Nội dung chính
Trong tiếng Anh, động từ “Read” không chỉ được sử dụng trong thì hiện tại mà còn có dạng quá khứ của nó. Trên thực tế, việc hiểu và sử dụng chính xác dạng quá khứ của “Read” là một phần quan trọng trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý nghĩa đúng trong quá khứ. Trong bài viết này, cùng Upfile chúng ta sẽ tìm hiểu cách chia thì và sử dụng quá khứ của Read cùng với một số bài tập vận dụng để củng cố kiến thức của các bạn nhé!
Quá khứ của Read là gì?
Quá khứ của động từ “Read” là “Read”. Dạng này được sử dụng cho cả động từ nguyên mẫu và quá khứ đơn, không có sự thay đổi về hình thức. Ví dụ:
Present Simple (Hiện tại đơn): She reads books every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày.)
Past Simple (Quá khứ đơn): Yesterday, she read a novel. (Hôm qua, cô ấy đọc một cuốn tiểu thuyết.)
Lưu ý rằng dạng quá khứ của “Read” không được thay đổi, vì vậy nó không có hậu tố “-ed” như các động từ khác trong quá khứ đơn.
Xem thêm:
Cách sử dụng quá khứ của Read
Dạng quá khứ đơn Read
Diễn tả việc đọc đã xảy ra trong quá khứ:
I read an interesting article yesterday. (Tôi đã đọc một bài báo thú vị ngày hôm qua.)
He read the entire book in one day. (Anh ấy đã đọc toàn bộ cuốn sách trong một ngày.)
Diễn tả hành động đọc như là một phần của một câu chuyện hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ:
As a child, she read all the fairy tales she could find. (Khi còn nhỏ, cô ấy đã đọc tất cả những câu chuyện cổ tích mà cô ấy có thể tìm thấy.)
In the library, he read a book about history. (Ở thư viện, anh ấy đã đọc một cuốn sách về lịch sử.)
Sử dụng trong các câu hỏi về việc đọc đã xảy ra trong quá khứ:
Did you read the newspaper this morning? (Bạn đã đọc báo sáng nay chưa?)
Who read the last chapter of the book? (Ai đã đọc chương cuối cùng của cuốn sách?)
Dạng quá khứ phân từ Read
Được sử dụng trong các thì quá khứ hoàn thành (past perfect) và quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous):
She had read the book before the movie was released. (Cô ấy đã đọc cuốn sách trước khi bộ phim được phát hành.)
They had been reading for hours when I arrived. (Họ đã đọc suốt mấy giờ đồng hồ khi tôi đến.)
Sử dụng như một phần của câu bị động (passive voice):
The book was read by millions of people around the world. (Cuốn sách đã được đọc bởi hàng triệu người trên thế giới.)
The letter has been read and approved by the manager. (Thư đã được đọc và được chấp thuận bởi người quản lý.)
Sử dụng trong các câu điều kiện loại 3 (third conditional):
If she had read the instructions carefully, she wouldn’t have made mistakes. (Nếu cô ấy đã đọc hướng dẫn cẩn thận, cô ấy sẽ không mắc lỗi.)
If I had read the email earlier, I would have replied sooner. (Nếu tôi đã đọc email sớm hơn, tôi đã trả lời sớm hơn.)
Một số cụm từ có thể được dùng kết hợp từ Read
Read a book: Đọc một cuốn sách
She read a book by Jane Austen last week.
They have read many books on history.
Read a newspaper: Đọc một tờ báo
He read the newspaper every morning.
I used to read the newspaper during breakfast.
Read an article: Đọc một bài báo
We read an interesting article about climate change.
She has read articles on various topics.
Read a magazine: Đọc một tạp chí
They enjoy reading fashion magazines.
Have you ever read that travel magazine?
Read a novel: Đọc một tiểu thuyết
He read a captivating novel over the weekend.
She is currently reading a classic novel.
Read a poem: Đọc một bài thơ
The poet read her latest poem at the event.
They have read many beautiful poems.
Read a document: Đọc một tài liệu
They need to read the legal document carefully before signing.
He read the important document before the meeting.
Read aloud: Đọc to, đọc thành tiếng
The teacher asked the students to read aloud the passage.
She enjoys reading stories aloud to her children.
Read for pleasure: Đọc vui, đọc giải trí
After a long day, she likes to read for pleasure.
Reading for pleasure is a great way to relax.
Read between the lines: Đọc giữa các dòng, đọc qua những điều bị ngụ ý
You need to read between the lines to understand the hidden message.
He always tries to read between the lines in any conversation.
Bài tập vận dụng quá khứ của Read
Bài tập: Điền dạng quá khứ của “read” vào chỗ trống trong các câu sau:
She _____ a fascinating novel last month.
They _____ the entire newspaper this morning.
We _____ an interesting article about technology.
He _____ all the books in the library.
I _____ a poem at the poetry recital.
Đáp án:
read
read
read
read
read
Bài tập mở rộng:
Hãy viết câu dùng quá khứ phân từ của “read”:
The book, _____ by millions of people, became a bestseller.
Đáp án: read
Hãy sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng quá khứ của “read”:
I / an / interesting / article / yesterday / read.
Đáp án: I read an interesting article yesterday.
Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ của “read”:
She _____ three books last week.
Đáp án: read
Dùng quá khứ của “read” để hoàn thành câu sau:
They _____ all the chapters of the book before the exam.
Đáp án: read
Hãy viết câu phủ định sử dụng quá khứ của “read”:
I _____ that novel last year.
Đáp án: didn’t read
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách chia thì và sử dụng quá khứ của Read trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng chính xác các thì của động từ là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa đúng và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng. Đừng ngại thực hành và làm các bài tập để củng cố kiến thức của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại trong phần bình luận để chúng tôi có thể giúp đỡ bạn. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày.
Cùng Upfile theo dõi thường xuyên chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay và bổ ích!
Xem thêm: