Nội dung chính
Drink là một dạng động từ rất phổ biến và thường được sử dụng trong cả bài kiểm tra tiếng Anh và trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, đặc biệt với Drink, đó là một động từ không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường. Vậy, câu hỏi đặt ra quá khứ của Drink là gì và làm thế nào để chia động từ này? Upfile.vn mời các bạn Chúng ta sẽ khám phá thêm chi tiết trong bài viết dưới đây
Drink có nghĩa là gì?
“Drink” là một động từ trong tiếng Anh hoặc cũng có thể là ngoại động từ, nó mô tả hành động uống chất lỏng như nước, đồ uống, hoặc các chất khác. hành động của người hoặc động vật đưa một chất lỏng vào miệng để tiếp nhận nó vào cơ thể.
Ví dụ
Drink herbal | uống trà thảo dược |
Drink water | uống nước |
Drink milk | Uống sữa |
Drink coffee | uống cà phê |
I like to drink herbal tea before bedtime. (Tôi thích uống trà thảo mộc trước khi đi ngủ.)
I drink water every day to stay hydrated. (Tôi uống nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm.)
The cat drank milk from the bowl. (Con mèo đã uống sữa từ tô.)
She drinks coffee in the morning to wake up. (Cô ấy uống cà phê vào buổi sáng để tỉnh táo.)
Quá khứ của Drink là gì?
“Drink” là một động từ bất quy tắc và không tuân theo quy tắc thêm “ed” để tạo thành dạng quá khứ. Thay vào đó, ta sử dụng dạng quá khứ đặc biệt là “drank”.
Dạng động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
Drink | Drank | Drunk | Uống |
Ví dụ:
Hiện tại đơn (simple present)
I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi buổi sáng.)
He drinks water after exercising. (Anh ấy uống nước sau khi tập thể dục.)
Quá khứ đơn (simple past)
I drank a glass of water yesterday. (Tôi đã uống một ly nước vào ngày hôm qua.)
She drank coffee with breakfast this morning. (Cô ấy đã uống cà phê trong bữa sáng hôm nay.)
Quá khứ phân từ (past participle)
I have drunk all the juice. (Tôi đã uống hết nước ép.)
He was drunk at the party last night. (Anh ta đã say rượu trong buổi tiệc tối qua.)
Một số động từ bất quy tắc tương tự Drink
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
Eat | Ate | Eaten | Ăn |
Run | Ran | Run | Chạy |
Swim | Swam | Swum | Bơi |
Speak | Spoke | Spoken | Nói chuyện |
Break | Broke | Broken | Gãy, vỡ |
Take | Took | Taken | Lấy, mang |
Write | Wrote | Written | Viết |
Give | Gave | Given | Cho, tặng |
Sing | Sang | Sung | Hát |
Drive | Drove | Driven | Lái xe |
Xem thêm: Regularly là gì? Cách dùng “chuẩn” như người bản xứ Hold on là gì? Cách dùng Hold on chuẩn nhất trong tiếng Anh Take over là gì? Cách sử dụng take over trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách dùng Drink trong dạng quá khứ đơn
Dùng Drink trong một số cấu trúc như:
Trong thì quá khứ đơn (câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn)
Trong câu điều kiện loại 2 (mệnh đề có “If”)
Đối với thì quá khứ đơn
Bạn có thể sử dụng theo bảng một số cấu trúc quen thuộc của dạng quá khứ đơn của “Drink” dưới đây
Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định quá khứ đơn | S + drank + (object) |
I drank a cup of coffee this morning. | |
She drank a glass of water before the meeting. | |
Câu phủ định quá khứ đơn | S + didn’t + drink + (object) |
He didn’t drink any alcohol at the party. | |
We didn’t drink soda with our meal. | |
Câu hỏi quá khứ đơn | Did + S + drink + (object) + ? |
Did you drink tea or coffee this morning? | |
What did they drink at the bar last night? | |
Câu điều kiện loại 2 (unreal condition) | If + S1 + drank + (object), S2 + would (not)+ verb |
If I drank too much coffee, I would get jittery. |
Dùng dưới dạng quá khứ phân từ của Drink
Đối với trong các thì hoàn thành
Quá khứ phân từ của động từ “Drink” là “Drunk”. Dạng quá khứ phân từ của “Drink” (Drunk) có thể đi kèm với các trợ động từ “have” (have/has) hoặc “will have” để tạo thành các thì hoàn thành khác nhau, chẳng hạn như hiện tại hoàn thành (Present Perfect), quá khứ hoàn thành (Past Perfect), và tương lai hoàn thành (Future Perfect).
Thì hoàn thành | Cách sử dụng | Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | have/has + drunk | I have drunk three cups of coffee today. |
(Tôi đã uống ba ly cà phê hôm nay.) | ||
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | had + drunk | She had drunk all the water before the meeting. |
(Cô ấy đã uống hết nước trước cuộc họp.) | ||
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | will have + drunk | By next week, they will have drunk all the wine. |
(Đến tuần tới, họ sẽ đã uống hết rượu.) |
Đối với trong câu điều kiện loại 3
Cấu trúc | Ví dụ |
If + S1 + had + drunk…, S2 + would (not) + have + Ved/3 | If I had drunk too much last night, I would have had a terrible hangover. |
(Nếu tôi đã uống quá nhiều vào đêm qua, tôi đã bị đau đầu kinh khủng.) | |
If + S2 + had + Ved/3…, S2 + would (not) + have + drunk… | If they had known the drink was poisonous, they wouldn’t have drunk it. |
(Nếu họ đã biết rằng nước uống đó độc, họ sẽ không uống nó.) |
Đối với trong câu giả định cho quá khứ
Được sử dụng trong câu giả định để diễn đạt những mong ước về hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể thay đổi kết quả hoặc tình huống hiện tại
Cấu trúc | Ví dụ |
S1 + wish + S2 + had (not) + drunk… | I wish I hadn’t drunk so much last night. |
(Tôi ước rằng tôi không uống quá nhiều vào đêm qua.) | |
She wishes she had drunk more water during the day. | |
(Cô ấy ước rằng cô ấy đã uống nhiều nước hơn trong suốt ngày.) | |
If only + S + had (not) + drunk… | If only he hadn’t drunk all the wine at the party. |
(Giá mà anh ấy không uống hết rượu tại buổi tiệc.) | |
If only they had drunk something warm before going out in the cold. | |
(Giá mà họ đã uống một chút đồ ấm trước khi ra ngoài trong lạnh.) |
Đối với trong câu bị động
Trong cấu trúc này, động từ “Drink” được chuyển sang dạng quá khứ phân từ “Drunk” và được kết hợp với trợ động từ “be” theo thì và ngôi của chủ ngữ (S). Đối tượng (O) được đặt sau giới từ “by” để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động uống.
Cấu trúc | Ví dụ |
S + be + drunk + (by O) | The wine was drunk by all the guests at the party.Rượu đã được uống hết bởi tất cả khách mời tại buổi tiệc.) |
The water will be drunk by the athletes after the race.Nước sẽ được uống bởi các vận động viên sau cuộc đua.) | |
Coffee is often drunk in the morning to wake up.(Cà phê thường được uống vào buổi sáng để tỉnh táo.) |
Một số thành ngữ với Drunk
Thành ngữ | Giải thích |
Dead drunk | Say xỉn, say mèm |
He came home dead drunk last night. | |
(Anh ta đã về nhà say xỉn tử tế đêm qua.) | |
Get drunk | Uống say, say rượu |
They got drunk at the party and couldn’t remember what happened. | |
(Họ uống say trong buổi tiệc và không nhớ được điều gì đã xảy ra.) | |
Drunk as a skunk | Say như con chuột |
After the celebration, he was drunk as a skunk. | |
(Sau buổi kỷ niệm, anh ta say như con chuột.) | |
Drunk driving | Lái xe khi say rượu |
Drunk driving is illegal and dangerous. | |
(Lái xe khi say rượu là vi phạm pháp luật và nguy hiểm.) | |
Drunkard | Người say rượu |
He was known in the village as a notorious drunkard. | |
(Anh ta nổi tiếng trong làng với tư cách một kẻ say rượu nổi tiếng.) | |
Drunk tank | Nhà tù tạm cho những người say rượu |
The police took him to the drunk tank after finding him intoxicated in public. | |
(Cảnh sát đã đưa anh ta vào nhà tù tạm khi tìm thấy anh ta say rượu trên đường phố.) |
Bài tập quá khứ của Drink
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống.
I __________ a glass of water before going to bed last night.
She had already __________ three cups of coffee by the time I arrived.
They will have __________ all the juice by the end of the party.
He __________ too much alcohol and couldn’t remember what happened.
The bottle of wine was __________ by everyone at the celebration.
If I hadn’t __________ so much soda, I wouldn’t have felt sick.
We have never __________ that brand of tea before.
The children have __________ all their milk and now they want more.
She had __________ a smoothie for breakfast before heading to work.
If he had known it was poisoned, he wouldn’t have __________ it.
Đáp án:
- drank
- drunk
- drunk
- drank
- drunk
- drunk
- drunk
- drunk
- drunk
- drunk
Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể hiểu rõ hơn các cấu trúc liên quan đến động từ Drink và cũng như là các cấu trúc có thể đi kèm động từ này. Quá khứ của Drink là một chủ đề quen thuộc và thường được sử dụng vì vậy các bạn hãy luyện tập thật nhiều hơn để sử dụng thành thạo cách dùng dạng quá khứ của Drink nhé! Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm những bài viết thú vị nhé!