Nội dung chính
Hate Ving hay to V? là một chủ đề thú vị trong ngôn ngữ tiếng Anh, nơi chúng ta khám phá sự biểu đạt tiêu cực và không thích đối với một hành động hoặc tình huống cụ thể. Upfile.vn mời các bạn đọc chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của cả hai cấu trúc này. Chúng ta sẽ tìm hiểu khi nào chúng ta sử dụng “Hate to V” và khi nào chúng ta sử dụng “Hate V-ing” qua bài viết dưới đây nhé
Định nghĩa về Hate
“Hate” là một từ được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực đối với một người, vật, hoặc tình huống. Nó thể hiện sự không thích một cách cực kỳ mạnh mẽ, Khi một người “hate” điều gì đó, họ có thể cảm thấy sự căm phẫn, hoặc không thể chấp nhận được với nó. “Hate” có thể ám chỉ sự không hài lòng, sự phản đối mạnh mẽ, hoặc sự không đồng tình với một người, một nhóm, một ý tưởng, hoặc một hành vi.
Ví dụ:
I hate waking up early in the morning. Tôi ghét phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
She hates spiders; they scare her. Cô ấy ghét nhện; chúng khiến cô ấy sợ.
They hate the taste of cilantro in their food. Họ ghét mùi vị rau mùi trong thức ăn của mình.
He hates it when people interrupt him while he’s speaking. Anh ấy ghét khi có người gián đoạn khi anh ấy đang nói chuyện.
Vai trò của từ Hate theo từng dạng
Vai trò của “hate” | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Sự căm ghét, lòng căm phẫn | “His hate for his rival was evident in his actions.” |
(Sự căm ghét của anh ta dành cho đối thủ của mình rõ ràng qua những hành động của anh.) | ||
Động từ | Ghét, không thích một cách mạnh | “She hates going to the dentist.” |
(Cô ấy ghét đi khám răng.) |
Dùng Hate Ving hay to V?
Cấu trúc “Hate” to V
Trong cấu trúc này, “hate” được theo sau bởi “to” và sau đó là một động từ nguyên mẫu (V). Cấu trúc này thể hiện sự không thích hoặc không muốn làm một hành động cụ thể. Đây là một sự phản ứng tiêu cực và có thể ám chỉ một sự chống đối hoặc sự không đồng tình với hành động đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi nói về hành động cụ thể.
Ví dụ:
“I hate to wake up early in the morning.” (Tôi không thích phải thức dậy sớm vào buổi sáng.)
“She hates to be interrupted when she’s speaking.” (Cô ấy không thích bị gián đoạn khi đang nói.)
Cấu trúc “Hate” V-ing
“Hate” V-ing: Trái với cấu trúc trước, trong cấu trúc này, “hate” được theo sau trực tiếp bởi một động từ (-ing) và không có “to”. Cấu trúc này thể hiện sự không thích, không ưa hoặc căm ghét một hành động hoặc tình huống đang diễn ra hoặc liên quan đến quá khứ. Nó thường diễn tả một sự phản ứng mạnh mẽ và không hài lòng với việc nêu ra.
Ví dụ:
“They hate watching horror movies.” (Họ không thích xem phim kinh dị.)
“He hates being criticized in public.” (Anh ta không thích bị chỉ trích trước công chúng.)
Xem thêm:
Prefer to V hay Ving? Tổng quan về Prefer đầy đủ nhất
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Hate”
Bảng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ “Hate”:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Đồng nghĩa | ||
Detest | Cực kỳ không thích | “I detest doing chores around the house.” |
(Tôi cực kỳ không thích làm việc nhà.) | ||
Loathe | Ghét một cách mãnh liệt | “She loathes going to the dentist.” |
(Cô ấy ghét một cách mãnh liệt khi phải đi nha sĩ.) | ||
Despise | Khinh thường, coi thường | “He despises people who lie.” |
(Anh ta khinh thường những người nói dối.) | ||
Abhor | Ghê tởm, ghét cay đắng | “They abhor violence in any form.” |
(Họ ghê tởm bạo lực dưới mọi hình thức.) | ||
Trái nghĩa | ||
Love | Yêu, thích | “I love spending time with my family.” |
(Tôi yêu thích dành thời gian bên gia đình.) | ||
Like | Thích | “She likes swimming in the ocean.” |
(Cô ấy thích bơi trong biển.) | ||
Enjoy | Thích, tận hưởng | “They enjoy traveling to new places.” |
(Họ thích tận hưởng du lịch đến những địa điểm mới.) | ||
Appreciate | Đánh giá cao, trân trọng | “We appreciate your kindness.” |
(Chúng tôi đánh giá cao lòng tử tế của bạn.) |
Bài tập vận dụng
I _______ (hate) __________ (clean) the house.
They _______ (hate) __________ (wait) in long queues.
She _______ (hate) __________ (get up) early in the morning.
We _______ (hate) __________ (be) late for appointments.
He _______ (hate) __________ (drive) in heavy traffic.
Mary _______ (hate) __________ (eat) spicy food.
The kids _______ (hate) __________ (do) their homework.
My boss _______ (hate) __________ (listen) to excuses.
We _______ (hate) __________ (attend) boring meetings.
Sarah _______ (hate) __________ (watch) horror movies.
Đáp án:
I hate to clean the house.
They hate waiting in long queues.
She hates getting up early in the morning.
We hate being late for appointments.
He hates driving in heavy traffic.
Mary hates eating spicy food.
The kids hate doing their homework.
My boss hates listening to excuses.
We hate attending boring meetings.
Sarah hates watching horror movies.
Cấu trúc Hate Ving hay to V đều được sử dụng để diễn đạt sự không thích hoặc căm ghét đối với một hành động cụ thể. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhẹ giữa hai cấu trúc này. Hy vọng qua bài viết này Upfile.vn đã giúp các bạn biết được cách dùng trúc “Hate to V” và “Hate V-ing. Các bạn hãy luyện tập thêm để có thể thành thạo cấu trúc về Hate hơn nhé. Chúc các bạn thành công!
Theo dõi các bài viết khác trên chuyên mục Blog nhé!