Back to school

Fall in love là gì? Các cụm từ được sử dụng phổ biến

Những cảm xúc đầu tiên khi gặp một người đó có thể là sự rung động, cảm giác hạnh phúc lạ lùng và cuối cùng là rơi vào trạng thái “Fall in love”. Vậy “Fall in love là gì?” trong tình yêu. Nếu bạn cũng có cùng thắc mắc với câu hỏi trên thì hãy cùng với Upfile.vn khám phá và tìm hiểu về khái niệm này trong bài viết sau nhé! 

Cụm từ Fall in love là gì?

Fall in love là gì
Fall in love là gì

Fall in love là gì ? Trong tiếng Anh có thể hiểu là bắt đầu có cảm xúc lãng mạn với ai đó và nảy sinh tình cảm với họ. 

Theo Từ điển Cambridge, “Fall in love” có nghĩa là “rất bị thu hút bởi ai đó và bắt đầu yêu họ”. 

Cụm từ bao gồm: Động từ “fall” trong ngữ cảnh này ngụ ý rằng những cảm xúc này có thể đến đột ngột và bất ngờ, như thể một người đang rơi vào trạng thái yêu. Giới từ “in” và danh từ “love”. Danh từ “love” được phát âm là /lav/ và có nghĩa là “có tình cảm hoặc sự thích thú mạnh mẽ với ai đó”. Cụm từ “fall in love” trong tiếng Việt cũng có thể được dịch là “phải lòng”.

Các cụm từ tiếng Anh thể hiện các sắc thái của tình yêu

STTCụm từ tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩa
1Adore you/əˈdɔːr juː/Yêu em tha thiết
2Cherish you/ˈtʃerɪʃ juː/Trân trọng, yêu thương em
3Crazy about you/ˈkreɪzi əˈbaʊt juː/Phát cuồng vì em
4Crush on you/krʌʃ ɒn juː/Tình cảm đặc biệt với em
5Head over heels/hed ˌəʊvə ˈhiːlz/Đắm say, cuồng si vì em
6Infatuated with you/ɪnˈfætʃueɪtɪd wɪð juː/Say đắm, phải lòng em/ Tình yêu sét đánh
7Love at first sight/lʌv æt fɜːst saɪt/Yêu từ cái nhìn đầu tiên
8Love-struck/lʌv strʌk/Yêu đến mê muội, bị đánh gục bởi tình yêu
9Lovesick/ˈlʌvsɪk/Tương tư ai đó, đau khổ vì ai đó
10Love triangle/lʌv ˈtraɪæŋɡl/Tam giác tình, tình cảm phức tạp giữa ba người
11Madly in love/ˈmædli ɪn lʌv/Yêu say đắm, mù quáng
12Obsessed with you/əbˈsɛst wɪð juː/Ám ảnh, bị thu hút bởi em
13Passionate about you/ˈpæʃənət əˈbaʊt juː/ Đam mê, đầy say mê với em
14Puppy love/ˈpʌpi lʌv/Tình yêu trẻ con, ngây thơ như những chú cún con
15Smitten with you/ˈsmɪtn wɪð juː/ Yêu say đắm, bị đánh gục bởi tình yêu
16So in love with you/soʊ ɪn ˈlʌv wɪð juː/ Yêu say đắm, đắm đuối
17Sweetheart/ˈswiːthɑːt/Người yêu dấu
18Everlasting love/ˌɛvəˈlɑːstɪŋ lʌv/Tình yêu bền vững, lâu dài
19Cupid’s arrow/ˈkjuːpɪdz ˈærəʊ/Mũi tên của thần tình yêu, tình yêu đột ngột và mạnh mẽ

Các cụm từ tiếng Anh thể hiện các sắc thái của tình yêu

Các thành ngữ phổ biến về tình yêu

Thành ngữ tiếng AnhÝ nghĩaVí dụ
Head over heels in loveRơi vào lưới tình.She’s head over heels in love with him.Cô ấy yêu anh say đắm.
Love at first sightYêu từ cái nhìn đầu tiên.When they met, it was love at first sight.Khi họ gặp nhau, đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.
Love is blindTình yêu là mù quáng.Despite his flaws, she loves him because love is blind.Bất chấp những khiếm khuyết của anh, cô yêu anh vì tình yêu là mù quáng.
Love triangleTam giác tình yêu/ tình tay baThe story of the love triangle between the three main characters kept the audience captivated.Câu chuyện tình tay ba giữa ba nhân vật chính khiến khán giả say đắm.
LovebirdsUyên ươngThe lovebirds can’t keep their hands off each other.Đôi uyên ương không thể rời tay nhau.
To have a crush on someoneThích ai đó nhưng chưa chắc đã yêu.He’s had a crush on her for years, but he’s never told her.Anh ấy đã phải lòng cô ấy trong nhiều năm, nhưng anh ấy chưa bao giờ nói với cô ấy.
To fall head over heelsRơi vào tình yêu một cách đầy ngọt ngào.After their first date, Jonathan fell head over heels for her.Sau buổi hẹn hò đầu tiên, Jonathan đã phải lòng cô ấy. 
To be lovestruckBị mê hoặc bởi tình yêu.Eva was lovestruck from the moment she saw her husband.Eva đã yêu ngay từ giây phút nhìn thấy chồng mình.

Các thành ngữ phổ biến về tình yêu

Đoạn hội thoại tiếng Anh với “Fall in love”

Đoạn hội thoại tiếng Anh với "fall in love"
Đoạn hội thoại tiếng Anh với “fall in love”

Evelyn: Hey Jennifer, have you ever fallen in love before? (Này Jennifer, bạn đã từng yêu bao giờ chưa?). 

Jennifer: Yes, I have. Why do you ask? (Tôi đã từng. Tại sao bạn hỏi về điều này?)

Evelyn: I don’t know. I guess I’ve never really experienced it before. (Tôi không biết. Tôi đoán tôi chưa bao giờ thực sự trải nghiệm nó trước đây). 

Jennifer: Well, falling in love can be wonderful, but it can also be tough. (Chà, tình yêu có thể tuyệt vời nhưng cũng có thể khó khăn). 

Evelyn: How so? (Tại sao vậy?)

Jennifer: It can be tough because it’s not always easy to find someone who feels the same way about you. (Điều đó có thể khó khăn vì không phải lúc nào bạn cũng dễ dàng tìm được một người có cùng cảm nhận với bạn). 

Evelyn: Hmmm. That’s true. But what does it feel like to be in love? (Đúng vậy. Nhưng cảm giác khi yêu là như thế nào?). 

Jennifer: It’s hard to explain. It’s like your heart skips a beat when you see that person, and you just can’t stop thinking about them. (Thật khó để giải thích. Giống như trái tim bạn loạn nhịp khi nhìn thấy người đó và bạn không thể ngừng nghĩ về họ). 

Evelyn: That sounds amazing. (Điều đó nghe thật tuyệt vời).

Jennifer: It is, but it’s also scary. When you love someone, you’re putting yourself out there and opening yourself up to the possibility of getting hurt. (Đúng vậy, nhưng nó cũng đáng sợ. Khi bạn yêu một ai đó, bạn đang đặt mình ra khỏi đó và mở ra cho mình khả năng bị tổn thương). 

Evelyn: I can see how that would be scary. (Tôi có thể thấy điều đó sẽ đáng sợ như thế nào). 

Jennifer: But it’s worth it. When you find the right person, it’s like nothing else in the world matters. (Nhưng nó đáng giá. Khi bạn tìm đúng người, nó giống như sẽ không có gì khác trên thế giới quan trọng với bạn nữa). 

Evelyn: That’s beautiful. How did you know that you were in love? (Đẹp quá. Làm thế nào bạn biết rằng bạn đang yêu?) 

Jennifer: It was like you couldn’t imagine your life without him. You wanted to be with him all the time, and you were willing to do anything to make him happy. (Nó giống như bạn không thể tưởng tượng cuộc sống của bạn mà không có anh ấy. Bạn muốn ở bên anh ấy mọi lúc, và bạn sẵn sàng làm bất cứ điều gì để khiến anh ấy hạnh phúc). 

Evelyn: That’s so sweet. I hope I can experience that one day. (Điều đó thật ngọt ngào. Mình hy vọng bản thân có thể trải nghiệm điều đó một ngày nào đó)

Jennifer: You will. Just be patient and keep an open mind. Love has a way of finding us when we least expect it. (Bạn sẽ có. Chỉ cần kiên nhẫn và giữ một tâm trí cởi mở. Tình yêu có cách tìm đến chúng ta khi chúng ta ít ngờ tới nhất). 

Bài viết trên là về chủ đề “Fall in love là gì?” Khám phá ý nghĩa và những dạng sử dụng phổ biến của cụm từ này. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!

Xem thêm: 

Độ C tiếng Anh là gì

Regularly là gì

Collocation là gì
BANNER-LAUNCHING-MOORE