will have been traveling | will have been traveling | will have been traveling |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would travel | would travel | would travel | would travel | would travel | would travel |
Conditional Perfect | would have traveled | would have traveled | would have traveled | would have traveled | would have traveled | would have traveled |
Conditional Present Progressive | would be traveling | would be traveling | would be traveling | would be traveling | would be traveling | would be traveling |
Conditional Perfect Progressive | would have been traveling | would have been traveling | would have been traveling | would have been traveling | would have been traveling | would have been traveling |
Present Subjunctive | travel | travel | travel | travel | travel | travel |
Past Subjunctive | traveled | traveled | traveled | traveled | traveled | traveled |
Past Perfect Subjunctive | had traveled | had traveled | had traveled | had traveled | had traveled | had traveled |
Imperative | travel | Let′s travel | travel |
Ví dụ
Hiện tại đơn (Present Simple):
I travel to different countries every year. (Tôi đi du lịch đến các quốc gia khác nhau mỗi năm.)
She travels for work on a regular basis. (Cô ấy đi công tác thường xuyên.)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
They are traveling to Australia next week. (Họ đang đi du lịch đến Australia vào tuần sau.)
We are currently traveling around Europe. (Hiện tại chúng tôi đang đi du lịch xung quanh châu Âu.)
Quá khứ đơn (Past Simple):
He traveled to Japan last summer. (Anh ấy đã đi du lịch đến Nhật Bản mùa hè qua.)
We traveled together during our university years. (Chúng tôi đã đi du lịch cùng nhau trong thời gian học đại học.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
She was traveling in South America when I called her. (Cô ấy đang đi du lịch ở Nam Mỹ khi tôi gọi điện cho cô ấy.)
They were traveling around Europe while studying abroad. (Họ đang đi du lịch xung quanh châu Âu trong khi du học.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
We have traveled to many countries in the past few years. (Chúng tôi đã đi du lịch đến nhiều quốc gia trong vài năm qua.)
She has never traveled alone before. (Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch một mình trước đây.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
They have been traveling for three months straight. (Họ đã đang đi du lịch liên tục trong ba tháng.)
I have been traveling around Asia, exploring different cultures. (Tôi đã đang đi du lịch xung quanh châu Á, khám phá những nền văn hóa khác nhau.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
By the time we arrived, they had already traveled to several cities. (Khi chúng tôi đến, họ đã đã đi du lịch đến một số thành phố.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
She had been traveling for days before she finally arrived home. (Cô ấy đã đang đi du lịch trong vài ngày trước khi cuối cùng về nhà.)
Tương lai (Future Simple):
I will travel to Paris next month. (Tôi sẽ đi du lịch đến Paris vào tháng sau.)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
By the time you arrive, we will have traveled to five different countries. (Đến lúc bạn đến, chúng tôi sẽ đã đi du lịch đến năm quốc gia khác nhau.)
She will have traveled the world by the age of 30. (Cô ấy sẽ đã đi du lịch quanh thế giới trước khi đến tuổi 30.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
By the end of this year, I will have been traveling for six months. (Vào cuối năm nay, tôi sẽ đã đang đi du lịch trong sáu tháng.)
They will have been traveling around Asia for a year by the time they return. (Họ sẽ đã đang đi du lịch xung quanh châu Á trong một năm trước khi trở về.)
Điều kiện cách hiện tại (Conditional Present):
If I had more money, I would travel the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)
She would travel more if she had the time. (Cô ấy sẽ đi du lịch nhiều hơn nếu cô ấy có thời gian.)
Điều kiện cách hoàn thành (Conditional Perfect):
If they had traveled earlier, they would have seen the famous monument. (Nếu họ đã đi du lịch sớm hơn, họ đã có thể thấy được công trình nổi tiếng.)
He would have traveled with them if he had known about the trip. (Anh ấy đã đi du lịch cùng họ nếu anh ấy biết về chuyến đi.)
Câu mệnh lệnh (Imperative):
Travel responsibly and respect the local culture. (Hãy đi du lịch một cách có trách nhiệm và tôn trọng văn hóa địa phương.)
Don’t forget to travel light and pack only the essentials. (Đừng quên đi du lịch nhẹ nhàng và chỉ mang theo những thứ cần thiết.)
Một số động từ bất quy tắc phổ biến khác
Cột 1 | Cột 2 | Cột 3 |
go (đi) | went (đi) | gone (đã đi) |
come (đến) | came (đến) | come (đã đến) |
see (nhìn thấy) | saw (nhìn thấy) | seen (đã nhìn thấy) |
take (lấy) | took (lấy) | taken (đã lấy) |
give (cho) | gave (cho) | given (đã cho) |
do (làm) | did (làm) | done (đã làm) |
say (nói) | said (nói) | said (đã nói) |
make (làm) | made (làm) | made (đã làm) |
know (biết) | knew (biết) | known (đã biết) |
think (nghĩ) | thought (nghĩ) | thought (đã nghĩ) |
come (đến) | came (đến) | come (đã đến) |
see (nhìn thấy) | saw (nhìn thấy) | seen (đã nhìn thấy) |
take (lấy) | took (lấy) | taken (đã lấy) |
give (cho) | gave (cho) | given (đã cho) |
do (làm) | did (làm) | done (đã làm) |
say (nói) | said (nói) | said (đã nói) |
make (làm) | made (làm) | made (đã làm) |
know (biết) | knew (biết) | known (đã biết) |
think (nghĩ) | thought (nghĩ) | thought (đã nghĩ) |
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Travel
Travel abroad: Đi du lịch nước ngoài.
Travel agency: Công ty du lịch.
Business travel: Du lịch công tác.
Travel destination: Điểm đến du lịch.
Travel experience: Kinh nghiệm du lịch.
Travel itinerary: Lịch trình du lịch.
Travel insurance: Bảo hiểm du lịch.
Travel expenses: Chi phí du lịch.
Travel companion: Bạn đồng hành trong chuyến du lịch.
Travel documents: Giấy tờ du lịch.
Travel restrictions: Hạn chế du lịch.
Travel tips: Mẹo du lịch.
Travel photography: Nhiếp ảnh du lịch.
Travel blogger: Nhà văn du lịch.
Travel memories: Kỷ niệm du lịch.
Adventure travel: Du lịch mạo hiểm.
Solo travel: Du lịch một mình.
Family travel: Du lịch gia đình.
Budget travel: Du lịch tiết kiệm.
Sustainable travel: Du lịch bền vững.
Bài tập vận dụng quá khứ của Travel
Last summer, my family and I ___________ to France for our vacation.
She ___________ to Japan last year to attend a conference.
They ___________ around Europe for six months before returning home.
We ___________ to the beach and enjoyed the beautiful weather.
He ___________ to Italy and explored the historic cities.
The couple ___________ to Africa and went on a safari adventure.
Sarah ___________ to New York City and visited all the famous landmarks.
They ___________ to Australia and experienced the unique wildlife.
My grandparents ___________ the world when they were younger.
We ___________ to the mountains and hiked to the top.
Đáp án:
Last summer, my family and I traveled to France for our vacation.
She traveled to Japan last year to attend a conference.
They traveled around Europe for six months before returning home.
We traveled to the beach and enjoyed the beautiful weather.
He traveled to Italy and explored the historic cities.
The couple traveled to Africa and went on a safari adventure.
Sarah traveled to New York City and visited all the famous landmarks.
They traveled to Australia and experienced the unique wildlife.
My grandparents traveled the world when they were younger.
We traveled to the mountains and hiked to the top.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia thì quá khứ của Travel và thực hành qua các bài tập. Kỹ năng sử dụng đúng thì quá khứ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt và viết văn một cách chính xác và trôi chảy hơn. Đừng ngần ngại thực hành và rèn luyện kỹ năng này để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công.
Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và hấp dẫn khác nhé!
Xem thêm: