Nội dung chính
Give off có lẽ một cụm từ khá mới mẻ với nhiều bạn khi mới bắt đầu học tiếng anh. Đây cũng là cụm từ khiến nhiều bạn học cảm thấy bối rối về ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng khi làm bài tập và áp dụng đời sống. Để giúp bạn trả lời cho câu hỏi Give off là gì? và cách sử dụng Give off trong tiếng anh, Upfile mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!
Give off là gì?
Give Off (cụm động từ): to produce something as a result of a natural process.
Cách phát âm trong tiếng anh là /ɡɪv ɒf /.
Có ý nghĩa là bốc ra, tỏa ra, hay phát ra thường dùng nói đến những loại khí, khói, nhiệt hoặc về ánh sáng.
Cụm từ give off thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và cũng là một cụm từ đơn giản không mang theo quá nhiều nghĩa khác nhau.
Cấu trúc dùng give off trong câu tiếng anh
Như các bạn đã biết: Give là một động từ trong tiếng Anh nghĩa là cho, biếu, hay tặng hoặc là ban cho, khi bạn kết hợp với off sẽ tạo thành một cụm động từ có ý nghĩa khác biệt hoàn toàn so với động từ chính tạo thành cụm Give Off có nghĩa là phát ra hay tỏa ra.
Các bạn hãy cùng Upfile tìm hiểu một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng Give Off trong tiếng anh như thế nào để chuẩn xác hơn nhé!
Cấu trúc:
- Give Off something.
- Give something Off.
The forest fire gave off a dense black smoke, which caused me to feel frightened.
Đám cháy rừng tỏa ra khói đen dày đặc khiến tôi rợn người.
He gave off an air of nobility despite his poverty, but I perceive him as being mean.
Anh ấy tỏa ra một khí chất cao quý mặc dù nghèo khó, nhưng tôi thấy anh ấy thật xấu tính.
The rotten fruit gave off a foul smell.
Quả hư thải ra một mùi hôi thối.
The campfire gave off a warm glow in the dark.
Lửa trại tỏa ra ánh sáng ấm áp trong bóng tối.
The flowers give off a pleasant fragrance.
Hoa tỏa ra một mùi hương dễ chịu.
The factory gives off harmful pollutants into the air.
Nhà máy thải ra các chất ô nhiễm gây hại vào không khí.
The refrigerator gives off a humming sound when it’s running.
Tủ lạnh phát ra tiếng vang khi hoạt động.
The battery-powered device gives off a beeping noise when the power is low.
Thiết bị sử dụng pin phát ra tiếng beep khi năng lượng yếu.
The chemical reaction gives off heat as a byproduct.
Phản ứng hóa học tỏa ra nhiệt lượng là sản phẩm phụ.
The volcano gives off ash and smoke during an eruption.
Núi lửa thải ra tro và khói trong quá trình phun trào.
Tham khảo thêm:
- Hold back là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết
- Take over là gì? Cách sử dụng take over trong tiếng Anh
- Early bird là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh
Một số cụm từ đồng nghĩa give off
Trong tiếng Anh sẽ có rất nhiều cụm từ tiếng anh đa dạng và được dùng một cách rất phổ biến trong giao tiếp. Hãy cùng Upfile tìm hiểu chi tiết về các cụm động từ với give off dưới đây để có thể nâng cao thêm vốn từ vựng của mình bạn nhé!
– Give something away ɡɪv ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ: cho đi những cái gì, điều gì.
– Give somebody back ɡɪv ˈsʌmbədi bæk: trả lại ai cái gì.
– Give in ɡɪv ɪn: : chịu thua, nhượng bộ, đầu hàng trước điều gì.
– Give out ɡɪv aʊt: công bố, chia, phân phối cái gì.
– Give up ɡɪv ʌp : từ bỏ điều gì đó.
– Give over ɡɪv ˈəʊvə: ngừng làm việc gì đó khiến những người xung quanh khó chịu.
– Give way to someone ɡɪv weɪ tuː ˈsʌmwʌn: Chịu thua ai, nhường nhịn ai đó.
Bài viết trên là về Cấu trúc Give off là gì? Cách dùng give off trong tiếng anh thế nào? Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng anh bổ ích, cải thiện được trình độ tiếng anh của bản thân. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!